Tại sao âm nhạc có thể thay đổi tâm trạng của chúng ta? Góc nhìn từ thính giác học và khoa học thần kinh

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao một bản nhạc có thể khiến bạn bật khóc, trong khi một bài hát khác lại có thể khiến bạn muốn nhảy múa? Tại sao âm nhạc có sức mạnh thay đổi tâm trạng của chúng ta một cách nhanh chóng và sâu sắc đến vậy? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá bí ẩn này thông qua lăng kính của khoa học thính giác và thần kinh học.

Âm nhạc đã là một phần không thể thiếu trong cuộc sống con người từ thuở sơ khai. Từ những bài hát ru của mẹ đến những bản nhạc rock sôi động, âm nhạc có khả năng chạm đến những sợi dây cảm xúc sâu thẳm nhất trong tâm hồn chúng ta. Nhưng làm thế nào mà những âm thanh đơn thuần lại có thể tạo ra những phản ứng cảm xúc mạnh mẽ đến vậy? Hãy cùng nhau tìm hiểu!

1. Cơ chế thính giác và xử lý âm thanh trong não bộ

Để hiểu được tại sao âm nhạc có thể ảnh hưởng đến cảm xúc của chúng ta, trước tiên chúng ta cần hiểu cách não bộ xử lý âm thanh. Khi âm nhạc đi vào tai, nó được chuyển đổi thành tín hiệu điện và truyền đến các vùng khác nhau của não [1].

Quá trình này bắt đầu từ ốc tai, nơi các tế bào lông nhỏ chuyển đổi sóng âm thành tín hiệu điện. Những tín hiệu này sau đó được truyền qua dây thần kinh thính giác đến các vùng xử lý âm thanh trong não, bao gồm vỏ não thính giác sơ cấp và thứ cấp [2].

Thú vị thay, não bộ không chỉ xử lý âm nhạc ở các vùng thính giác. Nghiên cứu cho thấy khi nghe nhạc, nhiều vùng khác của não cũng được kích hoạt, bao gồm các vùng liên quan đến cảm xúc, trí nhớ, và thậm chí cả vận động [3]. Điều này giải thích tại sao âm nhạc có thể gợi lên những ký ức, kích thích cảm xúc, và thậm chí khiến chúng ta muốn nhún nhảy theo nhịp điệu.

2. Các yếu tố âm nhạc ảnh hưởng đến cảm xúc

Âm nhạc có nhiều yếu tố khác nhau, và mỗi yếu tố đều có thể ảnh hưởng đến cảm xúc của chúng ta theo những cách riêng biệt:

a) Nhịp điệu: Nhịp điệu của âm nhạc có thể ảnh hưởng trực tiếp đến nhịp tim và hơi thở của chúng ta. Các nghiên cứu cho thấy nhịp điệu nhanh có xu hướng kích thích và làm tăng nhịp tim, trong khi nhịp điệu chậm có thể giúp làm dịu và thư giãn [4]. Đây là lý do tại sao nhạc dance sôi động có thể khiến bạn cảm thấy phấn khích, trong khi nhạc ballad chậm rãi lại có thể giúp bạn thư giãn.

b) Giai điệu: Giai điệu có thể kích hoạt vùng thưởng trong não, gây ra cảm giác vui thích. Đặc biệt, khi chúng ta nghe một giai điệu quen thuộc, vùng hippocampus (liên quan đến trí nhớ) và amygdala (liên quan đến cảm xúc) cũng được kích hoạt, giải thích tại sao những bài hát gắn liền với kỷ niệm có thể gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ [5].

c) Hòa âm: Hòa âm, hay cách các nốt nhạc kết hợp với nhau, có thể tạo ra những cảm giác khác nhau. Ví dụ, hòa âm trưởng thường gợi lên cảm giác vui vẻ, trong khi hòa âm thứ lại thường gắn liền với cảm giác buồn bã hoặc u sầu [6].

3. Cơ chế thần kinh học giải thích tác động của âm nhạc lên cảm xúc

Từ góc độ thần kinh học, có nhiều cơ chế giải thích tại sao âm nhạc có thể ảnh hưởng đến cảm xúc của chúng ta:

a) Dopamine và hệ thống thưởng: Nghiên cứu cho thấy khi nghe nhạc yêu thích, não bộ giải phóng dopamine – một chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến cảm giác vui thích và hưng phấn [7]. Điều này giải thích tại sao âm nhạc có thể tạo ra cảm giác “phê” tương tự như khi ăn chocolate hay khi được ôm ấp.

b) Tác động lên amygdala: Amygdala, một cấu trúc não quan trọng trong việc xử lý cảm xúc, cũng được kích hoạt khi nghe nhạc. Âm nhạc có thể điều chỉnh hoạt động của amygdala, từ đó ảnh hưởng đến trạng thái cảm xúc của chúng ta [8].

c) Đồng bộ hóa hoạt động não: Khi nghe nhạc, nhiều vùng não khác nhau hoạt động đồng bộ với nhau. Sự đồng bộ hóa này có thể tạo ra cảm giác hài hòa và dễ chịu, giải thích tại sao âm nhạc có thể giúp chúng ta thư giãn và giảm stress [9].

