RỐI LOẠN LƯỠNG CỰC

Bipolar Disorder

RỐI LOẠN LƯỠNG CỰC

Dịch giả: Thanh Bùi – HIệu đính: Nguyễn Thảo

   Bipolar disorder is a chronic mood disorder that causes intense shifts in mood, energy levels and behavior. Manic and hypomanic episodes are the main sign of the condition, and most people with bipolar disorder also have depressive episodes. The condition is manageable with medications, talk therapy, lifestyle changes and other treatments.

Rối loạn lưỡng cực là một rối loạn khí sắc mạn tính gây ra những biến động mạnh mẽ về tâm trạng, mức năng lượng và hành vi. Các giai đoạn hưng cảm và hưng cảm nhẹ là đặc trưng chính của rối loạn này, và hầu hết người mắc rối loạn lưỡng cực cũng trải qua các giai đoạn trầm cảm. Tình trạng này có thể được kiểm soát bằng thuốc, liệu pháp tâm lý, thay đổi lối sống và các phương pháp điều trị khác.

Overview

TỔNG QUAN

What is bipolar disorder? Rối loạn lưỡng cực là gì?

   Bipolar disorder (formerly known as manic-depressive illness or manic depression) is a lifelong mood disorder and mental health condition that causes intense shifts in mood, energy levels, thinking patterns and behavior. These shifts can last for hours, days, weeks or months and interrupt your ability to carry out day-to-day tasks.

Rối loạn lưỡng cực (trước đây được gọi là rối loạn hưng – trầm cảm hoặc trầm cảm hưng cảm) là một rối loạn khí sắc mạn tính và tình trạng sức khỏe tâm thần gây ra những thay đổi mạnh mẽ về tâm trạng, mức năng lượng, mô thức tư duy và hành vi. Những dao động này có thể kéo dài trong nhiều giờ, ngày, tuần hoặc tháng, làm gián đoạn khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của người bệnh.

   There are a few types of bipolar disorder, which involve experiencing significant fluctuations in mood referred to as hypomanic/manic and depressive episodes. However, people with bipolar disorder aren’t always in a hypomanic/manic or depressive state. They also experience periods of normal mood, known as euthymia.

Có một số dạng rối loạn lưỡng cực, trong đó người bệnh trải qua những biến động đáng kể về khí sắc, được gọi là các giai đoạn hưng cảm/hưng cảm nhẹ và trầm cảm. Tuy nhiên, người mắc rối loạn lưỡng cực không phải lúc nào cũng ở trong trạng thái hưng cảm/hưng cảm nhẹ hoặc trầm cảm. Họ cũng có những khoảng thời gian khí sắc ổn định, được gọi là trạng thái bình ổn (euthymia).

Manic episodes

Giai đoạn hưng cảm

A key feature of bipolar I disorder is manic episodes. To meet the criteria for bipolar I disorder, you must have had at least one manic episode in your life for at least a week with or without ever experiencing a depressive episode.

Một đặc điểm chính của rối loạn lưỡng cực I là các giai đoạn hưng cảm. Để đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn lưỡng cực I, người mắc phải từng trải qua ít nhất một giai đoạn hưng cảm kéo dài tối thiểu một tuần, có hoặc không kèm theo giai đoạn trầm cảm.

Mania is a condition in which you have a period of abnormally elevated or irritable mood, as well as extreme changes in emotions, thoughts, energy, talkativeness and activity level. This highly energized level of physical and mental activity and behavior is a change from your usual self and is noticeable by others.

Hưng cảm là một trạng thái trong đó mà người ta bệnh trải qua một giai đoạn tâm trạng tăng cao bất thường hoặc dễ kích thích, kèm theo những thay đổi cực đoan về cảm xúc, suy nghĩ, mức năng lượng, khả năng nói chuyện và mức độ hoạt động. Sự gia tăng mạnh mẽ về hoạt động thể chất và tinh thần này khác biệt so với trạng thái bình thường của họ và có thể được người khác nhận thấy rõ ràng.

People who are in manic states may indulge in activities that cause them physical, social or financial harm, such as suddenly spending or gambling extreme amounts of money or driving recklessly. They also occasionally develop psychotic symptoms, such as delusions and hallucinations, which can cause difficulties in distinguishing bipolar disorder from other disorders such as schizophrenia or schizoaffective disorder.

Những người trong trạng thái hưng cảm có thể thực hiện các hành vi gây hại về thể chất, xã hội hoặc tài chính, chẳng hạn như đột nhiên sử dụng hoặc đánh bạc số tiền lớn, hay lái xe liều lĩnh. Ngoài ra, họ đôi khi có thể xuất hiện các triệu chứng loạn thần, bao gồm hoang tưởng và ảo giác, làm cho việc phân biệt rối loạn lưỡng cực với các rối loạn khác như tâm thần phân liệt hoặc rối loạn phân liệt cảm xúc trở nên khó khăn.

People with certain types of bipolar such as bipolar II disorder experience hypomania, which is a less severe form of mania. It doesn’t last as long as manic episodes and it doesn’t interfere with daily functioning as much.

Những người mắc một số dạng rối loạn lưỡng cực, chẳng hạn như rối loạn lưỡng cực II, trải qua các giai đoạn hưng cảm nhẹ, đây là một dạng hưng cảm ít nghiêm trọng hơn. Hưng cảm nhẹ không kéo dài như các giai đoạn hưng cảm và ít gây ảnh hưởng đến chức năng sinh hoạt hàng ngày hơn.

Depressive episodes

Giai đoạn trầm cảm

During a depressive episode, you experience a low or depressed mood and/or loss of interest in most activities, as well as many other symptoms of depression, such as:

  • Tiredness.
  • Changes in appetite.
  • Feelings of worthlessness and hopelessness.

Trong giai đoạn trầm cảm, người ta trải qua tình trạng khí sắc giảm sút hoặc trầm uất và/hoặc mất hứng thú đối với hầu hết các hoạt động. Ngoài ra, họ có thể gặp phải nhiều triệu chứng khác của trầm cảm, bao gồm:

  • Mệt mỏi, suy giảm năng lượng.
  • Thay đổi khẩu vị
  • Cảm giác vô dụng, tuyệt vọng.

Why is bipolar disorder no longer called manic-depressive illness?

Tại sao rối loạn lưỡng cực không còn được gọi là rối loạn hưng – trầm cảm?

In the last few decades, the medical world, especially the field of psychiatry, has intentionally made a shift from using “manic-depressive illness” or “manic depression” to describe bipolar disorder. There are several reasons for this shift, including:

Trong vài thập kỷ qua, ngành y học, đặc biệt là lĩnh vực tâm thần học, đã cố ý thay đổi trong cách gọi tên rối loạn lưỡng cực, thay thế thuật ngữ “rối loạn hưng – trầm cảm” hoặc “trầm cảm hưng cảm” bằng “rối loạn lưỡng cực.” Sự thay đổi này xuất phát từ một số lý do, bao gồm:

  • Healthcare providers used to use “manic depression” to describe a wide range of mental health conditions. As mental health condition classification systems, including the Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM), have become more sophisticated, the new term “bipolar disorder” allows for more clarity in diagnosis.
  • Các chuyên gia y tế trước đây sử dụng thuật ngữ “trầm cảm hưng cảm” để mô tả nhiều rối loạn sức khỏe tâm thần khác nhau. Khi các hệ thống phân loại rối loạn tâm thần, bao gồm Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần (DSM), trở nên ngày càng chính xác và chi tiết hơn, thuật ngữ mới “rối loạn lưỡng cực” giúp chẩn đoán trở nên rõ ràng hơn. 
  • There’s a lot of stigma and negativity associated with the terms “manic” and “mania,” especially due to the use of “maniac.” Similarly, people use the term “depression” casually to describe periods of sadness that don’t qualify as clinical depression. Using “bipolar disorder” takes the focus away from these two words. “Bipolar disorder” is more of a clinical, medical term and less emotionally loaded than “manic depression.”
  • Thuật ngữ “hưng cảm” và “hưng phấn” thường gắn liền với sự kỳ thị và những định kiến tiêu cực, đặc biệt là do cách sử dụng từ “maniac” (kẻ điên loạn) trong ngôn ngữ thông thường. Tương tự, từ “trầm cảm” đôi khi bị sử dụng tùy tiện để mô tả cảm giác buồn bã thoáng qua, không đủ tiêu chí để chẩn đoán trầm cảm lâm sàng. Việc sử dụng thuật ngữ “rối loạn lưỡng cực” giúp giảm bớt những hiểu lầm này, đồng thời mang tính khoa học và trung tính hơn về mặt cảm xúc so với “trầm cảm hưng cảm.”
  • The term “manic depression” excludes the cyclothymic or hypomanic (bipolar II disorder) versions of the condition.
  • Ngoài ra, thuật ngữ “trầm cảm hưng cảm” không bao quát đầy đủ các biến thể khác của rối loạn lưỡng cực, chẳng hạn như rối loạn khí sắc chu kỳ (cyclothymia) hoặc rối loạn lưỡng cực II (đặc trưng bởi các giai đoạn hưng cảm nhẹ). 

