Is It Time to Stop Using the Term “Normal” in Psychology?
Đã Đến Lúc Ngừng Sử Dụng Thuật Ngữ ‘Bình Thường’ trong Tâm Lý Học Hay Chưa?
Người dịch: Ngọc Lam – Hiệu đính: Minh Hà
A new paper challenges psychology’s approach to defining “normality.”/ Một nghiên cứu mới thách thức cách tiếp cận của tâm lý học trong việc định nghĩa ‘sự bình thường’
The term “abnormal” when it comes to mental health and psychopathology is often taken for granted. You might have taken, or at least heard of, college courses in “abnormal psychology.” What, then, is “normal” psychology? Everything else?
Thuật ngữ ‘dị thường’ trong lĩnh vực sức khỏe tâm thần và bệnh lý tâm lý thường được coi là hiển nhiên. Có thể bạn đã từng học, hoặc ít nhất nghe qua, những khóa học đại học về ‘tâm lý học dị thường’. Vậy thì, ‘tâm lý học bình thường’ là gì? Phải chăng là tất cả những gì còn sót lại?
As an author of a textbook on the topic, I took my editor’s advice and changed the longstanding title of my latest edition from “Abnormal Psychology” to “Psychological Disorders.” In the process, I also wiped all references to the term within the text, choosing to use the more neutral terminology instead. This proved to be more than an academic exercise. It led me back to a question I’ve dealt with many times on the pages of the book. Where do we draw the dividing line between these two states of being? And is there really a division?
Là tác giả của một cuốn giáo trình về chủ đề này, tôi đã nghe theo lời khuyên của biên tập viên và thay đổi tiêu đề vốn được sử dụng lâu năm trong ấn bản mới nhất của mình từ ‘Tâm lý học dị thường’ sang ‘Rối loạn tâm lý’. Trong quá trình đó, tôi cũng loại bỏ mọi tham chiếu đến thuật ngữ này trong sách, thay thế bằng những cách diễn đạt trung lập hơn. Điều này không chỉ dừng lại ở khía cạnh học thuật. Nó đã đưa tôi trở lại với câu hỏi mà tôi nhiều lần đối diện trong các trang sách: Chúng ta nên vạch ranh giới giữa hai trạng thái này ở đâu? Và liệu thực sự có một ranh giới nào không?
Questions and More Questions/ Những câu hỏi nối tiếp câu hỏi
As an example of the difficulty and arbitrariness of distinguishing these mental states, consider a behavior you might engage in more than you realize. Perhaps you have a certain routine you engage in every morning: make the coffee, open a box of cereal, feed the pet, wash the dishes. What if something came up and you had to change the routine? How upset did you become?
Để minh họa cho sự khó khăn và tính tùy tiện trong việc phân biệt các trạng thái tâm thần này, hãy xem xét một hành vi mà có lẽ bạn thực hiện nhiều hơn bạn nhận ra. Có thể bạn có một thói quen nhất định vào mỗi buổi sáng: pha cà phê, mở hộp ngũ cốc, cho thú cưng ăn, rửa chén. Vậy nếu có điều gì đó xảy ra buộc bạn phải thay đổi thói quen ấy thì sao? Bạn đã khó chịu đến mức nào?
Having a routine isn’t necessarily “abnormal,” but what about getting upset when it’s disrupted? Here’s where you might wonder if your routine has become a compulsion, or irresistible behavior.
Việc có một thói quen không nhất thiết là ‘dị thường’, nhưng còn việc khó chịu khi nó bị gián đoạn thì sao? Đây chính là lúc bạn có thể tự hỏi liệu thói quen của mình đã trở thành một sự ám ảnh cưỡng chế, hay một hành vi không thể cưỡng lại được hay chưa.
On a small scale, this example illustrates the seeming arbitrariness of deciding when to cross the line to so-called abnormality. Looking at the larger issue in psychology and psychiatry, both from a technical and philosophical perspective, University of Minho’s Alfonso Fernandes and colleagues (2025) dive into the use of “normal” and “abnormal” in the diagnostic reference work in psychiatry, the Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders, now the DSM-5-TR.
