WHAT ARE BIPOLAR DISORDERS? – RỐI LOẠN LƯỠNG CỰC LÀ GÌ?
Biên dịch: Ngọc Lam – Hiệu đính: Kim Tuyền
Bipolar disorders are mental health conditions characterized by periodic, intense emotional states affecting a person’s mood, energy, and ability to function. These periods, lasting from days to weeks, are called mood episodes. Mood episodes are categorized as manic/hypomanic episodes when the predominant mood is intensely happy or irritable, or depressive episodes, when there is an intensely sad mood or the ability to experience joy or pleasure disappears. People with bipolar disorder generally have periods of neutral mood as well. When treated, people with bipolar disorder can lead full and productive lives.
Rối loạn lưỡng cực là tình trạng sức khỏe tâm thần đặc trưng bởi những giai đoạn cảm xúc mãnh liệt xảy ra theo chu kỳ, ảnh hưởng đến tâm trạng, năng lượng và khả năng hoạt động của một người. Những giai đoạn này, kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, được gọi là các giai đoạn rối loạn khí sắc (mood episodes). Các giai đoạn rối loạn khí sắc được phân loại thành giai đoạn hưng cảm/nhẹ hưng cảm khi tâm trạng chủ đạo là vui vẻ tột độ hoặc dễ cáu gắt; hoặc giai đoạn trầm cảm, khi tâm trạng trở nên vô cùng buồn bã hoặc người bệnh mất đi khả năng cảm nhận niềm vui hay sự hứng thú. Người mắc rối loạn lưỡng cực thường cũng có những khoảng thời gian với tâm trạng ổn định. Khi được điều trị, người bệnh hoàn toàn có thể sống một cuộc sống đầy đủ và hiệu quả.
While people without bipolar disorder may also experience mood fluctuations, mood changes that are part of commonly lived experience typically last hours rather than days and are not accompanied by extreme changes in behavior or changes in functioning, such as difficulties with daily routines and social interactions. Bipolar disorder can disrupt a person’s relationships with loved ones and cause difficulty in working or going to school.
Mặc dù người không mắc rối loạn lưỡng cực cũng có thể trải qua những dao động về tâm trạng, nhưng các thay đổi tâm trạng là trải nghiệm thông thường trong cuộc sống, chỉ kéo dài vài giờ thay vì vài ngày, và không đi kèm với những thay đổi hành vi cực đoan hay sự suy giảm trong khả năng hoạt động — chẳng hạn như gặp khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày hoặc trong các mối quan hệ xã hội. Rối loạn lưỡng cực có thể làm gián đoạn các mối quan hệ với người thân và gây khó khăn trong công việc hoặc học tập.
Bipolar disorder is a category that includes three main diagnoses: bipolar I, bipolar II, and cyclothymic disorder. Bipolar disorder commonly runs in families: 80 to 90 percent of individuals with bipolar disorder have a relative with bipolar disorder or depression. Environmental factors such as stress, sleep disruption, and drugs and alcohol may trigger mood episodes in vulnerable people. Though the specific causes of bipolar disorder are unclear, there are both biological factors, including a family history of mood disorders, psychotic disorders, and substance misuse, and environmental factors that increase the risk for bipolar disorder. The average age of onset is in the mid-20s.
Rối loạn lưỡng cực là một nhóm bệnh bao gồm ba chẩn đoán chính: rối loạn lưỡng cực I, rối loạn lưỡng cực II, và rối loạn chu kỳ tâm trạng (cyclothymic disorder). Rối loạn lưỡng cực thường mang tính di truyền trong gia đình: 80 đến 90% người mắc rối loạn lưỡng cực có người thân cũng mắc rối loạn này hoặc trầm cảm. Các yếu tố môi trường như căng thẳng, rối loạn giấc ngủ, và việc sử dụng ma túy hoặc rượu có thể kích hoạt các giai đoạn khí sắc ở những người dễ bị tổn thương. Mặc dù nguyên nhân cụ thể của rối loạn lưỡng cực vẫn chưa rõ ràng, nhưng có cả yếu tố sinh học — bao gồm tiền sử gia đình mắc các rối loạn khí sắc, rối loạn loạn thần hoặc lạm dụng chất — và yếu tố môi trường góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Độ tuổi khởi phát trung bình là vào khoảng giữa những năm 20 tuổi.
