Tại sao niềm tin vào năng lực bản thân lại quan trọng?

Self-Efficacy and Why Believing in Yourself Matters

Tại sao niềm tin vào năng lực bản thân lại quan trọng?

Tác giá: Kendra Cherry, MSEd 

Chuyển ngữ: Kim Tuyền – Hiệu đính: Thùy Linh

 

Self-efficacy is a person’s belief in their ability to complete a task or achieve a goal. It encompasses their confidence in themselves to control their behavior, exert an influence over their environment, and stay motivated in the pursuit of their goal. People can have self-efficacy in different situations and domains, such as school, work, relationships, and other important areas.

Niềm tin vào năng lực bản thân là niềm tin của một người vào khả năng hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu. Nó bao hàm sự tự tin của họ trong việc kiểm soát hành vi, tác động đến môi trường xung quanh, và duy trì động lực để theo đuổi mục tiêu. Mức độ tin vào năng lực bản thân ở mỗi người có thể khác nhau tùy thuộc tình huống và lĩnh vực cụ thể như: ở trường, nơi làm việc, các mối quan hệ, và những khía cạnh quan trọng khác trong cuộc sống.

Self-efficacy is important because it plays a role in how you feel about yourself and whether or not you successfully achieve your goals in life. Continue reading to learn more about this concept that is central to Albert Bandura’s social cognitive theory, which emphasizes the role of observational learning, social experience, and reciprocal determinism in personality development.

Tin vào năng lực bản thân rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến cảm xúc của bạn về chính mình, và quyết định bạn có đạt được thành công trong cuộc sống hay không. Hãy cùng tìm hiểu thêm về khái niệm then chốt này trong thuyết nhận thức xã hội của Albert Bandura. Thuyết này nhấn mạnh vai trò của việc học tập qua quan sát, kinh nghiệm xã hội, và tính quyết định tương hỗ trong việc phát triển nhân cách.

Quick Self-Efficacy Assessment

When facing a challenge, do you feel like you can rise up and accomplish your goal, or do you give up in defeat? Are you like the little train engine from the classic children’s book (“I think I can, I think I can!”), or do you doubt your abilities to overcome the difficulties that life throws your way? If you tend to keep going in the face of obstacles, you probably have a high degree of self-efficacy.

Đánh giá nhanh mức độ tin vào năng lực bản thân

Khi đối mặt với thử thách, bạn cảm thấy mình có thể vượt qua và đạt được mục tiêu, hay bạn bỏ cuộc? Bạn giống như chiếc đầu máy của xe lửa nhỏ trong truyện thiếu nhi kinh điển (“Tôi nghĩ mình có thể, tôi nghĩ mình có thể!”), hay bạn nghi ngờ khả năng đương đầu với những khó khăn mà cuộc sống mang lại? Nếu bạn có khuynh hướng tiếp tục tiến lên khi gặp trở ngại, có lẽ bạn có mức độ tin vào năng lực bản thân cao.

Self-Efficacy Basics

Những điều cơ bản về niềm tin vào năng lực bản thân

Albert Bandura defined self-efficacy as “the belief in one’s capabilities to organize and execute the courses of action required to manage prospective situations.” Put simply, it is a person’s belief in their ability to succeed in a particular situation. Such beliefs play a role in determining how people think, behave, and feel.

Albert Bandura định nghĩa niềm tin vào năng lực bản thân là “niềm tin vào khả năng của một người để sắp xếp và thực hiện các chuỗi hành động cần thiết nhằm ứng phó với những tình huống có thể xảy ra.” Nói đơn giản, đó là niềm tin của một người vào khả năng thành công của họ trong một tình huống cụ thể. Những niềm tin như vậy đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cách con người suy nghĩ, hành xử và cảm nhận.

According to Bandura, self-efficacy is part of the self-system comprised of a person’s attitudes, abilities, and cognitive skills. This system plays a major role in how we perceive and respond to different situations. Self-efficacy is an essential part of this self-system.

Theo Bandura, niềm tin vào năng lực bản thân là một phần của hệ thống tự thân, bao gồm thái độ, năng lực, và các kỹ năng nhận thức của một người. Hệ thống này đóng vai trò chủ chốt trong cách chúng ta nhận thức và phản ứng với các tình huống khác nhau. Niềm tin vào năng lực bản thân là một phần cốt yếu của hệ thống tự thân này.