Ở quy mô nhỏ, ví dụ này minh họa cho sự tùy tiện dường như đang tồn tại trong việc quyết định khi nào thì vượt qua ranh giới để được coi là ‘dị thường’. Xét trên vấn đề lớn hơn trong tâm lý học và tâm thần học, cả ở góc độ kỹ thuật lẫn triết học, Alfonso Fernandes thuộc Đại học Minho cùng các cộng sự (2025) đã đi sâu vào việc sử dụng các thuật ngữ ‘bình thường’ và ‘dị thường’ trong tài liệu tham khảo chẩn đoán của ngành tâm thần học, đó là Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần, hiện nay là DSM-5-TR.
Throughout its various revisions, the DSM “embodies the various meanings of normality,” incorporating “statistical norms, functional expectations, and health standards.” From its inception in 1952 to the version published in 2013 (though the latest revision dates to 2022), the term “normal” increased from eight mentions to 144, with 20 diagnoses incorporating the term into the list of symptoms. Although intended to make diagnosis more precise, Fernandes et al. note that it hasn’t helped, with the distinction remaining “subjective and elusive.” If this compendium of information can’t figure out an answer, is there any hope of finding some way to guide our understanding of people with psychological disorders?
Trong suốt các lần chỉnh sửa khác nhau, DSM đã ‘bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau của tính bình thường,’ kết hợp cả ‘chuẩn mực thống kê, kỳ vọng về chức năng và tiêu chuẩn sức khỏe’. Từ lần xuất bản đầu tiên năm 1952 đến phiên bản năm 2013 (mặc dù lần chỉnh sửa mới nhất là năm 2022), thuật ngữ ‘bình thường’ đã tăng từ 8 lần xuất hiện lên đến 144 lần, với 20 chẩn đoán đưa thuật ngữ này vào danh sách triệu chứng. Mặc dù được kỳ vọng sẽ làm cho việc chẩn đoán trở nên chính xác hơn, Fernandes và các cộng sự lưu ý rằng điều này không giúp ích gì, khi sự phân biệt vẫn ‘mang tính chủ quan và khó nắm bắt’. Nếu ngay cả bộ tài liệu tham khảo đồ sộ này cũng không tìm ra được câu trả lời, liệu có hy vọng nào để tìm ra một cách thức định hướng cho việc hiểu con người mắc rối loạn tâm lý không?”
Dimensions, Not Categories/ Chiều Kích, Không Phải Phân Loại
In one key area of diagnosis, researchers (though not clinicians) have already abandoned the idea that you can put people into neat little boxes. The Alternative Model of Personality Disorders (AMPD) proposes that, instead of diagnosing personality disorders according to categories, it is more accurate (and helpful) to assess where individuals lie on several continuums that correspond roughly to a dimensional set of qualities or traits. Right before publication of the DSM-5, there was hope that the categories would be swapped for the AMPD, but, instead, the authors chose to keep the dimensional system in place for what is essentially beta testing. Support continues to mount for its utility, and there is hope now that it will finally be implemented with the next edition of the DSM.
Trong một lĩnh vực chẩn đoán then chốt, các nhà nghiên cứu (dù không phải là các nhà lâm sàng) đã từ bỏ ý tưởng rằng có thể đặt con người vào những chiếc hộp gọn gàng. Mô hình Thay thế về Rối loạn Nhân cách (AMPD) đề xuất rằng, thay vì chẩn đoán rối loạn nhân cách dựa trên các phân loại, thì việc đánh giá vị trí của mỗi cá nhân trên các phổ liên tục — tương ứng với một tập hợp các phẩm chất hay đặc điểm theo chiều kích — sẽ chính xác và hữu ích hơn. Ngay trước khi DSM-5 được xuất bản, đã có hy vọng rằng các phân loại sẽ được thay thế bởi AMPD, nhưng thay vào đó, các tác giả đã quyết định giữ hệ thống chiều kích ở trạng thái thử nghiệm hạn chế. Sự ủng hộ cho tính hữu dụng của nó vẫn không ngừng gia tăng, và hiện nay có hy vọng rằng nó sẽ chính thức được áp dụng trong phiên bản DSM tiếp theo.
Returning to the issues raised by the U. Minho authors, consider next the idea of normality from the standpoint of statistics. As they point out, the rise of big data means that behaviors may become categorized as normal “simply because they are prevalent, even if they are pathological.” Conversely, behaviors that deviate from “typical patterns” could end up being considered abnormal just because they don’t occur that frequently.
