What Is Autism?/ Bệnh Rối Loạn Phổ Tự Kỷ Là Gì?
Biên dịch: Ngọc Lam – Hiệu đính: Kim Tuyền
What does it mean to be on “the spectrum”?/ Việc một người ‘thuộc phổ’ (tự kỷ) có nghĩa là gì?
______________________________________________
Autism, also known as autism spectrum disorder, is a neurodevelopmental disorder characterized by social interaction and communication challenges, as well as restricted or repetitive behavioral patterns. The condition is lifelong, and symptoms can vary considerably from one person to the next.
Chứng tự kỷ, còn được gọi là rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD), là một rối loạn phát triển thần kinh đặc trưng bởi những khó khăn trong tương tác xã hội và giao tiếp, cùng với các hành vi lặp đi lặp lại hoặc mang tính hạn chế. Đây là một tình trạng kéo dài suốt đời, với các biểu hiện và mức độ ảnh hưởng khác nhau rõ rệt ở mỗi người.
Symptoms involve challenges or differences in intellectual, language, social, and motor abilities. People with autism may learn, act, think, communicate, and interact differently than people who do not have autism spectrum disorder.
Các triệu chứng của tự kỷ liên quan đến những khác biệt hoặc khó khăn trong khả năng trí tuệ, ngôn ngữ, vận động và kỹ năng xã hội. Người mắc rối loạn phổ tự kỷ có thể học tập, hành động, suy nghĩ, giao tiếp và tương tác theo những cách khác với người không thuộc phổ tự kỷ.
Autism is referred to as a spectrum disorder because there is so much variation in terms of the type of symptoms people experience and the severity of those symptoms.
Tự kỷ được gọi là một rối loạn phổ vì có sự đa dạng rất lớn về loại triệu chứng mà mỗi người gặp phải cũng như mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng đó.
Symptoms of Autism/ Các Triệu Chứng Của Rối Loạn Phổ Tự Kỷ
While symptoms are often highly variable, they usually begin to appear before the age of three. Parents may notice symptoms associated with how children interact socially, their responsiveness to stimulation, and their ability to communicate.
Mặc dù các triệu chứng rất đa dạng nhưng chúng thường xuất hiện trước khi trẻ lên ba tuổi. Cha mẹ có thể nhận thấy những dấu hiệu bất thường liên quan đến cách trẻ tương tác xã hội, phản ứng với các kích thích xung quanh và khả năng giao tiếp của trẻ.
Symptoms of autism include repetitive behaviors, limited interests, and problems with interaction.
Các triệu chứng của tự kỷ bao gồm các hành vi lặp đi lặp lại, sở thích hạn hẹp và khó khăn trong việc tương tác với người khác.
While people with autism spectrum disorder may not show all of these symptoms, they usually show several of the following:
- Trouble making eye contact
- Difficulty following and engaging in conversations
- Extreme distress when routines are disrupted
- Facial expressions that don’t match verbal communication
- Heightened sensitivity to sensory stimuli, including taste, light, texture, and smell
- Intense interest in certain subjects
- Lack of enjoyment in activities
- Problems expressing feelings or needs in words
- Not engaging in “pretend” play
- Slow or absent response to people trying to gain their attention
- Stimming behaviors (i.e., self-stimulating, repetitive actions such as rocking, walking on toes, or flapping hands)
- Trouble seeing things from another person’s point of view (theory of mind)
Mặc dù không phải tất cả người mắc rối loạn phổ tự kỷ đều thể hiện đầy đủ các triệu chứng nhưng họ thường có một số dấu hiệu điển hình dưới đây:
- Khó thiết lập giao tiếp bằng ánh mắt
- Gặp khó khăn trong việc theo dõi và tham gia vào các cuộc trò chuyện
- Căng thẳng cao độ khi thói quen hàng ngày bị thay đổi
- Biểu cảm khuôn mặt không phù hợp hoặc không đồng bộ với lời nói
- Nhạy cảm quá mức với các kích thích giác quan như vị giác, ánh sáng, kết cấu bề mặt, hoặc mùi
- Có mối quan tâm đặc biệt mãnh liệt đối với một số chủ đề cụ thể
- Thiếu hứng thú với các hoạt động vui chơi, giải trí
- Khó diễn đạt cảm xúc hoặc nhu cầu bằng lời nói
- Không tham gia vào các trò chơi đóng vai hoặc tưởng tượng
- Phản ứng chậm hoặc không phản hồi khi người khác cố gắng thu hút sự chú ý
- Có hành vi tự kích thích lặp đi lặp lại (còn gọi là stimming) như lắc lư người, đi nhón chân, vẫy tay
- Gặp khó khăn trong việc hiểu quan điểm hoặc cảm xúc của người khác (thiếu khả năng đặt mình vào vị trí của người khác, còn gọi là lý thuyết về tâm trí)
It’s important to remember that because autism is a spectrum condition, people can have symptoms that are described as mild, moderate, or severe. Some people may have many symptoms but only experience them to a mild degree and can be considered “high functioning.”