Since Bandura published his seminal 1977 paper, “Self-Efficacy: Toward a Unifying Theory of Behavioral Change,” the subject has become one of the most studied topics in psychology. Why has self-efficacy become such an important topic among psychologists and educators?

Kể từ khi Bandura công bố bài báo mang tính bước ngoặt của mình (năm 1977), “Niềm tin vào năng lực bản thân: Hướng tới một lý thuyết thống nhất về sự thay đổi hành vi”, chủ đề này đã trở thành một trong những lĩnh vực nghiên cứu được quan tâm nhất trong Tâm lý học. Vì sao niềm tin vào năng lực bản thân lại trở thành chủ đề quan trọng đối với các nhà tâm lý học và nhà giáo dục?

As Bandura and other researchers have demonstrated, self-efficacy can impact everything from psychological states to behavior to motivation. Self-efficacy determines what goals we pursue, how we accomplish those goals, and how we reflect upon our own performance.

Như Bandura và các nhà nghiên cứu khác đã chứng minh, niềm tin vào năng lực bản thân có thể tác động đến mọi khía cạnh, từ trạng thái tâm lý học đến hành vi và động lực. Niềm tin vào năng lực bản thân quyết định những mục tiêu chúng ta theo đuổi, cách chúng ta đạt được những mục tiêu đó, và cách chúng ta nhìn nhận về hiệu suất của chính mình.

Our belief in our own ability to succeed plays a role in how we think, how we act, and how we feel about our place in the world.

Niềm tin của chúng ta vào khả năng thành công của bản thân đóng vai trò quan trọng trong cách chúng ta suy nghĩ, hành động và cảm nhận về vị thế của mình trên thế giới này.

The Role of Self-Efficacy

Vai trò của niềm tin vào năng lực bản thân

Virtually all people can identify goals they want to accomplish, things they would like to change, and things they would like to achieve. However, most people also realize that putting these plans into action is not quite so simple. Bandura and others have found that an individual’s self-efficacy plays a major role in how goals, tasks, and challenges are approached.

Hầu hết mọi người đều có thể xác định những mục tiêu mà họ muốn đạt được, những điều muốn thay đổi và những thành tựu mong đợi. Tuy nhiên, đa số cũng nhận thấy rằng việc biến những kế hoạch này thành hành động không phải là điều dễ dàng. Bandura và các cộng sự đã chỉ ra rằng niềm tin vào năng lực bản thân của mỗi cá nhân đóng vai trò chủ đạo trong cách tiếp cận các mục tiêu, nhiệm vụ, và thử thách.

High vs. Low Self-Efficacy

So sánh năng lực bản thân cao và thấp

Having high self-efficacy is a good thing. People with a strong sense of self-efficacy:

Sở hữu niềm tin vào năng lực bản thân là một điều tích cực. Những người có niềm tin mạnh mẽ về năng lực bản thân thường:

  • Develop a deeper interest in the activities in which they participate
  • Form a stronger sense of commitment to their interests and activities
  • Recover quickly from setbacks and disappointments
  • View challenging problems as tasks to be mastered
  • Phát triển sự quan tâm sâu sắc hơn đối với các hoạt động mà họ tham gia
  • Hình thành cam kết mạnh mẽ với sở thích và các hoạt động của mình
  • Nhanh chóng hồi phục sau những những thất bại và thất vọng
  • Xem những vấn đề thách thức như những nhiệm vụ cần chinh phục

Poor self-efficacy, on the other hand, can have a number of detrimental effects. People with a weak sense of self-efficacy:

Ngược lại, niềm tin vào năng lực bản thân thấp có thể gây ra nhiều tác động bất lợi. Những người có niềm tin yếu về năng lực bản thân thường:

  • Avoid challenging tasks
  • Believe that difficult tasks and situations are beyond their capabilities
  • Focus on personal failings and negative outcomes
  • Quickly lose confidence in personal abilities
  • Tránh né những nhiệm vụ mang tính thách thức
  • Tin rằng những nhiệm vụ và tình huống khó khăn vượt quá khả năng của họ
  • Tập trung vào những thiếu sót cá nhân và kết quả tiêu cực
  • Dễ dàng mất tự tin vào khả năng của bản thân