“Quay lại với những vấn đề được các tác giả thuộc Đại học Minho nêu ra, hãy xem xét khái niệm bình thường từ góc độ thống kê. Như họ chỉ ra, sự phát triển của dữ liệu lớn (big data) đồng nghĩa với việc các hành vi có thể được phân loại là bình thường ‘chỉ vì chúng phổ biến, ngay cả khi chúng mang tính bệnh lý’. Ngược lại, những hành vi lệch khỏi ‘các khuôn mẫu điển hình’ có thể lại bị coi là dị thường chỉ vì chúng không xảy ra thường xuyên.
Each of this set of problems creates its own challenges. Just because someone doesn’t engage in a behavior that everyone else does, is this enough to qualify as diagnosable? What if 60 percent of the population turned out to have a phobia about public speaking, and you don’t? This could create the completely counterintuitive problem of your being called abnormal because you do not have a fear, not that you do.
Mỗi vấn đề trong tập hợp này lại tạo ra những thách thức riêng. Chỉ vì một người không thực hiện một hành vi mà mọi người khác đều làm, liệu điều đó có đủ để được coi là chẩn đoán được không? Giả sử 60% dân số mắc chứng ám ảnh khi nói trước đám đông, còn bạn thì không? Điều này có thể tạo ra một nghịch lý hoàn toàn phản trực giác: bạn bị coi là dị thường không phải vì bạn có nỗi sợ, mà vì bạn không có nó.
This dilemma brings with it a related issue. If big data show that most people are afraid of public speaking and maybe a related fear (such as eating in front of others), now you—who have these symptoms—aren’t “abnormal” enough to qualify for treatment, nor is everyone else whose life is affected by the same qualms.
Tình thế tiến thoái lưỡng nan này kéo theo một vấn đề liên quan. Nếu dữ liệu lớn cho thấy hầu hết mọi người đều sợ nói trước đám đông và có thể kèm theo một nỗi sợ liên quan (chẳng hạn như ăn uống trước mặt người khác), thì lúc này bạn—người có những triệu chứng đó—lại không ‘dị thường’ đủ để đủ điều kiện điều trị, cũng như tất cả những ai khác có cuộc sống bị ảnh hưởng bởi cùng những băn khoăn đó.
One way that the current DSM helps to sidestep this problem is that many diagnoses carry with them the qualifiers of mild, moderate, and severe. This helps, but doesn’t solve the bigger issue of deciding which behaviors to put into the categorically based diagnosis prior to applying these gradations.
Một cách mà DSM hiện tại né tránh phần nào vấn đề này là nhiều chẩn đoán đi kèm với các mức độ phân loại như nhẹ, vừa và nặng. Điều này có ích, nhưng vẫn không giải quyết được vấn đề lớn hơn là quyết định những hành vi nào sẽ được đưa vào chẩn đoán dựa trên phân loại trước khi áp dụng các cấp độ này.
Adding even another layer of complexity is the fact that cultural factors can play a significant role in deciding what is normal or abnormal. The DSM does lay out a set of cultural considerations, which is a step in the right direction, but it may not go far enough. Someone still has to decide whether you as an individual fit in or not with the culture of which you are a part; typically that of the larger society and not your particular demographic group.
Làm cho vấn đề càng thêm phức tạp là thực tế các yếu tố văn hóa có thể đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định điều gì là bình thường hay dị thường. DSM có nêu ra các yếu tố văn hóa cần cân nhắc, đây là một bước đi đúng hướng, nhưng có thể vẫn chưa đủ. Vẫn cần có ai đó quyết định liệu bạn, với tư cách cá nhân, có hòa hợp hay không với nền văn hóa mà bạn là một phần; thường là văn hóa của xã hội rộng lớn hơn chứ không phải chỉ nhóm nhân khẩu học cụ thể của bạn.
Pathologizing the Nonpathological and Vice Versa/ Bệnh Lý Hóa Những Điều Vốn Không Phải Bệnh Lý và Ngược Lại
As Fernandes and his co-authors see it, trying to define abnormality as a bright line can lead to “the dismissal of mental illnesses as mere nonpathological mental experiences and the classification of nonpathological mental experiences as mental disorders.” In other words, either a treatment opportunity is missed or, conversely, treatment is applied where none is required.