What are the types of bipolar disorder?

Các dạng rối loạn lưỡng cực?

There are four types of bipolar disorder, including:

Có bốn loại rối loạn lưỡng cực, bao gồm:

  • Bipolar I disorder: People with bipolar I disorder have experienced one or more episodes of mania. Most people with bipolar I will have episodes of both mania and depression, but an episode of depression isn’t necessary for a diagnosis. The depressive episodes usually last at least two weeks. To be diagnosed with bipolar I, your manic episodes must last at least seven days or be so severe that you need hospitalization. People with bipolar I can also experience mixed states (episodes of both manic and depressive symptoms).
  • Rối loạn lưỡng cực I: Người mắc rối loạn lưỡng cực I đã từng trải qua ít nhất một hoặc nhiều hơn các giai đoạn hưng cảm. Hầu hết người mắc rối loạn lưỡng cực I cũng có cả các giai đoạn trầm cảm và hưng cảm, nhưng một giai đoạn trầm cảm không phải là điều kiện bắt buộc để chẩn đoán. Các giai đoạn trầm cảm thường kéo dài ít nhất hai tuần. Để được chẩn đoán rối loạn lưỡng cực I, giai đoạn hưng cảm phải kéo dài ít nhất bảy ngày hoặc nghiêm trọng đến mức cần nhập viện. Người mắc rối loạn lưỡng cực I cũng có thể trải qua trạng thái hỗn hợp (gồm cả triệu chứng hưng cảm và trầm cảm trong cùng một giai đoạn).
  • Bipolar II disorder: People with bipolar II experience depressive episodes and hypomanic episodes. But they never experience a full manic episode that’s characteristic of bipolar I disorder. While hypomania is less impairing than mania, bipolar II disorder is often more debilitating than bipolar I disorder due to chronic depression being more common in bipolar II.
  • Rối loạn lưỡng cực II: Người mắc rối loạn lưỡng cực II trải qua các giai đoạn trầm cảm và hưng cảm nhẹ. Tuy nhiên, họ không bao giờ có một giai đoạn hưng cảm toàn phát như trong rối loạn lưỡng cực I. Dù hưng cảm nhẹ ít gây suy giảm chức năng hơn so với hưng cảm, nhưng rối loạn lưỡng cực II thường gây ảnh hưởng nghiêm trọng hơn do trầm cảm mạn tính phổ biến nhiều  hơn.
  • Cyclothymic disorder (cyclothymia): People with cyclothymic disorder have a chronically unstable mood state. They experience hypomania and mild depression for at least two years. People with cyclothymia may have brief periods of normal mood (euthymia), but these periods last fewer than eight weeks.
  • Rối loạn khí sắc chu kỳ (cyclothymia): Người mắc rối loạn khí sắc chu kỳ có trạng thái khí sắc không ổn định kéo dài. Họ trải qua các giai đoạn hưng cảm nhẹ và trầm cảm mức độ nhẹ trong ít nhất hai năm. Người mắc rối loạn khí sắc chu kỳ có thể có những khoảng thời gian khí sắc bình thường (euthymia), nhưng các khoảng thời gian này kéo dài dưới tám tuần.
  • Other specified and unspecified bipolar and related disorders: If a person doesn’t meet the diagnostic criteria for bipolar I, II or cyclothymia but has still experienced periods of clinically significant abnormal mood elevation, it’s considered other specified or unspecified bipolar disorder.
  • Rối loạn lưỡng cực và các rối loạn liên quan khác (đặc hiệu hoặc không đặc hiệu): Nếu một người không đáp ứng đầy đủ tiêu chí chẩn đoán của rối loạn lưỡng cực I, II hoặc rối loạn khí sắc chu kỳ nhưng vẫn có các giai đoạn rối loạn khí sắc bất thường và đáng kể về mặt lâm sàng, thì tình trạng này được xem là rối loạn lưỡng cực khác (đặc hiệu hoặc không đặc hiệu).

What’s the difference between borderline personality disorder and bipolar disorder?

Sự khác biệt giữa rối loạn tính cách ranh giới và rối loạn lưỡng cực

While borderline personality disorder (BPD) and bipolar disorder have similar symptoms and are often confused for each other, they’re distinct conditions.

Mặc dù rối loạn tính cách ranh giới (BPD) và rối loạn lưỡng cực có một số triệu chứng tương đồng và thường bị nhầm lẫn, nhưng đây là hai tình trạng hoàn toàn khác nhau.

BPD involves a longstanding pattern of abrupt, moment-to-moment swings in moods, behavior and self-image that are often triggered by conflicts in interactions with other people. Nonsuicidal self-injury is also common in BPD but not in bipolar disorder.

Rối loạn tính cách ranh giới (BPD) đặc trưng bởi một mô hình kéo dài của những thay đổi đột ngột, từ khoảnh khắc này sang khoảnh khắc khác, trong cảm xúc, hành vi và hình ảnh bản thân. Những thay đổi này thường bị kích hoạt bởi xung đột trong các mối quan hệ với người khác. Hành vi tự gây thương tích nhưng không nhằm mục đích tự sát (nonsuicidal self-injury) cũng phổ biến ở BPD, nhưng không phải là đặc điểm của rối loạn lưỡng cực.

Bipolar disorder is different from BPD because it involves distinct, longer-lasting episodes of mania/hypomania and/or depression. Several things can trigger manic or depressive episodes, such as sleep changes, stress, medications and substance use.

Rối loạn lưỡng cực khác với BPD ở chỗ nó liên quan đến các giai đoạn rối loạn khí sắc riêng biệt, kéo dài hơn, bao gồm hưng cảm/hưng cảm nhẹ và/hoặc trầm cảm. Các giai đoạn này có thể được kích hoạt bởi nhiều yếu tố như thay đổi giấc ngủ, căng thẳng, thuốc men và sử dụng chất kích thích.

Who does bipolar disorder affect?

Đối tượng bị ảnh hưởng bởi rối loạn lưỡng cực

Bipolar disorder can affect anyone. The average age of onset is 25 years, but, more rarely, it can start as early as early childhood or as late as in your 40s or 50s.

Rối loạn lưỡng cực có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai. Độ tuổi khởi phát trung bình là khoảng 25 tuổi, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, bệnh có thể bắt đầu từ thời thơ ấu hoặc muộn hơn, vào độ tuổi 40 hoặc 50.

Bipolar disorder affects males and females in equal numbers, but it tends to affect them differently.

Rối loạn lưỡng cực ảnh hưởng đến cả nam và nữ với tỷ lệ ngang nhau, nhưng biểu hiện bệnh có sự khác biệt giữa hai giới.

Females with bipolar disorder may switch moods more quickly. When people with bipolar disorder experience four or more manic or depressive episodes in a year, this is called “rapid cycling.” Varying levels of sex hormones and thyroid hormones, together with the tendency for females to be prescribed antidepressants, may contribute to the more rapid cycling in this population.

Females with bipolar disorder may also experience more periods of depression than males.

Ở nữ giới, rối loạn lưỡng cực có xu hướng gây thay đổi tâm trạng nhanh hơn. Khi một người trải qua từ bốn giai đoạn hưng cảm hoặc trầm cảm trở lên trong một năm, tình trạng này được gọi là “chu kỳ nhanh” (rapid cycling). Sự dao động của các hormone sinh dục và hormone tuyến giáp, cùng với việc nữ giới thường được kê thuốc chống trầm cảm, có thể góp phần làm tăng nguy cơ xảy ra chu kỳ nhanh trong nhóm này.