Self-Efficacy vs. Self-Esteem vs. Self-Confidence

Phân biệt Niềm tin vào năng lực bản thân với Lòng tự tôn và Sự tự tin

Self-efficacy is sometimes confused with self-esteem, but there are important distinctions between the two. What is the difference between self-efficacy and self-esteem? Self-efficacy refers to how you feel about your ability to succeed in different situations, while self-esteem refers to your respect for your own value and worth.

Niềm tin vào năng lực bản thân đôi lúc bị nhầm lẫn với lòng tự tôn, nhưng có những khác biệt quan trọng giữa hai khái niệm này. Điểm khác biệt đó là gì? Niềm tin vào năng lực bản thân liên quan đến cảm nhận của bạn về khả năng thành công trong các tình huống khác nhau, trong khi lòng tự tôn liên quan đến sự tôn trọng giá trị và phẩm giá của chính bạn.

Is self-efficacy the same as self-confidence? While the two terms are related, there are some important distinctions. Self-confidence is more general and refers to a person’s overall belief in themselves in all contexts. Self-efficacy, on the other hand, is more specific and context-dependent. A person can have high self-efficacy in one area (such as in academics) and low self-efficacy in other areas (such as in sports).

Liệu niềm tin vào năng lực bản thân có giống với sự tự tin không? Mặc dù hai thuật ngữ này có liên quan, nhưng vẫn tồn tại một số khác biệt quan trọng. Sự tự tin mang tính tổng quát hơn và đề cập đến niềm tin chung của một người vào chính mình trong mọi hoàn cảnh. Ngược lại, niềm tin vào năng lực bản thân thì cụ thể hơn và phụ thuộc vào ngữ cảnh. Một người có thể có niềm tin vào năng lực bản thân cao trong một lĩnh vực cụ thể (như trong lĩnh vực học thuật) và có niềm tin thấp vào năng lực bản thân trong các lĩnh vực khác (như thể thao).

Research suggests that self-efficacy predicts self-esteem. In other words, people with high self-efficacy also tend to have high self-esteem and vice versa.

Nghiên cứu cho thấy niềm tin vào năng lực bản thân có thể dự đoán được lòng tự tôn. Nói cách khác, những người có niềm tin vào năng lực bản thân cao cũng có xu hướng có lòng tự tôn cao và ngược lại.

How Does Self-Efficacy Develop?

Cách phát triển niềm tin vào năng lực bản thân

We begin to form our sense of self-efficacy in early childhood by dealing with various experiences, tasks, and situations. However, the growth of self-efficacy does not end during youth but continues to evolve throughout life as people acquire new skills, experiences, and understanding.

Chúng ta bắt đầu hình thành ý thức về năng lực bản thân từ những năm tháng đầu đời, thông qua việc đối diện với nhiều trải nghiệm, nhiệm vụ, và tình huống khác nhau. Tuy nhiên, quá trình này không dừng lại ở tuổi thanh thiếu niên mà tiếp tục diễn ra trong suốt cuộc đời, qua việc tích lũy kỹ năng, kinh nghiệm, và hiểu biết mới.

Bandura identified four major sources of self-efficacy. The four ways that self-efficacy is achieved are:

Bandura xác định có bốn yếu tố chính hình thành nên niềm tin vào năng lực bản thân. Bốn cách để đạt được điều này là:

  • Mastery experiences
  • Social modeling
  • Social persuasion
  • Psychological responses

 

  • Trải nghiệm thành công
  • Học hỏi từ người khác
  • Sự khích lệ từ môi trường xung quanh
  • Trạng thái tâm lý và cảm xúc

Mastery Experiences

Trải nghiệm thành công

“The most effective way of developing a strong sense of efficacy is through mastery experiences,” Bandura explained. Performing a task successfully strengthens our sense of self-efficacy. However, failing to adequately deal with a task or challenge can undermine and weaken self-efficacy.