Theo quan điểm của Fernandes và các đồng tác giả, việc cố gắng định nghĩa dị thường như một ranh giới rõ rệt có thể dẫn đến ‘việc xem nhẹ các bệnh tâm thần như chỉ là những trải nghiệm tinh thần không bệnh lý và việc phân loại những trải nghiệm tinh thần không bệnh lý thành rối loạn tâm thần’. Nói cách khác, hoặc là cơ hội điều trị bị bỏ lỡ, hoặc ngược lại, việc điều trị được áp dụng ở nơi không cần thiết.
Both of these outcomes are unfortunate. Not treating someone with distressing but modifiable behaviors means that people will suffer unnecessarily from conditions that are amenable to help. The second, “pathologizing normal variation” could lead not only to overtreatment with medications but also the application of stigma in cases where people are simply expressing themselves in a way that doesn’t fit a traditional mold. The misapplication of value judgments can create considerable human suffering.
Cả hai kết quả này đều đáng tiếc. Không điều trị cho một người có những hành vi gây khó chịu nhưng có thể thay đổi đồng nghĩa với việc họ sẽ phải chịu đựng không cần thiết từ những tình trạng vốn có thể được hỗ trợ. Trường hợp thứ hai, ‘bệnh lý hóa sự biến thiên bình thường’ không chỉ có thể dẫn đến việc điều trị quá mức bằng thuốc mà còn gắn thêm sự kỳ thị trong những trường hợp mà con người chỉ đơn giản thể hiện bản thân theo một cách không phù hợp với khuôn mẫu truyền thống. Việc áp dụng sai lệch các phán đoán dựa trên chuẩn mực giá trị có thể tạo ra sự khổ đau đáng kể cho con người.
Some of these questions could be seen as interesting but not particularly relevant. However, as you thought about your own answers, perhaps you started thinking of examples from your own life, either yourself (that morning routine?) or someone you’re close to. When do you decide that someone you care about needs help? Conversely, what if you think this person is being given a label for behaviors that are quirky but harmless?
“Một số trong những câu hỏi này có thể được xem là thú vị nhưng không thực sự liên quan. Tuy nhiên, khi bạn suy nghĩ về câu trả lời của riêng mình, có lẽ bạn bắt đầu nghĩ đến những ví dụ từ chính cuộc sống của bạn, có thể là bản thân (thói quen buổi sáng nào đó) hoặc một người thân thiết với bạn. Khi nào bạn quyết định rằng một người bạn quan tâm cần được giúp đỡ? Ngược lại, điều gì sẽ xảy ra nếu bạn cho rằng người này đang bị gán nhãn cho những hành vi đơn giản là khác lạ nhưng vô hại?
From a larger perspective, furthermore, helping people find the help they need (should they need it) can become its own worthwhile endeavor. Perhaps rather than think only about diagnosis, psychology and psychiatry could focus on the more holistic approach of helping people adapt to the challenges we all face in our lives. Abnormal versus normal becomes less of an issue than striving for growth and adaptation.
Từ một góc nhìn rộng hơn, việc giúp mọi người tìm được sự hỗ trợ mà họ cần (nếu họ thực sự cần) có thể trở thành một nỗ lực đầy đáng giá. Có lẽ thay vì chỉ tập trung vào chẩn đoán, tâm lý học và tâm thần học có thể hướng đến cách tiếp cận toàn diện hơn: giúp con người thích nghi với những thử thách mà tất cả chúng ta đều phải đối mặt trong cuộc sống. Khi đó, dị thường so với bình thường trở nên ít quan trọng hơn so với việc nỗ lực hướng đến sự trưởng thành và khả năng thích ứng.
To sum up, it is helpful to take a few moments and stop to consider the deeper meanings and implications of the term abnormal when it comes to psychological functioning. Emphasizing the “health” rather than the “disease” may just be one way to assure the best and most fulfilling treatment for all.
Tóm lại, thật hữu ích nếu chúng ta dành chút thời gian để dừng lại và suy ngẫm về những ý nghĩa sâu xa cũng như hệ quả của thuật ngữ dị thường khi nói đến hoạt động tâm lý. Việc nhấn mạnh vào ‘sức khỏe’ thay vì ‘bệnh tật’ có thể chính là một cách để đảm bảo sự điều trị tốt nhất và thỏa đáng nhất cho tất cả mọi người.

