Trạng thái tâm trí đặc biệt: Từ mơ mộng đến lên đồng – Góc nhìn khoa học

I. Giới thiệu

Trạng thái tâm trí đặc biệt là những trạng thái ý thức khác biệt so với trạng thái tỉnh táo thông thường, trong đó có sự thay đổi về mức độ tỉnh táo, nhận thức và phản ứng với môi trường xung quanh [1]. Nghiên cứu các trạng thái này có ý nghĩa quan trọng, giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về hoạt động của não bộ và tâm trí con người. Bài viết này sẽ khám phá một số trạng thái tâm trí đặc biệt phổ biến từ góc độ khoa học, giúp độc giả có cái nhìn toàn diện và khách quan về những hiện tượng tưởng chừng như kỳ bí này.

II. Các trạng thái tâm trí đặc biệt thường gặp

1. Mơ mộng và mất tập trung

Mơ mộng và mất tập trung là những trạng thái tâm trí đặc biệt xảy ra thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Đặc điểm chính của trạng thái này là sự sao lãng khỏi thực tại hiện tại, kèm theo những suy nghĩ và hình ảnh không liên quan.

Mặc dù thường bị coi là tiêu cực, mơ mộng thực ra có nhiều chức năng tâm lý quan trọng. Nó giúp tâm trí nghỉ ngơi, tái tạo năng lượng và thúc đẩy sự sáng tạo. Một nghiên cứu cho thấy những người có khuynh hướng mơ mộng nhiều thường có khả năng giải quyết vấn đề và sáng tạo tốt hơn [2].

2. Buồn ngủ

Buồn ngủ là trạng thái chuyển tiếp từ tỉnh táo sang giấc ngủ. Trong giai đoạn này, não bộ bắt đầu chuyển từ sóng beta (13-30 Hz) sang sóng alpha (7-13 Hz), đặc trưng cho trạng thái thư giãn. Ý thức dần mất đi sự tỉnh táo, có thể xuất hiện những ảo ảnh và ý nghĩ kỳ lạ gọi là ảo giác sắp ngủ (hypnagogic hallucination). Ví dụ như cảm giác đang rơi, nghe thấy tiếng gọi tên mình, hay thấy những hình ảnh lạ lướt qua [1].

3. Ngủ và mơ

Giấc ngủ bao gồm các giai đoạn khác nhau, được chia thành giấc ngủ REM (Rapid Eye Movement) và non-REM. Trong giai đoạn REM, não hoạt động mạnh gần như lúc thức, nhưng cơ bắp lại bị tê liệt tạm thời. Đây là giai đoạn xảy ra hầu hết các giấc mơ sống động [3].

Theo lý thuyết kích hoạt-tổng hợp của Allan Hobson, giấc mơ là kết quả của việc vỏ não cố gắng diễn giải các tín hiệu ngẫu nhiên từ thân não trong giai đoạn REM. Điều này giải thích tại sao nội dung giấc mơ thường kỳ lạ và phi logic [3].

III. Các trạng thái tâm trí đặc biệt do tác động sinh học

1. Mộng du

Mộng du là hiện tượng thực hiện các hành động phức tạp trong khi vẫn đang ngủ.  Hiện tượng này thường xảy ra trong giai đoạn ngủ sâu (non-REM giai đoạn 3 và 4). 

Nguyên nhân chính xác của mộng du vẫn chưa được xác định rõ, nhưng có thể liên quan đến yếu tố di truyền, stress, thiếu ngủ hoặc một số loại thuốc. Trong trạng thái mộng du, não bộ dường như ở trong một trạng thái “nửa tỉnh nửa mê”, với một số vùng não hoạt động như khi tỉnh táo, trong khi các vùng khác vẫn trong trạng thái ngủ.