“Cách hiệu quả nhất để phát triển mạnh mẽ niềm tin vào năng lực bản thân chính là thông qua trải nghiệm thành công”, Bandura cho biết. Khi hoàn thành tốt một nhiệm vụ, niềm tin của chúng ta sẽ được củng cố. Ngược lại, khi đối mặt với sự thất bại trong một nhiệm vụ hay thử thách, niềm tin vào năng lực của chúng ta có thể bị lung lay.

Social Modeling

Học hỏi từ người khác

Witnessing other people successfully complete a task is another important source of self-efficacy. According to Bandura, “Seeing people similar to oneself succeed by sustained effort raises observers’ beliefs that they too possess the capabilities to master comparable activities to succeed.”

Chứng kiến người khác hoàn thành tốt nhiệm vụ của họ là một yếu tố quan trọng khác hình thành nên niềm tin vào năng lực bản thân. Theo Bandura, “Việc nhìn thấy những người tương tự mình thành công nhờ sự nỗ lực bền bỉ, sẽ củng cố niềm tin của người quan sát rằng họ cũng có khả năng làm chủ những hoạt động tương tự để đạt được thành công.”

Social Persuasion

Sự khích lệ từ môi trường xung quanh

Bandura also asserted that people could be persuaded to believe they have the skills and capabilities to succeed. Getting verbal encouragement from others helps people overcome self-doubt and instead focus on giving their best effort to the task at hand.

Bandura cũng nhấn mạnh rằng sự thuyết phục có thể khiến con người tin rằng họ có đủ kỹ năng và năng lực để thành công. Lời động viên từ người khác có thể giúp họ gạt bỏ sự hoài nghi và dồn toàn bộ tâm sức vào nhiệm vụ.

Consider a time when someone said something positive and encouraging that helped you achieve a goal.

Bạn hãy nhớ lại một khoảnh khắc ai đó đã nói những lời tích cực, khích lệ bạn, và chính điều đó đã giúp bạn đạt được mục tiêu.

Psychological Responses

Trạng thái tâm lý và cảm xúc

Our responses and emotional reactions to situations also play an important role in self-efficacy. Moods, emotional states, physical reactions, and stress levels can all impact how a person feels about their personal abilities in a particular situation.

Những phản ứng và cảm xúc của chúng ta trong các tình huống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành niềm tin vào năng lực bản thân. Tâm trạng, trạng thái cảm xúc, phản ứng cơ thể, và mức độ căng thẳng đều có thể ảnh hưởng đến cách cảm nhận của một người về khả năng của bản thân trong một tình huống cụ thể.

A person who becomes extremely nervous before speaking in public, for example, may develop a weak sense of self-efficacy in these situations. However, Bandura also notes “it is not the sheer intensity of emotional and physical reactions that is important but rather how they are perceived and interpreted.”

Ví dụ, một người cảm thấy vô cùng hồi hộp trước buổi diễn thuyết trước đám đông, có thể phát triển niềm tin yếu ớt về năng lực bản thân trong tình huống này. Thế nhưng, Bandura cũng lưu ý rằng: “Điều quan trọng không nằm ở cường độ mạnh mẽ của các phản ứng cảm xúc và thể chất, mà là cách người đó nhìn nhận và diễn giải chúng.”

By learning how to minimize stress and elevate mood when facing difficult or challenging tasks, people can improve their sense of self-efficacy.

Bằng việc học cách giảm thiểu căng thẳng và điều chỉnh tâm trạng khi đối diện với những nhiệm vụ khó khăn hay thử thách, con người có thể cải thiện được niềm tin vào năng lực của họ.

Examples of High Self-Efficacy

Các ví dụ của niềm tin mạnh mẽ vào năng lực bản thân

So what exactly does high self-efficacy look like? People may possess a general sense of self-efficacy or in a specific domain where they believe they can do well such as school, work, friendships, parenting, sports, hobbies, and other areas.

Vậy một người có niềm tin mạnh mẽ vào năng lực bản thân thường thể hiện ra sao? Con người có thể có niềm tin vào khả năng của mình một cách bao quát, hoặc tự tin vào năng lực chuyên môn mà họ giỏi như học tập, công việc, các mối quan hệ bạn bè, việc nuôi dạy con cái, thể thao, sở thích cá nhân, và những khía cạnh khác của cuộc sống.