Ngoài ra, nữ giới mắc rối loạn lưỡng cực cũng có nhiều giai đoạn trầm cảm hơn so với nam giới.

How common is bipolar disorder?

Bipolar disorder affects approximately 5.7 million adult Americans or about 2.6% of the U.S. population.

Mức độ phổ biến của rối loạn lưỡng cực

Rối loạn lưỡng cực ảnh hưởng đến khoảng 5,7 triệu người trưởng thành tại Hoa Kỳ, tương đương khoảng 2,6% dân số.

Symptoms and Causes

Learn the signs of bipolar disorder.

Triệu chứng và Nguyên nhân

Tìm hiểu các dấu hiệu của rối loạn lưỡng cực.

What are the signs and symptoms of bipolar disorder?

Các dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn lưỡng cực

The defining sign of bipolar I disorder is a manic episode that lasts at least one week, while people with bipolar II disorder or cyclothymia experience hypomanic episodes.

Dấu hiệu đặc trưng của rối loạn lưỡng cực I là giai đoạn hưng cảm kéo dài ít nhất một tuần, trong khi những người mắc rối loạn lưỡng cực II hoặc rối loạn khí sắc chu kỳ (cyclothymia) trải qua các giai đoạn hưng cảm nhẹ.

But many people with bipolar disorder experience both hypomanic/manic and depressive episodes. These changing mood states don’t always follow a set pattern, and depression doesn’t always follow manic phases. A person may also experience the same mood state several times — with periods of euthymia in between — before experiencing the opposite mood.

Tuy nhiên, nhiều người mắc rối loạn lưỡng cực có cả giai đoạn hưng cảm/hưng cảm nhẹ và trầm cảm. Các trạng thái khí sắc thay đổi này không phải lúc nào cũng theo một mô thứchình cố định, và giai đoạn trầm cảm không nhất thiết phải xuất hiện ngay sau giai đoạn hưng cảm. Một người có thể trải qua cùng một trạng thái khí sắc nhiều lần — với các giai đoạn khí sắc bình thường (euthymia) xen kẽ — trước khi chuyển sang trạng thái đối lập.

Mood changes in bipolar disorder can happen over a period of weeks, months and sometimes even years.

Những thay đổi khí sắc trong rối loạn lưỡng cực có thể diễn ra trong vài tuần, vài tháng hoặc thậm chí nhiều năm.

An important aspect of the mood changes is that they’re a departure from your regular self and that the mood change is sustained for a long time. It may be many days or weeks in the case of mania and many weeks or months in the case of depression.

Một đặc điểm quan trọng của những thay đổi khí sắc này là chúng khác biệt so với trạng thái tâm lý bình thường và kéo dài trong một khoảng thời gian đáng kể. Đối với hưng cảm, thời gian kéo dài có thể từ vài ngày đến vài tuần, trong khi trầm cảm có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.

The severity of the depressive and manic phases can differ from person to person and in the same person at different times.

Mức độ nghiêm trọng của các giai đoạn hưng cảm và trầm cảm có thể khác nhau giữa các cá nhân và thậm chí thay đổi theo thời gian ở cùng một người.

Signs and symptoms of manic episodes

Dấu hiệu và triệu chứng của giai đoạn hưng cảm

Some people with bipolar disorder will have episodes of mania or hypomania many times throughout their life; others may experience them only rarely.

Signs and symptoms of a manic episode include:

Một số người mắc rối loạn lưỡng cực sẽ trải qua nhiều giai đoạn hưng cảm hoặc hưng cảm nhẹ trong suốt cuộc đời, trong khi những người khác hiếm khi xảy ra.

Các dấu hiệu và triệu chứng của một giai đoạn hưng cảm bao gồm:

  • Excessive happiness, hopefulness and excitement.
  • Cảm giác hạnh phúc, hy vọng và phấn khích quá mức.
  • Sudden and severe changes in mood, such as going from being joyful to being angry and hostile.
  • Thay đổi cảm xúc đột ngột và dữ dội, chẳng hạn như từ vui vẻ chuyển sang tức giận hoặc thù địch.
  • Restlessness.
  • Bồn chồn không yên.
  • Rapid speech and racing thoughts.
  • Nói nhanh, suy nghĩ dồn dập
  • Increased energy and less need for sleep.
  • Gia tăng năng lượng và giảm nhu cầu ngủ.
  • Increased impulsivity and poor judgment, such as suddenly quitting your job.
  • Tăng tính bốc đồng và suy xét kém, chẳng hạn như đột ngột nghỉ việc.
  • Making grand and unattainable plans.
  • Lên kế hoạch hoành tráng nhưng không thực tế.
  • Reckless and risk-taking behavior, such as drug and alcohol misuse and having unsafe or unprotected sex.
  • Hành vi liều lĩnh và chấp nhận rủi ro, như lạm dụng rượu, ma túy hoặc quan hệ tình dục không an toàn.
  • Feeling like you’re unusually important, talented or powerful.
  • Cảm giác bản thân quan trọng, tài giỏi hoặc quyền lực một cách bất thường.
  • Psychosis — experiencing hallucinations and delusions (in the most severe manic episodes).
  • Loạn thần — xuất hiện ảo giác và hoang tưởng (trong các giai đoạn hưng cảm nghiêm trọng nhất).

Most of the time, people experiencing a manic episode are unaware of the negative consequences of their actions. With bipolar disorder, suicide is an ever-present danger — some people become suicidal in manic episodes, not just depressive episodes.

Hầu hết thời gian, những người đang trong giai đoạn hưng cảm không nhận thức được hậu quả tiêu cực của hành vi của họ. Trong rối loạn lưỡng cực, nguy cơ tự sát luôn hiện hữu — một số người có thể có ý định tự sát ngay cả trong giai đoạn hưng cảm, không chỉ trong giai đoạn trầm cảm.

If a person is having an intense manic episode, especially if they’re experiencing hallucinations and delusions, they may need to be hospitalized to protect themselves and others from possible harm.

Nếu một người đang trải qua một giai đoạn hưng cảm dữ dội, đặc biệt là khi họ có ảo giác và hoang tưởng, họ có thể cần nhập viện để bảo vệ bản thân và những người xung quanh khỏi nguy cơ tổn hại có thể xảy ra.

Signs and symptoms of hypomania

Dấu hiệu và triệu chứng của hưng cảm nhẹ 

Some people with bipolar disorder have milder manic-like symptoms. This is called hypomania. With hypomania, you may feel very good and find that you can get a lot done. People with hypomania can often function well in social situations or at work.

Một số người mắc rối loạn lưỡng cực có các triệu chứng hưng cảm nhẹ hơn, được gọi là hưng cảm nhẹ (hypomania). Khi ở trạng thái hưng cảm nhẹ, bạn có thể cảm thấy rất tốt và nhận thấy mình có thể làm được nhiều việc hơn bình thường. Những người trải qua hưng cảm nhẹ thường vẫn có thể duy trì hoạt động tốt trong các tình huống xã hội hoặc công việc.

You may not feel like anything is wrong during a hypomanic episode. But your family and friends may notice your mood swings and activity level changes and think that they’re unusual for you. After hypomania, you might experience severe depression.

Bạn có thể không cảm thấy có điều gì bất thường trong giai đoạn hưng cảm nhẹ. Tuy nhiên, gia đình và bạn bè có thể nhận thấy những thay đổi trong tâm trạng và mức độ hoạt động của bạn, cảm thấy chúng khác biệt so với bình thường. Sau giai đoạn hưng cảm nhẹ, bạn có thể rơi vào một đợt trầm cảm nghiêm trọng.

Signs and symptoms of depressive episodes

The symptoms of depressive episodes in bipolar disorder are the same as those of major depression. They include:

Dấu hiệu và triệu chứng của giai đoạn trầm cảm

Các triệu chứng của giai đoạn trầm cảm trong rối loạn lưỡng cực tương tự như trầm cảm nặng. Bao gồm:

  • Overwhelming sadness.
  • Cảm giác buồn bã tột độ.
  • Low energy and fatigue.
  • Mệt mỏi, thiếu năng lượng.
  • Lack of motivation.
  • Mất động lực.
  • Feelings of hopelessness or worthlessness.
  • Cảm giác tuyệt vọng hoặc vô giá trị.
  • Loss of enjoyment of things that were once pleasurable for you.
  • Mất hứng thú với những hoạt động từng mang lại niềm vui.
  • Difficulty concentrating and making decisions.
  • Khó tập trung và đưa ra quyết định.
  • Uncontrollable crying.
  • Khóc không kiểm soát.
  • Irritability.
  • Cáu kỉnh
  • Increased need for sleep.
  • Gia tăng nhu cầu ngủ.
  • Insomnia or excessive sleep
  • Mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều
  • A change in appetite, causing weight loss or gain.
  • Thay đổi khẩu vị, dẫn đến tăng hoặc giảm cân.
  • Thoughts of death or suicide (suicidal ideation).
  • Xuất hiện ý nghĩ về cái chết hoặc tự sát (ý tưởng tự sát).