2. Ảnh hưởng của chất hướng thần

Chất hướng thần là các chất có khả năng thay đổi hoạt động tâm trí, cảm xúc và hành vi. Chúng được chia thành nhiều nhóm như chất kích thích (ví dụ caffeine, cocaine), chất ức chế (rượu, benzodiazepine), chất gây ảo giác (LSD, psilocybin)… [4]

Các chất này tác động lên hệ thần kinh trung ương, thay đổi quá trình truyền tin thần kinh, dẫn đến những thay đổi đáng kể về nhận thức, cảm xúc và hành vi. Ví dụ, LSD có thể gây ra những ảo giác mạnh mẽ và thay đổi cảm nhận về thực tại [4]. Tuy nhiên, việc lạm dụng các chất này có thể dẫn đến nghiện và nhiều hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe thể chất lẫn tinh thần.

IV. Các trạng thái tâm trí đặc biệt do tác động tâm lý

1. Căng thẳng (stress) kéo dài

Căng thẳng kéo dài có thể gây ra những thay đổi đáng kể trong cấu trúc và chức năng não. Nghiên cứu cho thấy stress mãn tính có thể làm giảm kích thước hồi hải mã – vùng não quan trọng cho trí nhớ và học tập. Điều này giải thích tại sao người bị stress thường gặp khó khăn trong việc tập trung và ghi nhớ [1].

2. Lo âu cực độ

Lo âu cực độ có thể dẫn đến một trạng thái tâm trí đặc biệt được đặc trưng bởi sự gia tăng hoạt động của hệ thống thần kinh giao cảm. Điều này có thể biểu hiện thông qua các triệu chứng như tim đập nhanh, khó thở, đổ mồ hôi. 

Về mặt nhận thức, lo âu cực độ có thể dẫn chúng ta đến những thay đổi trong nhận thức và tri giác thế giới xung quanh. Người đang trong trạng thái lo âu cao độ có xu hướng chú ý nhiều hơn đến các thông tin tiêu cực hoặc đe dọa trong môi trường, một hiện tượng được gọi là “thiên lệch chú ý”. Người bị lo âu nặng hơn có thể trải qua cảm giác phi thực (derealization) – cảm giác môi trường xung quanh trở nên xa lạ, không thật. Họ cũng có thể gặp hiện tượng giải thể nhân cách (depersonalization) – cảm giác tách rời khỏi cơ thể hoặc suy nghĩ của chính mình [5].

V. Các trạng thái tâm trí đặc biệt trong nghi lễ và văn hóa

1. Hiện tượng lên đồng

Lên đồng là một hiện tượng văn hóa – tâm linh phổ biến ở nhiều nền văn hóa trên thế giới. Từ góc độ khoa học, có thể hiểu lên đồng như một trạng thái thay đổi ý thức, trong đó cá nhân có vẻ như bị “chiếm hữu” bởi một thực thể khác.

Các nghiên cứu sử dụng EEG đã cho thấy trong trạng thái lên đồng, não bộ có sự gia tăng đáng kể của sóng theta (4-7 Hz), một dạng sóng não thường liên quan đến trạng thái mơ màng hoặc thiền định sâu. Điều này có thể giải thích cho trải nghiệm “tách rời” khỏi thực tại mà nhiều người mô tả khi lên đồng.

Từ góc độ khoa học, có thể giải thích hiện tượng này như một dạng thôi miên tự kỷ ám thị kết hợp với kỳ vọng văn hóa. Trong trạng thái này, người lên đồng có thể trải qua những thay đổi đáng kể về ý thức, hành vi và thậm chí cả sinh lý [6].

2. Trạng thái xuất thần trong thiền định sâu

Thiền định sâu có thể dẫn đến những trạng thái tâm trí đặc biệt, đôi khi được mô tả như trạng thái “xuất thần” hay “nhất tâm”. Các nghiên cứu sử dụng fMRI đã cho thấy trong trạng thái thiền định sâu, có sự giảm hoạt động ở vùng đỉnh sau (posterior parietal lobe) – một vùng não liên quan đến ý thức về không gian và thời gian [7].