Some examples of strong self-efficacy include:

Một vài ví dụ về niềm tin mạnh mẽ vào năng lực bản thân:

  • A person struggling to manage a chronic illness feels confident that they can get back on track and improve their health by working hard and following their doctor’s recommendations.
  • A student who feels confident that they will be able to learn the information and do well on a test.
  • Someone who has just accepted a job position in a role they have never performed before but feels that they have the ability to learn and perform the job well.
  • Một người đang phải sống chung với một căn bệnh mãn tính cảm thấy tự tin rằng họ kiểm soát và từng bước cải thiện sức khỏe của mình, bằng cách làm việc chăm chỉ và tuân thủ các chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Một sinh viên cảm thấy tự tin rằng mình sẽ có thể học và làm tốt bài kiểm tra.
  • Một người vừa nhận một vị trí công việc mới mà họ chưa từng đảm nhận trước đây, nhưng họ tin rằng mình có thể học hỏi và hoàn thành tốt công việc đó.

You can probably think of some examples from your own life including areas where you feel a great deal of efficacy.

Chắc hẳn bạn cũng có thể nghĩ đến những ví dụ tương tự trong cuộc sống của mình, bao gồm cả những lĩnh vực mà bạn cảm thấy đầy tự tin.

Impacts of Self-Efficacy

Các ảnh hưởng của niềm tin vào năng lực bản thân

The impact that self-efficacy has on your life varies depending on whether your level of self-efficacy is high or if it is low.

Ảnh hưởng của niềm tin vào năng lực bản thân lên cuộc sống rất đa dạng, phụ thuộc vào mức độ tự tin của bạn cao hay thấp.

High Self-Efficacy

Niềm tin cao vào năng lực bản thân

Self-efficacy can play an important role in health psychology and how people manage their health, nutrition, and illness. For example, having a strong sense of self-efficacy can help people who are trying to quit smoking stick to their goals.

Niềm tin vào năng lực bản thân có thể đóng vai trò quan trọng trong tâm lý học sức khỏe – cách mà con người quản lý sức khỏe, chế độ dinh dưỡng và đối phó với bệnh tật. Ví dụ, có niềm tin mạnh mẽ vào năng lực bản thân có thể giúp những người đang cố gắng bỏ thuốc lá kiên trì với mục tiêu của họ.

Maintaining a weight loss plan, managing chronic pain, giving up alcohol, sticking to an exercise schedule, and following an eating plan can all be influenced by a person’s levels of self-efficacy.

Duy trì kế hoạch giảm cân, kiểm soát cơn đau kinh niên, từ bỏ thức uống có cồn, tuân thủ lịch trình tập luyện đều đặn và kiểm soát chế độ ăn đều có thể ảnh hưởng đến mức độ tin tưởng vào năng lực bản thân của một người.

Research has also shown that when teachers have high self-efficacy, it has a positive impact on academic outcomes. High teacher self-efficacy positively influences student motivation and achievement.

Nghiên cứu cũng cho thấy rằng khi giáo viên có niềm tin cao vào năng lực bản thân có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực đến kết quả học tập của học sinh. Những giáo viên tự tin vào năng lực của mình có thể thúc đẩy mạnh mẽ động lực và thành tích của học sinh.

Bandura suggests that self-efficacy can benefit a person’s sense of well-being in a number of ways. For instance, they remain optimistic and confident in their abilities, even when things become difficult.

Bandura cho rằng niềm tin vào năng lực bản thân có thể cải thiện trạng thái an lạc của một người theo nhiều cách. Ví dụ, họ duy trì sự lạc quan và tự tin vào khả năng của mình, ngay cả khi đối mặt với thử thách.

Because individuals with high self-efficacy look at difficulties as challenges rather than threats, they tend to be more intrinsically interested in the tasks they pursue. Difficulty and failure don’t mean defeat; instead, these individuals redouble their efforts and look for new ways to overcome.