If you’re experiencing suicidal ideation (thoughts of suicide), it’s important to seek immediate care. Call 911 or the Suicide and Crisis Lifeline at 988. Someone will be available to talk with you 24 hours a day, seven days a week.

Nếu bạn đang có ý nghĩ tự sát (ý tưởng tự sát), điều quan trọng là phải tìm kiếm sự hỗ trợ ngay lập tức. Hãy gọi 911 hoặc Đường dây Hỗ trợ Khủng hoảng và Tự sát theo số 988. Sẽ luôn có người sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn 24/7.

Ở Việt Nam, bạn có thể liên hệ tới Đường dây nóng Ngày Mai qua số điện thoại 096.306.1414 – đây là một dịch vụ sơ cứu và hỗ trợ tâm lý miễn phí qua điện thoại. Bên cạnh đó, bạn có thể liên hệ tới hotline “Cấp cứu trầm cảm” 19001267 là đường dây trực tiếp kết nối với Bệnh viện Tâm thần TP.HCM.

Signs and symptoms of a mixed episode

The symptoms of a mixed episode include both manic and depressive symptoms together. During a mixed episode, you have the negative feelings and thoughts that come with depression but also feel agitated, restless and high energy.

People who experience mixed episodes often describe it as the worst part of bipolar disorder.

Dấu hiệu và triệu chứng của giai đoạn hỗn hợp

Các triệu chứng của giai đoạn hỗn hợp bao gồm cả triệu chứng hưng cảm và trầm cảm xảy ra đồng thời. Trong giai đoạn này, bạn có thể trải qua những cảm xúc tiêu cực và suy nghĩ điển hình của trầm cảm nhưng đồng thời cũng cảm thấy kích động, bồn chồn và tràn đầy năng lượng.

Những người từng trải qua giai đoạn hỗn hợp thường mô tả đây là phần tồi tệ nhất của rối loạn lưỡng cực.

What causes bipolar disorder?

Nguyên nhân của rối loạn lưỡng cực?

Scientists don’t yet know the exact cause of bipolar disorder.

But they do believe there’s a strong genetic (inherited) component. Bipolar disorder is considered one of the most heritable psychiatric conditions — more than two-thirds of people with bipolar disorder have at least one close biological relative with the condition. However, just because you have a biological relative with bipolar disorder, doesn’t necessarily mean you’ll also develop it.

Other factors that scientists think contribute to the development of bipolar disorder include:

Hiện nay, các nhà khoa học vẫn chưa xác định được chính xác nguyên nhân gây ra rối loạn lưỡng cực.

Tuy nhiên, họ tin rằng yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng. Rối loạn lưỡng cực được xem là một trong những rối loạn tâm thần có tính di truyền cao nhất — hơn hai phần ba số người mắc rối loạn lưỡng cực có ít nhất một người thân ruột thịt cũng mắc bệnh. Tuy nhiên, việc có người thân mắc rối loạn lưỡng cực không đồng nghĩa với việc bạn chắc chắn sẽ phát triển bệnh.

Ngoài yếu tố di truyền, các nhà khoa học cho rằng một số yếu tố khác cũng góp phần vào sự khởi phát của rối loạn lưỡng cực, bao gồm:

  • Changes in your brain: Researchers have identified subtle differences in the average size or activation of some brain structures in people with bipolar disorder. However, brain scans can’t diagnose the condition.
  • Thay đổi trong não bộ: Các nghiên cứu đã phát hiện ra những khác biệt nhỏ về kích thước hoặc mức độ hoạt động của một số cấu trúc não ở những người mắc rối loạn lưỡng cực. Tuy nhiên, chụp não không thể chẩn đoán được bệnh lý này.
  • Environmental factors like trauma and stress: A stressful event, such as the death of a loved one, a serious illness, divorce or financial problems can trigger a manic or depressive episode. Because of this, stress and trauma may also play a role in the development of bipolar disorder.
  • Yếu tố môi trường như chấn thương và căng thẳng: Những sự kiện căng thẳng trong cuộc sống, chẳng hạn như mất người thân, mắc bệnh nặng, ly hôn hoặc gặp khó khăn tài chính, có thể kích hoạt một giai đoạn hưng cảm hoặc trầm cảm. Do đó, căng thẳng và sang chấn cũng có thể đóng vai trò trong sự phát triển của rối loạn lưỡng cực.

Scientists are currently performing research to determine the relationship that these factors have in bipolar disorder, how they may help prevent its onset and what role they may play in its treatment.

Hiện nay, các nhà khoa học đang tiến hành nghiên cứu để xác định mối quan hệ giữa các yếu tố này với rối loạn lưỡng cực, cách chúng có thể giúp ngăn ngừa khởi phát bệnh cũng như vai trò của chúng trong quá trình điều trị.

Diagnosis and Tests

How is bipolar disorder diagnosed?

Chẩn đoán và xét nghiệm

Rối loạn lưỡng cực được chẩn đoán như thế nào?

To diagnose bipolar disorder, your healthcare provider may use many tools, including:

Để chẩn đoán rối loạn lưỡng cực, bác sĩ có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau, bao gồm:

  • A physical exam.
  • Khám sức khỏe tổng quát.
  • A thorough medical history, which will include asking about your symptoms, lifetime history, experiences and family history.
  • Khai thác tiền sử bệnh lý toàn diện, bao gồm các câu hỏi về triệu chứng, tiền sử bệnh cá nhân, trải nghiệm và tiền sử gia đình.
  • Medical tests, such as blood tests, to rule out other conditions that could be causing your symptoms, such as hyperthyroidism.
  • Xét nghiệm y khoa, chẳng hạn như xét nghiệm máu, nhằm loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây ra triệu chứng tương tự, chẳng hạn như cường giáp.
  • A mental health evaluation. Your healthcare provider may perform the evaluation, or they may refer you to a mental health specialist, such as a psychologist or psychiatrist.
  • Đánh giá sức khỏe tâm thần. Bác sĩ có thể trực tiếp thực hiện hoặc giới thiệu bạn đến chuyên gia sức khỏe tâm thần, như nhà tâm lý học hoặc bác sĩ tâm thần.

To be diagnosed with bipolar disorder, you must have experienced at least one episode of mania or hypomania. Mental health providers use the Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM) to diagnose the type of bipolar disorder a person may be experiencing.

Để được chẩn đoán rối loạn lưỡng cực, bạn phải từng trải qua ít nhất một giai đoạn hưng cảm hoặc hưng cảm nhẹ. Các chuyên gia sức khỏe tâm thần sử dụng Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần (DSM) để xác định loại rối loạn lưỡng cực mà bệnh nhân mắc phải.

To determine what type of bipolar disorder you may have, your mental health provider assesses the pattern of symptoms and how much they affect your life during the most severe episodes.

Để xác định loại rối loạn lưỡng cực mà bạn mắc phải, bác sĩ chuyên khoa tâm thần sẽ đánh giá mô hình triệu chứngmức độ ảnh hưởng của chúng đến cuộc sống của bạn trong các giai đoạn nghiêm trọng nhất.

People with bipolar disorder are more likely to also have the following mental health conditions:

Những người mắc rối loạn lưỡng cực thường có nguy cơ cao mắc các rối loạn tâm thần khác, bao gồm:

  • Anxiety.
  • Lo âu
  • Attention-deficit /hyperactivity disorder (ADHD).
  • Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
  • Post-traumatic stress disorder (PTSD).
  • Rối loạn căng thẳng hậu chấn thương (PTSD).
  • Substance use disorders/dual diagnosis.
  • Rối loạn sử dụng chất kích thích (chẩn đoán kép).

Because of this, as well as the fact that memory is often impaired during mania so people can’t remember experiencing it, it can be difficult for healthcare providers to properly diagnose people with bipolar disorder.