People with bipolar I disorder frequently have other mental disorders such as anxiety disorders, substance use disorders, and/or attention-deficit/hyperactivity disorder (ADHD). The risk of suicide is significantly higher among people with bipolar I disorder than among the general population.
Người mắc rối loạn lưỡng cực loại I (bipolar I disorder) thường đi kèm với các rối loạn tâm thần khác như rối loạn lo âu, rối loạn sử dụng chất gây nghiện, và/hoặc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Nguy cơ tự tử ở những người mắc rối loạn lưỡng cực I cao hơn đáng kể so với dân số còn lại nói chung.
Bipolar I Disorder – Rối loạn lưỡng cực loại I
Manic Episode – Giai Đoạn Hưng Cảm
A manic episode is a period of at least one week when a person is extremely high-spirited or irritable most of the day for most days, possesses more energy than usual, and experiences at least three of the following changes in behavior:
- Decreased need for sleep (e.g., feeling energetic despite significantly less sleep than usual.
- Increased or faster speech.
- Uncontrollable racing thoughts or quickly changing ideas or topics when speaking.
- Distractibility.
- Increased activity (e.g., restlessness, working on several projects at once).
- Increased risky or impulsive behavior (e.g., reckless driving, spending sprees, sexual promiscuity).
Giai đoạn hưng cảm là một khoảng thời gian kéo dài ít nhất một tuần, trong đó một người trở nên cực kỳ phấn khích hoặc dễ cáu gắt trong phần lớn thời gian của hầu hết các ngày, có mức năng lượng cao hơn bình thường, và trải qua ít nhất ba trong số các thay đổi hành vi sau đây:
- Giảm nhu cầu ngủ (ví dụ: cảm thấy tràn đầy năng lượng dù ngủ ít hơn đáng kể so với bình thường).
- Nói nhiều hơn hoặc nói nhanh hơn bình thường.
- Dòng suy nghĩ không thể kiểm soát hoặc liên tục thay đổi ý tưởng, chủ đề khi đang nói.
- Dễ bị phân tâm.
- Tăng hoạt động (ví dụ: bồn chồn, làm nhiều việc cùng lúc).
- Tăng hành vi liều lĩnh hoặc bốc đồng (ví dụ: lái xe ẩu, tiêu tiền quá đà, quan hệ tình dục bừa bãi).
These behaviors must represent a change from the person’s usual behavior and be clear to friends and family. Symptoms must be severe enough to cause dysfunction in work, family, or social activities and responsibilities. Symptoms of a manic episode commonly require hospital care to ensure safety.
Những hành vi này phải thể hiện sự khác biệt rõ rệt so với hành vi thông thường của người đó và phải đủ rõ để bạn bè hoặc người thân có thể nhận ra. Các triệu chứng phải đủ nghiêm trọng để gây rối loạn trong công việc, gia đình, hoặc các hoạt động và trách nhiệm xã hội. Bên cạnh đó, triệu chứng của một giai đoạn hưng cảm thường nghiêm trọng đến mức cần nhập viện để đảm bảo an toàn cho bản thân người bệnh và những người xung quanh.
During severe manic episodes, some people also experience disorganized thinking, false beliefs, and/or hallucinations, known as psychotic features.
Trong các giai đoạn hưng cảm nghiêm trọng, một số người cũng có thể trải qua tư duy rối loạn, niềm tin sai lệch và/hoặc ảo giác — những biểu hiện này được gọi là các đặc điểm loạn thần (psychotic features).