Do những người có niềm tin cao vào năng lực bản thân xem khó khăn như là cơ hội để thử thách thay vì là mối nguy, nên họ thường thực sự hứng thú với những nhiệm vụ mà họ theo đuổi. Khó khăn và sai lầm không có nghĩa là thất bại, thay vào đó, họ sẽ càng nỗ lực hơn và tìm mọi cách để vượt qua.

Low Self-Efficacy

Niềm tin thấp vào năng lực bản thân

People who are low in self-efficacy tend to see difficult tasks as threats they should avoid. Because of this, they also often avoid setting goals and have low levels of commitment to the ones they do make.

Những người có niềm tin thấp vào năng lực bản thân thường xem những nhiệm vụ khó khăn như là mối đe dọa cần phải tránh xa. Vì lẽ đó, họ cũng thường tránh né việc đặt ra mục tiêu và thiếu sự cam kết với những mục tiêu mà họ đề ra.

When setbacks happen, they tend to give up quickly. Because they don’t have much confidence in their ability to achieve, they are more likely to experience feelings of failure and depression. Stressful situations can also be very hard to deal with and those with low self-efficacy are less resilient and less likely to bounce back.

Khi gặp phải trở ngại, họ thường nhanh chóng từ bỏ. Vì thiếu tự tin vào khả năng thành công của mình, họ dễ cảm thấy thất vọng và trầm cảm. Những tình huống căng thẳng cũng trở nên khó khăn hơn khi đối mặt, và những người có niềm tin thấp vào năng lực bản thân thường ít kiên trì và khó vực dậy tinh thần.

Learned helplessness is the opposite of self-efficacy. It can occur when people feel they have no power to control what happens in a situation. Instead of looking for opportunities to change the outcome, they give up and behave passively.

Trạng thái bất lực tập nhiễm thì đối lập với niềm tin vào năng lực bản thân. Nó có thể xảy ra khi họ cảm thấy không có quyền lực kiểm soát tình huống. Thay vì tìm kiếm cơ hội để thay đổi kết quả, họ buông xuôi và hành động một cách thụ động.

Evaluating Self-Efficacy Strength

Đánh giá sức mạnh của niềm tin vào năng lực bản thân

For a quick, informal assessment of your own self-efficacy levels, consider the following questions:

Dưới đây là những câu hỏi để tự đánh giá nhanh mức độ tin tưởng vào năng lực của bạn:

  • Do you feel like you can handle problems if you are willing to work hard?
  • Are you confident in your ability to achieve your goals?
  • Do you feel like you can manage unexpected events that come up?
  • Are you able to bounce back fairly quickly after stressful events?
  • Do you feel like you can come up with solutions when facing a problem?
  • Do you keep trying even when things seem difficult?
  • Are you good at staying calm even in the face of chaos?
  • Do you perform well even under pressure?
  • Do you tend to focus on your progress rather than getting overwhelmed by all you still have to do?
  • Do you believe that hard work will eventually pay off?
  • Bạn có cảm thấy có thể xử lý vấn đề nếu bạn chịu khó làm việc chăm chỉ?
  • Bạn có tự tin vào khả năng đạt được những mục tiêu bạn đề ra?
  • Bạn có cảm thấy bạn có thể ứng phó với những sự kiện bất ngờ xảy đến?
  • Bạn có thể vượt qua khá nhanh sau những sự kiện căng thẳng?
  • Bạn có cảm thấy có thể đưa ra giải pháp khi gặp vấn đề?
  • Bạn có tiếp tục kiên trì khi gặp khó khăn?
  • Bạn có giữ được bình tĩnh khi đối mặt với hỗn loạn?
  • Bạn có thể hiện tốt ngay cả khi chịu áp lực?
  • Bạn có xu hướng tập trung vào sự tiến bộ của mình hay bị choáng ngợp bởi những việc còn phải làm?
  • Bạn có tin chăm chỉ cuối cùng sẽ được đền đáp?

If you can answer yes to many or most of these questions, then chances are good that you have a fairly strong sense of self-efficacy. If you feel like your self-efficacy could use a boost, consider some of the following strategies for improving your sense of efficacy.

Nếu đa số câu trả lời là có, thì khả năng cao bạn là người có niềm tin mạnh mẽ vào năng lực bản thân. Nếu bạn cảm thấy niềm tin trong bạn cần được củng cố, hãy cân nhắc một số chiến lược sau để cải thiện nó.