Đồng thời, các vùng não liên quan đến chú ý và cảm xúc như vỏ não trước trán (prefrontal cortex) và hạch hạnh nhân (amygdala) cũng có những thay đổi đáng kể về hoạt động. Điều này có thể giải thích cho cảm giác “hòa tan” vào môi trường xung quanh và trạng thái cảm xúc tích cực mà nhiều người trải nghiệm trong thiền định sâu [7].

VI. Góc nhìn khoa học về các trạng thái tâm trí đặc biệt

Các phương pháp nghiên cứu hiện đại như chụp cắt lớp chức năng não bộ (fMRI) và đo điện não đồ (EEG) đã giúp các nhà khoa học có cái nhìn sâu sắc hơn về cơ chế sinh học đằng sau các trạng thái tâm trí đặc biệt.

Ví dụ, nghiên cứu sử dụng fMRI đã cho thấy trong trạng thái “dòng chảy” (flow) – một trạng thái tập trung cao độ và đắm chìm hoàn toàn vào một hoạt động – có sự giảm hoạt động ở vùng não liên quan đến ý thức về bản thân (self-referential processing). Điều này có thể giải thích cho cảm giác “quên đi bản thân” mà nhiều người mô tả khi ở trong trạng thái này.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là các trạng thái tâm trí đặc biệt không chỉ đơn thuần là kết quả của các quá trình sinh học. Các yếu tố tâm lý và văn hóa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và trải nghiệm các trạng thái này.

VII. Ý nghĩa của việc nghiên cứu các trạng thái tâm trí đặc biệt

Nghiên cứu các trạng thái tâm trí đặc biệt không chỉ giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về hoạt động của não bộ và tâm trí, mà còn có nhiều ứng dụng thực tiễn quan trọng. Trong lĩnh vực y học, hiểu biết về các trạng thái này giúp cải thiện phương pháp điều trị cho nhiều rối loạn tâm thần và thần kinh.

Hơn nữa, nghiên cứu này còn góp phần giải mã nhiều hiện tượng văn hóa – xã hội, từ đó thúc đẩy sự hiểu biết và khoan dung giữa các nền văn hóa khác nhau.

VIII. Kết luận

Các trạng thái tâm trí đặc biệt là một phần không thể thiếu trong trải nghiệm con người. Từ những khoảnh khắc mơ mộng hàng ngày đến những trạng thái xuất thần sâu sắc, chúng đều phản ánh sự phức tạp và đa dạng của ý thức con người.

Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ và phương pháp nghiên cứu, chúng ta có thể hy vọng sẽ khám phá được nhiều điều mới mẻ về lĩnh vực này. Tuy nhiên, dù khoa học có tiến bộ đến đâu, trải nghiệm cá nhân về các trạng thái tâm trí đặc biệt vẫn luôn là một phần độc đáo và quý giá trong cuộc sống mỗi người.

Tài liệu tham khảo

[1] Ciccarelli, S.K., & White, J.N. (2017). Psychology (5th ed). Pearson.

[2] Zedelius, C. M., & Schooler, J. W. (2015). Mind wandering “Ahas” versus mindful reasoning: alternative routes to creative solutions. Frontiers in Psychology, 6, 834.

[3] Kalat, J.W. (2017). Introduction to psychology (11th ed). Cengage Learning.

[4] American Psychological Association. (2022). APA Dictionary of Psychology. Retrieved from https://dictionary.apa.org/

[5] Sierra, M., & David, A. S. (2011). Depersonalization: A selective impairment of self-awareness. Consciousness and cognition, 20(1), 99-108.

[6] Seligman, R., & Kirmayer, L. J. (2008). Dissociative experience and cultural neuroscience: Narrative, metaphor and mechanism. Culture, Medicine, and Psychiatry, 32(1), 31-64.

[7] Lutz, A., Greischar, L. L., Rawlings, N. B., Ricard, M., & Davidson, R. J. (2004). Long-term meditators self-induce high-amplitude gamma synchrony during mental practice. Proceedings of the national Academy of Sciences, 101(46), 16369-16373.

Trả lời