Ngoài ra, do trí nhớ thường bị suy giảm trong các giai đoạn hưng cảm nên nhiều người không nhớ rõ mình đã trải qua những triệu chứng đó, dẫn đến khó khăn trong việc chẩn đoán chính xác rối loạn lưỡng cực.

People with bipolar disorder who are experiencing a severe manic episode with hallucinations may be incorrectly diagnosed with schizophrenia. Bipolar disorder can also be misdiagnosed as borderline personality disorder (BPD).

Những người mắc rối loạn lưỡng cực, đặc biệt trong giai đoạn hưng cảm nghiêm trọng kèm ảo giác, có thể bị chẩn đoán nhầm thành tâm thần phân liệt. Ngoài ra, rối loạn lưỡng cực cũng có thể bị nhầm lẫn với rối loạn tính cách ranh giới (BPD) do có một số triệu chứng tương đồng.

Because of this, it’s important to be honest and thorough when explaining all of your symptoms and experiences when talking with your healthcare provider. It can also be helpful to include a loved one who may be able to provide additional details about your mental health history in your discussions with your provider.

Vì lý do này, khi trao đổi với bác sĩ, điều quan trọng là bạn cần trình bày trung thực và đầy đủ về tất cả các triệu chứng và trải nghiệm của mình. Bên cạnh đó, bạn có thể mời một người thân tham gia buổi thăm khám, vì họ có thể cung cấp thêm những thông tin quan trọng về tiền sử sức khỏe tâm thần của bạn, giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác hơn.

Management and Treatment

How is bipolar disorder treated?

Quản lý và Điều trị

Rối loạn lưỡng cực được điều trị như thế nào?

Treatment can help many people, including those with the most severe forms of bipolar disorder. An effective treatment plan usually includes a combination of the following therapies:

Điều trị có thể giúp nhiều người, bao gồm cả những trường hợp rối loạn lưỡng cực nặng nhất. Một kế hoạch điều trị hiệu quả thường bao gồm sự kết hợp của các liệu pháp sau:

  • Psychotherapy (talk therapy).
  • Liệu pháp tâm lý (trị liệu thông qua trò chuyện.
  • Medications.
  • Dược trị liệu.
  • Self-management strategies, like education and identifying the early symptoms of an episode or possible triggers of episodes.
  • Chiến lược tự quản lý, bao gồm giáo dục và nhận diện sớm các triệu chứng của một giai đoạn hoặc các yếu tố kích hoạt tiềm ẩn.
  • Helpful lifestyle habits, such as exercise, yoga and meditation. These can support, but not replace, treatment.
  • Những thói quen cuộc sống hữu ích, chẳng hạn như tập thể dục, yoga và thiền. Những phương pháp này có thể hỗ trợ nhưng không thể thay thế điều trị.
  • Other therapies, such as electroconvulsive therapy (ECT) in cases that are poorly responsive to medication or where rapid control of symptoms is necessary to prevent harm.
  • Các liệu pháp khác, chẳng hạn như liệu pháp sốc điện (ECT) trong các trường hợp không đáp ứng tốt với thuốc hoặc khi cần kiểm soát triệu chứng nhanh chóng để ngăn ngừa nguy hiểm.

Bipolar disorder is a lifelong condition, so treatment is a lifelong commitment. It can sometimes take several months to years before you and your healthcare provider find a comprehensive treatment plan that works best for you. Although this can be discouraging, it’s important to continue treatment.

Rối loạn lưỡng cực là một tình trạng mạn tính, do đó, việc điều trị cần được duy trì suốt đời. Quá trình tìm ra phương pháp điều trị tối ưu có thể mất nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm, nhưng điều quan trọng là người mắc rối loạn này không nên từ bỏ điều trị để kiểm soát bệnh tốt nhất.

Episodes of mania and depression typically come back over time. Between episodes, many people with bipolar disorder don’t have mood changes, but some people may have lingering symptoms. Long-term, continuous treatment can help manage these symptoms.

Các giai đoạn hưng cảm và trầm cảm trong rối loạn lưỡng cực thường tái phát theo thời gian. Giữa các giai đoạn này, nhiều người không có sự thay đổi rõ rệt về tâm trạng, nhưng một số vẫn có thể gặp phải các triệu chứng kéo dài. Việc điều trị liên tục và dài hạn có thể giúp kiểm soát các triệu chứng này.

If you have other mental health conditions in addition to bipolar disorder, such as anxiety or ADHD, it can be more difficult to treat the conditions. For example, the antidepressants healthcare providers prescribe to treat obsessive-compulsive disorder (OCD) and the stimulants they prescribe to treat ADHD may worsen symptoms of bipolar disorder and may even trigger a manic episode.

Again, even though it may be difficult to treat these conditions, it’s not impossible. Be sure to stay committed to finding a treatment plan that works for you.

Nếu bạn mắc đồng thời rối loạn lưỡng cực và các rối loạn tâm thần khác như rối loạn lo âu hoặc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), quá trình điều trị có thể gặp nhiều thách thức hơn. Ví dụ, Thuốc chống trầm cảm được kê để điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) và thuốc kích thích dùng để điều trị ADHD có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng rối loạn lưỡng cực hoặc thậm chí kích hoạt một giai đoạn hưng cảm. 

Mặc dù điều trị đồng thời các bệnh lý này có thể phức tạp, nhưng không phải là không thể. Quan trọng nhất là bạn kiên trì và cam kết với kế hoạch điều trị để tìm ra phương pháp phù hợp nhất cho bản thân.

What types of therapy are used to treat bipolar disorder? 

Những loại liệu pháp nào được sử dụng để điều trị rối loạn lưỡng cực?

Psychotherapy, also called “talk therapy,” can be an effective part of the treatment plan for people with bipolar disorder.

Liệu pháp tâm lý, còn được gọi là “liệu pháp trò chuyện”, có thể là một phần hiệu quả trong kế hoạch điều trị cho những người mắc rối loạn lưỡng cực.

Psychotherapy is a term for a variety of treatment techniques that aim to help you identify and change troubling emotions, thoughts and behaviors. Working with a mental health professional, such as a psychologist or psychiatrist, can provide support, education and guidance to you and your family.

Liệu pháp tâm lý là thuật ngữ chung chỉ các kỹ thuật điều trị khác nhau nhằm giúp bạn nhận diện và thay đổi những cảm xúc, suy nghĩ và hành vi gây rối loạn. Làm việc với một chuyên gia sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như nhà tâm lý học hoặc bác sĩ tâm thần, có thể cung cấp sự hỗ trợ, giáo dục và hướng dẫn cho bạn và gia đình.

Different types of therapy for bipolar disorder include:

Các loại liệu pháp tâm lý dành cho rối loạn lưỡng cực bao gồm:

  • Psychoeducation: Psychoeducation is the way mental health professionals teach people about their mental health conditions. As bipolar disorder is a complex condition, learning about the condition and how it can affect your life can help you and your loved ones manage and cope with it better.
  • Giáo dục tâm lý (Psychoeducation): Đây là phương pháp mà các chuyên gia sức khỏe tâm thần sử dụng để giúp người bệnh hiểu rõ về tình trạng rối loạn tâm lý của mình. Vì rối loạn lưỡng cực là một tình trạng phức tạp, việc tìm hiểu về bệnh và cách nó ảnh hưởng đến cuộc sống có thể giúp bạn và người thân quản lý và đối phó với bệnh tốt hơn.
  • Interpersonal and social rhythm therapy (IPSRT): This therapy is designed to help you improve your moods by understanding and working with your biological and social rhythms. IPSRT is an effective therapy for people with mood disorders, including bipolar disorder. It emphasizes techniques to improve medication adherence (taking your medication regularly), manage stressful life events and reduce disruptions in social rhythms (day-to-day differences in habitual behaviors). IPSRT teaches you skills that let you protect yourself against the development of future manic or depressive episodes.
  • Liệu pháp nhịp sinh học – xã hội và giao tiếp (Interpersonal and Social Rhythm Therapy – IPSRT): Liệu pháp này được thiết kế để giúp bạn cải thiện tâm trạng bằng cách hiểu và điều chỉnh nhịp điệu sinh học và nhịp điệu xã hội. IPSRT là một phương pháp hiệu quả trong điều trị các rối loạn khí sắc, bao gồm cả rối loạn lưỡng cực. Liệu pháp này tập trung vào các kỹ thuật giúp bạn duy trì việc dùng thuốc đều đặn (dùng thuốc đúng cách), kiểm soát các sự kiện gây căng thẳng trong cuộc sống và giảm sự gián đoạn trong nhịp sinh hoạt hàng ngày. IPSRT giúp bạn phát triển các kỹ năng bảo vệ bản thân khỏi nguy cơ tái phát các giai đoạn hưng cảm hoặc trầm cảm trong tương lai.
  • Family-focused therapy: This therapy is for adults and children with bipolar disorder and their caregivers. During this treatment, your loved ones will join you in therapy sessions of psychoeducation regarding bipolar disorder, communication improvement training and problem-solving skills training.
  • Liệu pháp tập trung vào gia đình (Family-Focused Therapy – FFT): Đây là phương pháp điều trị dành cho người lớn và trẻ em mắc rối loạn lưỡng cực cùng với người chăm sóc của họ. Trong quá trình điều trị, người thân sẽ tham gia vào các buổi trị liệu để được giáo dục tâm lý về rối loạn lưỡng cực, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.
  • Cognitive behavioral therapy (CBT): This is a structured, goal-oriented type of therapy. Your therapist or psychologist helps you take a close look at your thoughts and emotions. You’ll come to understand how your thoughts affect your actions. Through CBT, you can unlearn negative thoughts and behaviors and learn to adopt healthier thinking patterns and habits.
  • Liệu pháp nhận thức – hành vi (Cognitive Behavioral Therapy – CBT): Đây là một liệu pháp có tính cấu trúc, tập trung vào mục tiêu cụ thể. Nhà trị liệu hoặc nhà tâm lý học sẽ giúp bạn phân tích kỹ lưỡng những suy nghĩ và cảm xúc của mình. Bạn sẽ hiểu được cách suy nghĩ của mình ảnh hưởng đến hành vi. Thông qua CBT, bạn có thể loại bỏ những suy nghĩ và hành vi tiêu cực, đồng thời học cách áp dụng những mô thức tư duy và thói quen lành mạnh hơn.

What medications are used to treat bipolar disorder?

Các loại thuốc nào được sử dụng để điều trị rối loạn lưỡng cực?

Certain medications can help manage symptoms of bipolar disorder. You may need to try several different medications, with guidance from your healthcare provider, before finding what works best.

Medications healthcare providers generally prescribe to treat bipolar disorder include:

Một số loại thuốc có thể giúp kiểm soát các triệu chứng của rối loạn lưỡng cực. Bạn có thể cần thử nhiều loại thuốc khác nhau dưới sự hướng dẫn của bác sĩ trước khi tìm được phương pháp điều trị phù hợp nhất.

Các loại thuốc thường được bác sĩ kê đơn để điều trị rối loạn lưỡng cực bao gồm:

  • Mood stabilizers.
  • Thuốc ổn định tâm trạng
  • Second-generation (“atypical”) neuroleptics (also called antipsychotics).
  • Thuốc an thần thế hệ thứ hai (thuốc chống loạn thần không điển hình) – 
  • Antidepressants.
  • Thuốc chống trầm cảm 

If you’re taking medication for bipolar disorder, you should:

Nếu bạn đang dùng thuốc để điều trị rối loạn lưỡng cực, bạn nên:

  • Talk with your healthcare provider to understand the risks, side effects and benefits of the medication.
  • Trao đổi với bác sĩ để hiểu rõ về rủi ro, tác dụng phụ và lợi ích của thuốc.
  • Tell your healthcare provider about any prescription drugs, over-the-counter medications or supplements you’re already taking.
  • Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng mà bạn đang sử dụng.
  • Tell your healthcare provider right away if you’re experiencing concerning side effects. They may need to change your dose or try a different medication.
  • Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ đáng lo ngại nào. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi loại thuốc khác phù hợp hơn.
  • Remember that medication for bipolar disorder must be taken consistently, as prescribed.
  • thủ nghiêm ngặt hướng dẫn dùng thuốc. Thuốc điều trị rối loạn lưỡng cực cần được sử dụng đều đặn theo chỉ định để đạt hiệu quả tối ưu.

Mood stabilizers for bipolar disorder

Thuốc ổn định tâm trạng cho rối loạn lưỡng cực

People with bipolar disorder typically need mood-stabilizing medication to manage manic or hypomanic episodes.

Những người mắc rối loạn lưỡng cực thường cần sử dụng thuốc ổn định tâm trạng để kiểm soát các giai đoạn hưng cảm hoặc hưng cảm nhẹ.

Types of mood stabilizers and their brand names include:

Các loại thuốc ổn định tâm trạng phổ biến và tên thương hiệu bao gồm:

  • Lithium (Eskalith®, Lithobid®, Lithonate®).
  • Valproic acid (Depakene®).
  • Divalproex sodium (Depakote®).
  • Carbamazepine (Tegretol®, Equetro®).
  • Lamotrigine (Lamictal®).

Lithium is one of the most widely prescribed and studied medications for treating bipolar disorder. Lithium is a natural salt and will reduce symptoms of mania within two weeks of starting therapy, but it may take weeks to months before the manic symptoms are fully managed. Because of this, healthcare providers often prescribe other drugs like antipsychotic drugs or antidepressant drugs to help manage symptoms.

Lithium là một trong những loại thuốc được kê đơn và nghiên cứu nhiều nhất trong điều trị rối loạn lưỡng cực. Đây là một loại muối khoáng tự nhiên có thể giúp giảm các triệu chứng hưng cảm trong vòng hai tuần kể từ khi bắt đầu điều trị. Tuy nhiên, có thể mất nhiều tuần đến vài tháng để kiểm soát hoàn toàn các triệu chứng hưng cảm. Vì lý do này, bác sĩ thường kết hợp kê đơn thêm các loại thuốc khác như thuốc chống loạn thần hoặc thuốc chống trầm cảm để hỗ trợ kiểm soát triệu chứng.

Thyroid gland and kidney problems can sometimes develop when taking lithium, so your healthcare provider will monitor the function of your thyroid and kidneys, as well as monitor the levels of lithium in your blood, as levels can easily become too high.

Các vấn đề về tuyến giáp và thận có thể xuất hiện khi sử dụng lithium, vì vậy bác sĩ sẽ theo dõi chức năng tuyến giáp và thận của bạn, cũng như kiểm tra nồng độ lithium trong máu, vì mức độ lithium có thể dễ dàng tăng quá cao.

Anything that lowers the level of sodium in your body, such as switching to a low-sodium diet, heavy sweating, fever, vomiting or diarrhea may cause a toxic buildup of lithium in your body. Be aware of these conditions and alert your doctor if you’re on lithium and experience them.

Bất kỳ yếu tố nào làm giảm nồng độ natri trong cơ thể, chẳng hạn như thay đổi sang chế độ ăn ít muối, đổ mồ hôi nhiều, sốt, nôn mửa hoặc tiêu chảy, đều có thể dẫn đến sự tích tụ độc hại của lithium trong cơ thể. Hãy chú ý đến những tình trạng này và thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn đang dùng lithium và gặp phải chúng.

The following are signs of lithium toxicity (lithium overdose). Call your healthcare provider immediately or go to the nearest emergency room if you experience:

Dưới đây là các dấu hiệu của ngộ độc lithium (quá liều lithium). Gọi ngay cho bác sĩ hoặc đến phòng cấp cứu gần nhất nếu bạn gặp phải:

  • Blurred vision or double vision.
  • Nhìn mờ hoặc nhìn đôi.
  • Irregular pulse.
  • Nhịp tim không đều.
  • Extremely fast or slow heartbeat.
  • Nhịp tim quá nhanh hoặc quá chậm.
  • Difficulty breathing.
  • Khó thở.
  • Confusion and dizziness.
  • Nhầm lẫn và chóng mặt.
  • Severe trembling or convulsions.
  • Run rẩy nghiêm trọng hoặc co giật.
  • Passing large amounts of pee.
  • Đi tiểu nhiều bất thường.
  • Uncontrolled eye movements.
  • Cử động mắt không kiểm soát.
  • Unusual bruising or bleeding.
  • Bầm tím hoặc chảy máu bất thường.

Neuroleptic medications for bipolar disorder

Thuốc an thần cho rối loạn lưỡng cực

Healthcare providers often prescribe second-generation or atypical neuroleptics (antipsychotics) in combination with a mood stabilizer for people with bipolar disorder. These medications help with both manic and depressive episodes.