Hypomanic Episode – Giai Đoạn Nhẹ Hưng Cảm
A hypomanic episode, or hypomania, is characterized by less severe manic symptoms that need to last only four days in a row rather than a week. Hypomanic symptoms do not lead to the major problems in daily functioning that manic symptoms commonly cause.
Giai đoạn nhẹ hưng cảm, hay còn gọi là hypomania, được đặc trưng bởi các triệu chứng hưng cảm nhẹ hơn và chỉ cần kéo dài liên tục trong bốn ngày, thay vì một tuần như ở giai đoạn hưng cảm. Các triệu chứng của nhẹ hưng cảm không gây ra những rối loạn nghiêm trọng trong sinh hoạt hằng ngày như các triệu chứng hưng cảm thường thấy.
Major Depressive Episode – Giai Đoạn Trầm Cảm Nặng
A major depressive episode is a period of at least two weeks in which a person experiences intense sadness or despair or a loss of interest in activities the person once enjoyed and at least four of the following symptoms:
- Feelings of worthlessness or guilt.
- Fatigue.
- Increased or decreased sleep.
- Increased or decreased appetite.
- Restlessness (e.g., pacing) or slowed speech or movement.
- Difficulty concentrating.
- Frequent thoughts of death or suicide
Giai đoạn trầm cảm nặng là khoảng thời gian kéo dài ít nhất hai tuần. Trong đó một người trải qua nỗi buồn sâu sắc hoặc tuyệt vọng, hoặc mất hứng thú với các hoạt động từng yêu thích, kèm theo ít nhất bốn trong số các triệu chứng sau:
- Cảm giác vô giá trị hoặc tội lỗi.
- Mệt mỏi kéo dài.
- Ngủ nhiều hơn hoặc ít hơn bình thường.
- Ăn nhiều hơn hoặc ít hơn bình thường.
- Bồn chồn (ví dụ: đi qua đi lại) hoặc chậm chạp trong lời nói hay vận động.
- Khó tập trung.
- Thường xuyên nghĩ đến cái chết hoặc tự tử.
Treatment and Management – Điều Trị và Quản Lý
Bipolar disorder symptoms commonly improve with treatment. Medication is the cornerstone of bipolar disorder treatment, though talk therapy (psychotherapy) can help many patients learn about their illness and adhere to medications, helping prevent future mood episodes.
Các triệu chứng của rối loạn lưỡng cực thường được cải thiện rõ rệt khi được điều trị. Thuốc là nền tảng trong việc điều trị rối loạn lưỡng cực. Tuy nhiên liệu pháp trò chuyện (tâm lý trị liệu) cũng có thể hỗ trợ nhiều bệnh nhân hiểu rõ hơn về tình trạng của mình, tuân thủ việc dùng thuốc, và giúp ngăn ngừa các giai đoạn rối loạn khí sắc trong tương lai.
Medications known as “mood stabilizers” (e.g., lithium, atypical antipsychotics) are the most commonly prescribed type of medications for bipolar disorder. While it is not completely understood how these medications work, some are known to change the brain cells’ excitability (e.g. lithium), while others alter the neurotransmitters signaling in the brain (e.g., atypical antipsychotics). Because bipolar disorder is a chronic illness in which mood episodes typically recur, ongoing preventive treatment is recommended. Bipolar disorder treatment is individualized; people with bipolar disorder may need to try different medications before finding what works best for them.
Các loại thuốc được dùng trong điều trị gọi là “thuốc ổn định tâm trạng” (mood stabilizers), chẳng hạn như lithium và thuốc chống loạn thần không điển hình (atypical antipsychotics), là nhóm thuốc được kê đơn phổ biến nhất cho rối loạn lưỡng cực. Mặc dù cơ chế hoạt động của các loại thuốc này chưa được hiểu hoàn toàn, nhưng một số loại được biết là có khả năng thay đổi tính kích thích của tế bào não (ví dụ như lithium), trong khi những loại khác thì tác động đến hệ thống dẫn truyền thần kinh trong não (ví dụ như thuốc chống loạn thần không điển hình). Vì rối loạn lưỡng cực là một bệnh mạn tính với các giai đoạn rối loạn khí sắc thường tái phát, nên việc điều trị dự phòng kéo dài là cần thiết. Việc điều trị rối loạn lưỡng cực cần được cá nhân hóa. Người bệnh có thể phải thử nhiều loại thuốc khác nhau trước khi tìm được phương pháp phù hợp nhất với mình.