4. Ứng dụng hiểu biết về tác động của âm nhạc lên cảm xúc

Hiểu được cách âm nhạc ảnh hưởng đến cảm xúc, chúng ta có thể ứng dụng kiến thức này vào nhiều lĩnh vực:

a) Âm nhạc trị liệu: Âm nhạc đang được sử dụng ngày càng nhiều trong điều trị các rối loạn tâm lý như trầm cảm, lo âu, và thậm chí cả một số bệnh thần kinh như Parkinson và Alzheimer [10]. Bằng cách kích thích não bộ và điều chỉnh cảm xúc, âm nhạc có thể hỗ trợ quá trình chữa bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống.

b) Quản lý tâm trạng hàng ngày: Chúng ta có thể sử dụng âm nhạc có ý thức để điều chỉnh tâm trạng của mình. Ví dụ, nghe nhạc sôi động vào buổi sáng để tăng năng lượng, hoặc nghe nhạc thư giãn trước khi ngủ để cải thiện chất lượng giấc ngủ.

c) Tăng cường hiệu suất: Âm nhạc cũng có thể được sử dụng để tăng cường tập trung và hiệu suất làm việc. Nhiều người thấy rằng nghe nhạc không lời khi làm việc có thể giúp họ tập trung tốt hơn.

5. Những yếu tố ảnh hưởng đến tác động của âm nhạc

Mặc dù âm nhạc có tác động phổ biến đến cảm xúc, nhưng cũng cần lưu ý rằng phản ứng với âm nhạc có thể khác nhau giữa các cá nhân và phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

a) Sự khác biệt cá nhân: Mỗi người có thể có phản ứng khác nhau với cùng một bài hát. Điều này có thể do sự khác biệt về cấu trúc não, kinh nghiệm cá nhân, và thậm chí cả yếu tố di truyền [11].

b) Văn hóa và trải nghiệm: Nền tảng văn hóa và trải nghiệm cá nhân cũng ảnh hưởng đến cách chúng ta phản ứng với âm nhạc. Ví dụ, một bài hát gắn liền với một kỷ niệm vui vẻ có thể luôn mang lại cảm giác tích cực, bất kể nội dung thực tế của bài hát.

c) Ngữ cảnh: Môi trường và tình huống nghe nhạc cũng có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm của chúng ta. Ví dụ, cùng một bài hát có thể tạo ra cảm giác khác nhau khi nghe trong một buổi hòa nhạc sôi động so với khi nghe một mình trong phòng.

Kết luận

Âm nhạc thực sự là một công cụ mạnh mẽ có khả năng thay đổi tâm trạng và cảm xúc của chúng ta. Từ việc kích hoạt hệ thống thưởng trong não đến việc đồng bộ hóa hoạt động não bộ, âm nhạc tác động đến chúng ta ở mức độ sinh lý và tâm lý sâu sắc.

Hiểu được cơ chế này, chúng ta có thể sử dụng âm nhạc một cách có ý thức hơn trong cuộc sống hàng ngày để cải thiện tâm trạng, tăng cường sức khỏe tinh thần, và thậm chí cả hỗ trợ điều trị các vấn đề tâm lý.

Vậy bạn đã sẵn sàng để khám phá sức mạnh của âm nhạc đối với tâm hồn mình chưa? Hãy thử tạo một playlist cho những tâm trạng khác nhau và quan sát xem âm nhạc ảnh hưởng đến bạn như thế nào nhé! 

Tài liệu tham khảo:

[1] Zatorre, R. J., & Salimpoor, V. N. (2013). From perception to pleasure: Music and its neural substrates. Proceedings of the National Academy of Sciences, 110(Supplement 2), 10430-10437.

[2] Koelsch, S. (2014). Brain correlates of music-evoked emotions. Nature Reviews Neuroscience, 15(3), 170-180.

[3] Peretz, I., & Zatorre, R. J. (2005). Brain organization for music processing. Annual Review of Psychology, 56, 89-114.

[4] Bernardi, L., Porta, C., & Sleight, P. (2006). Cardiovascular, cerebrovascular, and respiratory changes induced by different types of music in musicians and non‐musicians: the importance of silence. Heart, 92(4), 445-452.

[5] Janata, P. (2009). The neural architecture of music-evoked autobiographical memories. Cerebral Cortex, 19(11), 2579-2594.

[6] Pallesen, K. J., Brattico, E., Bailey, C., Korvenoja, A., Koivisto, J., Gjedde, A., & Carlson, S. (2005). Emotion processing of major, minor, and dissonant chords. Annals of the New York Academy of Sciences, 1060(1), 450-453.

[7] Salimpoor, V. N., Benovoy, M., Larcher, K., Dagher, A., & Zatorre, R. J. (2011). Anatomically distinct dopamine release during anticipation and experience of peak emotion to music. Nature Neuroscience, 14(2), 257-262.

[8] Koelsch, S., Fritz, T., Müller, K., & Friederici, A. D. (2006). Investigating emotion with music: An fMRI study. Human Brain Mapping, 27(3), 239-250.

[9] Bhattacharya, J., & Petsche, H. (2005). Phase synchrony analysis of EEG during music perception reveals changes in functional connectivity due to musical expertise. Signal Processing, 85(11), 2161-2177.

[10] Sihvonen, A. J., Särkämö, T., Leo, V., Tervaniemi, M., Altenmüller, E., & Soinila, S. (2017). Music-based interventions in neurological rehabilitation. The Lancet Neurology, 16(8), 648-660.

[11] Peretz, I., Cummings, S., & Dubé, M. P. (2007). The genetics of congenital amusia (tone deafness): a family-aggregation study. The American Journal of Human Genetics, 81(3), 582-588.

Trả lời