There are a number of different scales that are used to evaluate levels of self-efficacy, including the General Self-Efficacy Scale (GSE) and the Self-Efficacy Questionnaire.

Có nhiều thang đo khác nhau được sử dụng để đánh giá mức độ tin tưởng vào năng lực bản thân, trong đó có thang đo “General Self-Efficacy Scale (GSE)” và “Self-Efficacy Questionnaire”.

Building Self-Efficacy

Xây dựng niềm tin vào năng lực bản thân

Fortunately, self-efficacy is a psychological skill you can foster and strengthen. Start by looking for ways to incorporate Bandura’s sources of self-efficacy into your own life. Here are a few strategies to try.

Thật may, niềm tin vào năng lực bản thân là một kỹ năng tâm lý mà bạn có thể nuôi dưỡng và củng cố. Hãy bắt đầu bằng việc áp dụng vào cuộc sống của bạn những yếu tố mà Bandura cho rằng chúng là nguồn gốc của niềm tin vào năng lực bản thân. Dưới đây là một số chiến lược bạn có thể áp dụng.

Celebrate Your Success

Ăn mừng thành công của bạn

Mastery experiences play a critical role in the establishment of self-efficacy. Bandura actually identified this as the single most effective way to create a strong sense of self-belief.

Trải nghiệm thành công đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin vào năng lực bản thân. Bandura thậm chí còn xem đây là cách tối hiệu quả để củng cố niềm tin mạnh mẽ vào chính mình.

When you succeed at something, you are able to build a powerful belief in your ability. Failure, on the other hand, can undermine these feelings, particularly if you are still in the early phases of building a sense of personal efficacy.

Khi bạn thành công một điều gì đó, bạn có thể xây dựng niềm tin mãnh liệt vào năng lực của chính mình. Ngược lại, thất bại có thể làm lung lay niềm tin đó, nhất là khi bạn vẫn đang trong giai đoạn đầu xây dựng ý thức về năng lực bản thân.

Set the Right Goals

Thiết lập mục tiêu phù hợp

The ideal types of success, however, are not necessarily those that come easily. If you experience a lot of easy success, you may find yourself giving up more readily when you finally do encounter failure.

Tuy nhiên, những thành công lý tưởng không phải lúc nào cũng đến dễ dàng. Nếu bạn từng quen với việc gặt hái thành công mà không tốn nhiều công sức, bạn có lẽ sẽ dễ nản lòng hơn khi gặp khó khăn thực sự.

So, work on setting goals that are achievable, but not necessarily easy. They will take work and perseverance, but you will emerge with a stronger belief in your own abilities once you achieve them.

Vì vậy, hãy đặt mục tiêu vừa sức nhưng cũng không quá dễ dàng. Chúng đòi hỏi sự nỗ lực và kiên trì, nhưng bạn sẽ xây dựng được một niềm tin vững chắc vào khả năng của mình sau khi hoàn thành.

Observe Others

Quan sát những người xung quanh

Bandura also identified vicarious experiences obtained through peer modeling as another important means of establishing and strengthening self-efficacy. Seeing others putting in effort and succeeding, as a result, can increase your belief in your own ability to succeed.

Bandura cũng chỉ ra rằng những trải nghiệm gián tiếp thu được thông qua việc quan sát người đồng trang lứa – được xem là hình mẫu – là một cách quan trọng khác để xây dựng và củng cố niềm tin vào năng lực bản thân. Khi bạn nhìn thấy người khác nỗ lực và gặt được thành quả, niềm tin vào khả năng thành công của bạn cũng có thể tăng lên.

One factor that plays a key role in the effectiveness of this approach is how similar the model is to yourself. The more alike you feel you are, the more likely it is that your observations will increase your sense of self-efficacy.

Một yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả của phương pháp này đó là mức độ tương đồng giữa hình mẫu và chính bạn. Bạn càng quan sát người đó, thì những gì bạn quan sát được càng có khả năng củng cố niềm tin vào năng lực của chính bạn.