In some cases, when medication and psychotherapy have not helped, an effective treatment known as electroconvulsive therapy (ECT) may be used. ECT consists of several rounds of a brief electrical current applied to the scalp while the patient is under anesthesia, leading to a short, controlled seizure. ECT-induced seizures are believed to change the brain signaling pathways.
Trong một số trường hợp, khi thuốc và tâm lý trị liệu không mang lại hiệu quả, một phương pháp điều trị hiệu quả khác có thể được sử dụng, gọi là liệu pháp điện giật (ECT – Electroconvulsive Therapy). ECT bao gồm nhiều đợt điều trị, trong đó một dòng điện ngắn được truyền vào da đầu trong khi bệnh nhân đang được gây mê, nhằm tạo ra một cơn co giật ngắn và có kiểm soát. Các cơn co giật do ECT gây ra được cho là có khả năng thay đổi các đường dẫn truyền tín hiệu trong não bộ, từ đó giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh.
Since bipolar disorder can cause serious disruptions in a person’s daily life and create stressful family situations, family members may also benefit from professional resources, particularly mental health advocacy and support groups. From these sources, families can learn strategies for coping, participating actively in the treatment, and obtaining support.
Vì rối loạn lưỡng cực có thể gây ra những gián đoạn nghiêm trọng trong cuộc sống hằng ngày và tạo ra những tình huống căng thẳng trong gia đình, các thành viên trong gia đình cũng có thể hưởng lợi từ các nguồn hỗ trợ chuyên nghiệp, đặc biệt là các nhóm hỗ trợ và tổ chức vận động vì sức khỏe tâm thần. Thông qua những nguồn này, gia đình có thể học được các chiến lược ứng phó, tham gia tích cực vào quá trình điều trị, và nhận được sự hỗ trợ cần thiết.
Bipolar II Disorder – Rối loạn lưỡng cực loại II
To diagnose bipolar II disorder in an individual, they must have at least one major depressive episode and at least one hypomanic episode (see above). With bipolar II, it is common that people return to their usual functioning between episodes. People with bipolar II disorder often first seek treatment as a result of their depressive episodes, since hypomanic episodes often feel pleasurable and can even increase performance at work or school.
Để chẩn đoán một người mắc rối loạn lưỡng cực loại II (bipolar II disorder), người đó phải từng trải qua ít nhất một giai đoạn trầm cảm nặng và ít nhất một giai đoạn nhẹ hưng cảm (xem phần trên). Với rối loạn lưỡng cực II, người bệnh thường quay trở lại trạng thái chức năng bình thường giữa các giai đoạn rối loạn. Người mắc rối loạn lưỡng cực II thường tìm đến điều trị lần đầu do các giai đoạn trầm cảm, vì các giai đoạn nhẹ hưng cảm thường mang lại cảm giác dễ chịu, thậm chí có thể tăng hiệu suất học tập hoặc làm việc.
People with bipolar II disorder frequently have other mental illnesses such as an anxiety disorder or substance use disorder, the latter of which can exacerbate symptoms of depression or hypomania.
Người mắc rối loạn lưỡng cực loại II thường đồng thời gặp phải các rối loạn tâm thần khác như rối loạn lo âu hoặc rối loạn sử dụng chất gây nghiện. Trong đó, việc sử dụng chất có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng trầm cảm hoặc nhẹ hưng cảm.