Các bác sĩ thường kê đơn thuốc an thần thế hệ thứ hai hoặc không điển hình (thuốc chống loạn thần) kết hợp với thuốc ổn định tâm trạng cho những người mắc rối loạn lưỡng cực. Những loại thuốc này giúp kiểm soát cả giai đoạn hưng cảm và trầm cảm.

Chỉ có bốn loại thuốc trong nhóm này được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt để điều trị trầm cảm lưỡng cực, bao gồm:

However, other medications, such as olanzapine (Zyprexa®), risperidone (Risperdal®) and aripiprazole (Abilify®), are commonly prescribed as well.

Tuy nhiên, một số loại thuốc khác như olanzapine (Zyprexa®), risperidone (Risperdal®) và aripiprazole (Abilify®) cũng thường được kê đơn.

Antidepressants for bipolar disorder

Thuốc chống trầm cảm cho rối loạn lưỡng cực

Healthcare providers sometimes prescribe antidepressant medication to treat depressive episodes in bipolar disorder, combining the antidepressant with a mood stabilizer to prevent triggering a manic episode.

Các bác sĩ đôi khi kê đơn thuốc chống trầm cảm để điều trị các giai đoạn trầm cảm trong rối loạn lưỡng cực, thường kết hợp với thuốc ổn định tâm trạng để ngăn chặn nguy cơ khởi phát một giai đoạn hưng cảm.

Antidepressants are never used as the only medication to treat bipolar disorder because only taking an antidepressant drug can trigger a manic episode.

Thuốc chống trầm cảm không bao giờ được sử dụng đơn lẻ trong điều trị rối loạn lưỡng cực, vì chỉ dùng thuốc chống trầm cảm có thể kích hoạt một giai đoạn hưng cảm.

What are the side effects of bipolar disorder medications?

Các tác dụng phụ của thuốc điều trị rối loạn lưỡng cực

Side effects of bipolar disorder medications are common and vary by medication. It’s important to talk with your healthcare provider about what you can expect when taking certain medications. It’s also important to tell them if you’re experiencing side effects.

Tác dụng phụ của thuốc điều trị rối loạn lưỡng cực rất phổ biến và khác nhau tùy theo từng loại thuốc. Điều quan trọng là bạn cần trao đổi với bác sĩ về những gì có thể xảy ra khi dùng một số loại thuốc nhất định, đồng thời thông báo cho họ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Never stop taking your medication unless your healthcare provider tells you to do so. Abruptly stopping medication can cause severe side effects and trigger severe episodes.

Không bao giờ được ngừng thuốc đột ngột trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm và kích hoạt các giai đoạn rối loạn nghiêm trọng.

The most common side effects of bipolar disorder medications include:

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của thuốc điều trị rối loạn lưỡng cực bao gồm:

  • Weight gain.
  • Tăng cân.
  • Metabolic dysregulation, including abnormal lipid levels (dyslipidemia), high blood pressure (hypertension) and high blood sugar (hyperglycemia).
  • Rối loạn chuyển hóa, bao gồm mức lipid bất thường (rối loạn mỡ máu), huyết áp cao (tăng huyết áp) và lượng đường trong máu cao (tăng đường huyết).
  • Drowsiness.
  • Buồn ngủ.
  • Akathisia — feelings of restlessness and agitation with a compelling need to move, rock or pace.
  • Akathisia — cảm giác bồn chồn, lo lắng với nhu cầu phải di chuyển, lắc lư hoặc đi lại không ngừng.

What other medical treatments are used for bipolar disorder?

Các phương pháp điều trị y tế khác cho rối loạn lưỡng cực

Other treatment options your healthcare provider may consider for treating bipolar disorder include:

Bên cạnh thuốc, bác sĩ có thể xem xét một số phương pháp điều trị khác để kiểm soát rối loạn lưỡng cực, bao gồm:

  • Electroconvulsive therapy (ECT): This is a procedure in which a brief application of an electric current to your brain, through your scalp, induces a seizure. It’s most often used to treat people with severe depression. ECT is very safe and highly effective for medication-resistant depression or acute life-threatening mania. It’s the best treatment for mania if you’re pregnant. ECT is uses general anesthesia, so you’ll be asleep during the procedure and won’t feel any pain.
  • Liệu pháp sốc điện (ECT – Electroconvulsive Therapy): Đây là một thủ thuật trong đó dòng điện ngắn được truyền vào não thông qua da đầu để kích thích một cơn co giật. ECT thường được sử dụng để điều trị trầm cảm nặng, đặc biệt là những trường hợp kháng thuốc hoặc các cơn hưng cảm cấp tính đe dọa tính mạng. Đây cũng là phương pháp điều trị hưng cảm tốt nhất nếu bạn đang mang thai. Trong quá trình thực hiện ECT, bệnh nhân sẽ được gây mê toàn thân nên không cảm thấy đau đớn.
  • Transcranial magnetic stimulation (TMS): This therapy involves a short electromagnetic coil that passes an electric current into your brain. Healthcare providers sometimes use it to treat medication-resistant depression. It’s an alternative to ECT. TMS isn’t painful and doesn’t require general anesthesia.
  • Kích thích từ xuyên sọ (TMS – Transcranial Magnetic Stimulation): Liệu pháp này sử dụng một cuộn dây điện từ ngắn để truyền dòng điện vào não. Bác sĩ có thể sử dụng TMS để điều trị trầm cảm kháng thuốc. Đây là một lựa chọn thay thế cho ECT, không gây đau và không cần gây mê.
  • Thyroid medications: These medications can sometimes act as mood stabilizers. Studies have shown positive results in reducing symptoms in females with hard-to-treat, rapid-cycling bipolar disorder.
  • Thuốc tuyến giáp: Một số loại thuốc tuyến giáp có thể hoạt động như thuốc ổn định tâm trạng. Các nghiên cứu đã cho thấy kết quả tích cực trong việc giảm triệu chứng của rối loạn lưỡng cực chu kỳ nhanh, đặc biệt ở phụ nữ.
  • Ketamine treatment: Ketamine, an anesthetic, given at low doses through an IV, has been proven to provide short-term antidepressant and antisuicidal effects for people with bipolar disorder.
  • Điều trị bằng Ketamine: Ketamine, một loại thuốc gây mê, có thể được tiêm qua đường tĩnh mạch với liều thấp để mang lại hiệu quả chống trầm cảm và giảm ý nghĩ tự sát trong thời gian ngắn cho bệnh nhân rối loạn lưỡng cực.
  • Hospitalization: This is considered an emergency option in bipolar disorder care. It becomes necessary when someone is experiencing a severe depressive or manic episode and they’re an immediate threat to themselves or others.
  • Nhập viện: Đây là một phương án điều trị khẩn cấp cho những trường hợp nghiêm trọng. Bệnh nhân có thể cần nhập viện nếu họ đang trải qua một giai đoạn trầm cảm hoặc hưng cảm nghiêm trọng và có nguy cơ gây hại cho bản thân hoặc người khác.

What lifestyle changes can help with bipolar disorder?