Seek Positive Affirmations

Tìm kiếm những lời khẳng định tích cực

Hearing positive feedback from others can also help improve your sense of self-efficacy. For example, your physician telling you that you are doing a good job sticking to your diet plan can be encouraging. Feedback from friends, mentors, and people who you respect can help you feel greater confidence in your abilities.

Việc nhận được lời khen ngợi từ người khác có thể giúp bạn củng cố niềm tin về năng lực của mình. Ví dụ, việc chuyên gia dinh dưỡng nói rằng bạn đang thực hiện tốt chế độ ăn uống có thể mang lại động lực lớn. Phản hồi tích cực từ bạn bè, người cố vấn, và những người bạn tôn trọng có thể giúp bạn cảm thấy tự tin hơn về năng lực của mình.

By that same token, avoid asking for feedback from people you know are more likely to have a negative or critical view of your performance. While positive social feedback can be helpful for strengthening your already existing sense of efficacy, negative comments can often have a powerful undermining effect.

Tương tự, hãy tránh hỏi ý kiến của những người mà bạn biết họ thường có cái nhìn tiêu cực hoặc phê phán. Mặc dù những phản hồi tích cực từ xã hội có thể giúp củng cố niềm tin sẵn có trong bạn, nhưng những lời nhận xét tiêu cực thường có tác động không hề nhỏ.

Bandura suggested that social feedback alone is not enough to build your self-belief, but it can be a useful tool when you need a little extra encouragement.

Bandura gợi ý rằng chỉ riêng phản hồi từ xã hội thôi thì chưa đủ để xây dựng niềm tin trong bạn, nhưng nó có thể là công cụ hữu hiệu khi bạn cần thêm chút khích lệ.

Pay Attention to Your Thoughts and Emotions

Chú ý những suy nghĩ và cảm xúc của bạn

If you find yourself getting stressed out or nervous before a challenging event, you might feel less sure of your ability to cope with the task at hand. One way to boost your self-efficacy is to look for ways to manage your thoughts and emotions about what you are trying to accomplish.

Nếu bạn thấy bản thân đang căng thẳng hoặc hồi hộp trước một sự kiện thử thách, bạn có thể cảm thấy kém tự tin vào năng lực ứng phó của mình. Một cách để củng cố niềm tin vào năng lực bản thân đó là học cách quản lý suy nghĩ và cảm xúc liên quan đến mục tiêu mà bạn đang theo đuổi.

Do you feel anxious? Looking for ways to ease your stress levels can help you feel more confident in your capabilities. Do you find yourself dwelling on negative thoughts? Look for ways to replace negativity with positive self-talk that promotes self-belief.

Bạn có cảm thấy lo lắng không? Việc tìm kiếm các phương pháp làm giảm căng thẳng có thể giúp bạn cảm thấy tự tin hơn vào năng lực của mình. Bạn có thấy mình hay chìm đắm trong những suy nghĩ tiêu cực không? Hãy cố gắng thay thế chúng bằng những lời tự nhủ tích cực, điều này sẽ giúp tăng cường niềm tin của bạn.

Final Thoughts

Lời kết

Developing a strong sense of self-efficacy can play an important role in almost every aspect of your life. Life is full of challenges and high levels of self-efficacy can help you better deal with these difficulties more effectively.

Việc xây dựng một niềm tin mạnh mẽ vào năng lực bản thân có thể đóng vai trò quan trọng trong hầu hết mọi khía cạnh của cuộc sống. Cuộc sống luôn đầy rẫy những thách thức, và một niềm tin mạnh mẽ vào năng lực bản thân có thể giúp bạn ứng phó với những khó khăn này một cách hiệu quả hơn.

Your belief in your abilities can predict how motivated you are, how you feel about yourself, and the amount of effort you put into achieving your goals. That makes this belief one that is worth investing time in to develop.

Niềm tin của bạn vào chính khả năng của mình có thể dự báo cách bạn được thúc đẩy và cảm nhận về bản thân, cũng như nỗ lực mà bạn bỏ ra để đạt mục tiêu. Chính vì vậy, việc dành thời gian và công sức để vun đắp cho niềm tin này là hoàn toàn xứng đáng.

 

Nguồn bài dịch: https://www.verywellmind.com/what-is-self-efficacy-2795954

Để lại một bình luận