Treatment – Điều trị
Treatments for bipolar II are similar to those for bipolar I: medication and psychotherapy. The most commonly used medications are mood stabilizers. Antidepressants are used cautiously for the treatment of bipolar-associated depression and continued only for a short time after the depression gets better as they increase the risk of switching depression into hypomania and mania. If depressive symptoms are severe and medication is not effective, ECT (see above) may be used. Each person’s treatment is individualized.
Phác đồ điều trị cho rối loạn lưỡng cực loại II tương tự như đối với loại I, bao gồm: thuốc và tâm lý trị liệu. Các loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất là thuốc ổn định tâm trạng. Thuốc chống trầm cảm được sử dụng một cách thận trọng trong điều trị trầm cảm liên quan đến rối loạn lưỡng cực, và chỉ được duy trì trong thời gian ngắn sau khi các triệu chứng trầm cảm thuyên giảm. Bởi vì chúng có thể làm tăng nguy cơ chuyển từ trầm cảm sang nhẹ hưng cảm hoặc hưng cảm. Nếu các triệu chứng trầm cảm nghiêm trọng và không đáp ứng với thuốc, liệu pháp điện giật (ECT) (xem phần trên) có thể được sử dụng. Việc điều trị được cá nhân hóa theo từng người bệnh, tùy thuộc vào triệu chứng và mức độ đáp ứng với từng phương pháp.
Cyclothymic Disorder – Rối Loạn Chu Kỳ Tâm Trạng
Cyclothymic disorder is a milder form of bipolar disorder involving many “mood swings,” with hypomania and depressive symptoms that occur frequently. People with cyclothymia experience emotional ups and downs but with less severe symptoms than bipolar I or II disorder.
Cyclothymic disorder symptoms include the following:
- For at least two years, many periods of hypomanic and depressive symptoms, but the symptoms do not meet the criteria for hypomanic or depressive episodes.
- During the two-year period, the symptoms (mood swings) have lasted for at least half the time and have never stopped for more than two months.
Rối loạn chu kỳ tâm trạng (Cyclothymic Disorder) là một dạng nhẹ hơn của rối loạn lưỡng cực, với nhiều “dao động tâm trạng” xảy ra thường xuyên, bao gồm các triệu chứng nhẹ hưng cảm và trầm cảm. Người mắc “cyclothymia” trải qua những thăng trầm về cảm xúc, nhưng các triệu chứng nhẹ hơn so với rối loạn lưỡng cực loại I hoặc II.
Các triệu chứng của rối loạn chu kỳ tâm trạng bao gồm:
- Trong ít nhất hai năm, có nhiều đợt xuất hiện triệu chứng nhẹ hưng cảm và trầm cảm, nhưng không đủ tiêu chuẩn để được chẩn đoán là giai đoạn nhẹ hưng cảm hoặc trầm cảm nặng.
- Trong khoảng thời gian hai năm đó, các triệu chứng (dao động tâm trạng) xảy ra ít nhất một nửa thời gian, và không bao giờ gián đoạn quá hai tháng liên tiếp.
Treatment – Điều trị
Treatment for cyclothymic disorder can involve medication and talk therapy. For many people, talk therapy can help with the stresses of mood swings. Keeping a mood journal can be an effective way to observe patterns in mood fluctuation. People with cyclothymia may start and stop treatment over time.
Việc điều trị rối loạn chu kỳ tâm trạng có thể bao gồm dùng thuốc và tâm lý trị liệu (liệu pháp trò chuyện). Đối với nhiều người, tâm lý trị liệu có thể giúp họ ứng phó tốt hơn với những căng thẳng do dao động tâm trạng gây ra. Việc viết nhật ký ghi lại tâm trạng cũng là một phương pháp hiệu quả để quan sát các mô hình dao động cảm xúc theo thời gian. Người mắc “cyclothymia” có thể bắt đầu và ngừng điều trị nhiều lần trong suốt cuộc đời, tùy theo mức độ triệu chứng và sự ảnh hưởng của bệnh đến cuộc sống của họ.