Những thay đổi lối sống có thể giúp kiểm soát rối loạn lưỡng cực

Your healthcare team will likely recommend making lifestyle changes to stop patterns of behavior that worsen the symptoms of bipolar disorder. Some of these lifestyle changes include:

Nhóm chăm sóc sức khỏe của bạn có thể khuyến nghị thực hiện các thay đổi lối sống để tránh những hành vi có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng rối loạn lưỡng cực. Một số thay đổi quan trọng bao gồm:

  • Quit drinking alcohol and/or using recreational drugs and tobacco: It’s essential to quit drinking and using drugs, including tobacco, since they can interfere with medications you may take. They can also worsen bipolar disorder and trigger a mood episode.
  • Tránh rượu, ma túy và thuốc lá: Việc sử dụng rượu, thuốc lá hoặc các chất kích thích có thể làm giảm hiệu quả của thuốc điều trị rối loạn lưỡng cực. Chúng cũng có thể làm trầm trọng thêm rối loạn này và kích hoạt các giai đoạn hưng cảm hoặc trầm cảm.
  • Keep a daily diary or mood chart: Keeping track of your daily thoughts, feelings and behaviors can help you be aware of how well your treatment is working and/or help you identify potential triggers of manic or depressive episodes.
  • Ghi nhật ký tâm trạng: Theo dõi tâm trạng, suy nghĩ và hành vi hàng ngày có thể giúp bạn nhận biết mức độ hiệu quả của phương pháp điều trị cũng như xác định các tác nhân có thể gây ra cơn hưng cảm hoặc trầm cảm.
  • Maintain a healthy sleep schedule: Bipolar disorder can greatly affect your sleep patterns, and changes in your frequency of sleep can even trigger an episode. Prioritize a routine sleeping schedule, including going to sleep and getting up at the same times every day.
  • Duy trì lịch trình ngủ hợp lý: Rối loạn lưỡng cực có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến giấc ngủ, và sự thay đổi về giấc ngủ có thể kích hoạt một giai đoạn bệnh. Hãy duy trì một lịch trình ngủ khoa học, đi ngủ và thức dậy vào cùng một giờ mỗi ngày.
  • Exercise: Exercise has been proven to improve mood and mental health in general, so it may help manage your symptoms related to bipolar disorder. Since weight gain is a common side effect of bipolar disorder medications, exercise may also help with weight management.
  • Tập thể dục: Hoạt động thể chất đã được chứng minh là có lợi cho tâm trạng và sức khỏe tinh thần nói chung. Tập thể dục thường xuyên không chỉ giúp kiểm soát triệu chứng rối loạn lưỡng cực mà còn hỗ trợ kiểm soát cân nặng, vì tăng cân là một tác dụng phụ phổ biến của thuốc điều trị.
  • Meditation: Meditation has been shown to be effective in improving the depression that’s part of bipolar disorder.
  • Thiền định: Thiền đã được chứng minh là có thể giúp cải thiện các triệu chứng trầm cảm trong rối loạn lưỡng cực, giúp bạn duy trì tâm trạng ổn định hơn.
  • Manage stress and maintain healthy relationships: Stress and anxiety can worsen mood symptoms in many people with bipolar disorder. It’s important to manage your stress in a healthy way and to try to eliminate stressors when you can. A big part of this is maintaining healthy relationships with friends and family who support you, and letting go of toxic relationships with people who add stress to your life.
  • Kiểm soát căng thẳng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh: Căng thẳng và lo âu có thể làm trầm trọng hơn các triệu chứng tâm trạng. Hãy tìm cách kiểm soát căng thẳng một cách lành mạnh, loại bỏ những tác nhân gây căng thẳng khi có thể. Duy trì các mối quan hệ tích cực với bạn bè và gia đình sẽ mang lại sự hỗ trợ cần thiết, trong khi tránh xa những mối quan hệ tiêu cực có thể giúp bạn giảm áp lực tinh thần.

Prevention

PHÒNG NGỪA

Can bipolar disorder be prevented?

Rối loạn lưỡng cực có thể được phòng ngừa không?

Unfortunately, there’s no known way to prevent bipolar disorder because scientists don’t know its exact cause.

But it’s important to know the signs and symptoms of bipolar disorder and to seek early intervention.

Thật không may, hiện chưa có cách nào được biết đến để phòng ngừa rối loạn lưỡng cực vì các nhà khoa học vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác của nó.

Tuy nhiên, việc nhận biết sớm các dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn lưỡng cực và tìm kiếm sự can thiệp kịp thời là rất quan trọng. 

Outlook / Prognosis

What is the outlook (prognosis) of bipolar disorder?

Tiên lượng / Dự báo

Tiên lượng của rối loạn lưỡng cực là gì?

The prognosis for bipolar disorder is often poor unless it’s properly treated. Many people with bipolar disorder who receive appropriate treatment can live fulfilling and productive lives.

Tiên lượng của rối loạn lưỡng cực thường kém nếu không được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, nhiều người mắc bệnh có thể sống một cuộc sống trọn vẹn và hiệu quả khi nhận được sự điều trị phù hợp.

Bipolar disorder results in approximately a nine-year reduction in expected life span, and as many as 1 in 5 people with bipolar disorder commit suicide. An estimated 60% of all people with bipolar disorder have drug or alcohol dependence.

Rối loạn lưỡng cực có thể làm giảm tuổi thọ trung bình khoảng 9 năm, và có đến 1 trong 5 người mắc chứng này tự tử. Ước tính có khoảng 60% người bị rối loạn lưỡng cực có tình trạng lạm dụng rượu hoặc ma túy.

This is why it’s essential to seek medical care and stay committed to treatment for bipolar disorder.

Regular and continued use of medication can help reduce episodes of mania and depression. By knowing how to recognize the symptoms and triggers of these episodes, there’s a better chance for effective treatment and finding coping methods that may prevent long periods of illness, extended hospital stays and suicide.

Đây là lý do tại sao việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế và cam kết điều trị là rất quan trọng.

Việc sử dụng thuốc đều đặn và liên tục có thể giúp giảm số lần xảy ra các giai đoạn hưng cảm và trầm cảm. Bằng cách nhận biết các triệu chứng và yếu tố kích hoạt của những giai đoạn này, người tacó thể có cơ hội điều trị hiệu quả hơn, cũng như tìm ra các phương pháp đối phó giúp ngăn ngừa thời gian bệnh kéo dài, giảm số lần nhập viện và nguy cơ tự tử.

Living With

When should I see my healthcare provider about bipolar disorder?

Sống chung với rối loạn lưỡng cực

Khi nào tôi nên gặp bác sĩ về rối loạn lưỡng cực?

If you’ve been diagnosed with bipolar disorder, you’ll need to see your healthcare team regularly throughout your life to make sure your treatment is working well for you. This team may include your:

Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc rối loạn lưỡng cực, bạn sẽ cần gặp đội ngũ y tế thường xuyên trong suốt cuộc đời để đảm bảo rằng phương pháp điều trị của bạn đang hiệu quả.Đội ngũ này có thể bao gồm:

    • Primary healthcare provider.
    • Bác sĩ chăm sóc chính
    • Psychiatrist.
    • Bác sĩ tâm thần
    • Psychologist or therapist.
    • Nhà tâm lý học hoặc nhà trị liệu
    • Neurologist.
    • Bác sĩ thần kinh (Neurologist)

When should I go to the emergency room (ER) for bipolar disorder?

Khi nào tôi nên đến phòng cấp cứu (ER) vì rối loạn lưỡng cực?

If you’re experiencing any of these situations, it’s essential to call 911 or get to the nearest emergency room:

Nếu bạn đang gặp phải bất kỳ tình huống nào dưới đây, điều quan trọng là gọi ngay 911 hoặc đến phòng cấp cứu gần nhất:

  • Thoughts of death or suicide.
  • Có ý nghĩ về cái chết hoặc tự sát.
  • Thoughts or plans of hurting yourself or others.
  • Có ý định hoặc kế hoạch làm hại bản thân hoặc người khác.
  • Experiencing hallucinations and delusions.
  • Trải qua ảo giác hoặc hoang tưởng.
  • Symptoms of lithium toxicity (overdose), such as severe nausea and vomiting, severe hand tremors, confusion and vision changes.
  • Có triệu chứng ngộ độc lithium (quá liều), bao gồm: Buồn nôn và nôn mửa nghiêm trọng, Run tay nặng, Nhầm lẫn,Thay đổi thị lực.

A note from Cleveland Clinic

Lưu ý từ Cleveland Clinic

Bipolar disorder is a lifelong illness. But long-term, ongoing treatment, such as medication and talk therapy, can help manage your symptoms and enable you to live a healthy, purposeful life. It’s important to see your healthcare team regularly to monitor your treatment plan and symptoms. Know that your healthcare providers and loved ones are there to support you.

Rối loạn lưỡng cực là một bệnh lý suốt đời. Tuy nhiên, điều trị lâu dài và liên tục, bao gồm thuốc và liệu pháp tâm lý, có thể giúp kiểm soát các triệu chứng và cho phép bạn sống một cuộc sống khỏe mạnh, có ý nghĩa. Điều quan trọng là bạn cần thăm khám đội ngũ chăm sóc sức khỏe thường xuyên để theo dõi kế hoạch điều trị và triệu chứng của mình. Hãy nhớ rằng các chuyên gia y tế và những người thân yêu luôn ở bên để hỗ trợ bạn.

_______

Nguồn bài viết: https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/9294-bipolar-disorder 

Để lại một bình luận