Điều quan trọng cần nhớ là vì tự kỷ là một rối loạn theo phổ, nên các triệu chứng có thể biểu hiện ở mức độ nhẹ, trung bình hoặc nặng tùy từng người. Một số người có thể gặp nhiều triệu chứng nhưng chỉ ở mức độ nhẹ và thường được xem là “tự kỷ chức năng cao” (high functioning).
In other cases, people might only have a few symptoms in key areas but experience severe impairments due to those symptoms.
Trong những trường hợp khác, một người có thể chỉ có một vài triệu chứng ở những lĩnh vực then chốt. Tuy nhiên, họ lại gặp phải những suy giảm nghiêm trọng do các triệu chứng đó gây ra.
People who have milder autism symptoms are often able to function in their daily lives. Still, they may be more likely to have other mental health concerns, including excessive stress, obsessive behaviors, sensory issues, anxiety, and depression.
Những người có triệu chứng tự kỷ ở mức độ nhẹ hơn thường vẫn có thể sinh hoạt bình thường trong cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên, họ có thể dễ gặp phải các vấn đề sức khỏe tâm thần khác như căng thẳng quá mức, hành vi ám ảnh, rối loạn cảm giác, lo âu và trầm cảm.
Autism is usually diagnosed in childhood, but sometimes it isn’t identified until later in life. It can occur in people of all economic backgrounds, genders, races, and ethnicities.
Tự kỷ thường được chẩn đoán từ thời thơ ấu, tuy nhiên, đôi khi chỉ được phát hiện ở giai đoạn muộn hơn trong cuộc sống. Rối loạn này có thể xảy ra ở mọi tầng lớp kinh tế, giới tính, chủng tộc và dân tộc.
Signs to Watch For/ Những dấu hiệu cần chú ý
Every child is different, but some signs that may indicate that a professional evaluation is needed include:
- Lack of smiling or happy expressions by six months
- No babbling by age one
- Lack of response when the child’s name is called
- Not reaching for objects by age one
- Lack of single-word speech by 16 months
- No two-word phrases by age 2
- Loss of any speech or social skills
Mỗi trẻ em đều có sự phát triển khác nhau. Tuy nhiên, một số dấu hiệu có thể cho thấy cần được đánh giá chuyên môn bao gồm:
- Không mỉm cười hoặc không thể hiện nét mặt vui vẻ trước 6 tháng tuổi
- Không bập bẹ khi được 1 tuổi
- Không phản ứng khi được gọi tên
- Không với tay lấy đồ vật khi được 1 tuổi
- Không nói được từ đơn nào khi 16 tháng tuổi
- Không nói được cụm từ hai từ khi 2 tuổi
- Mất đi bất kỳ kỹ năng ngôn ngữ hoặc kỹ năng xã hội nào
Diagnosis/ Chẩn Đoán
Signs of autism are typically first noticed by parents, but they may also be spotted by other caregivers, teachers, and doctors.
Early screening and evaluation are important. If you are concerned about your child’s behavior, it is important to talk to your child’s doctor. The sooner a diagnosis is made, the sooner interventions can begin.
Các dấu hiệu của tự kỷ thường được phát hiện đầu tiên bởi cha mẹ, nhưng cũng có khi được nhận ra bởi những người chăm sóc khác, giáo viên hoặc bác sĩ.
Việc sàng lọc và đánh giá sớm đóng vai trò rất quan trọng. Nếu bạn lo lắng về hành vi của con mình, hãy trao đổi với bác sĩ nhi khoa hoặc bác sĩ chuyên môn càng sớm càng tốt. Việc chẩn đoán sớm sẽ giúp can thiệp kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả hỗ trợ và phát triển cho trẻ.
Evaluations/ Đánh giá
During regular developmental checkups during childhood, doctors track developmental milestones and screen for different types of developmental delays. When children don’t meet certain milestones, they may receive further evaluation.
Trong các buổi khám sức khỏe định kỳ trong tuổi thơ ấu, bác sĩ sẽ theo dõi các mốc phát triển quan trọng và tiến hành sàng lọc các dạng chậm phát triển khác nhau. Nếu trẻ không đạt được một số mốc phát triển nhất định, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các đánh giá chuyên sâu hơn để xác định nguyên nhân và nhu cầu can thiệp cần thiết.
During an additional evaluation, a group of specialists, which may include a developmental pediatrician, a child psychiatrist, and a speech-language pathologist, will assess age-appropriate behaviors, cognitive skills, and language abilities.
Some types of tests that may be used in the diagnosis of autism include:
- The Childhood Autism Rating Scale (CARS)
- The Gilliam Autism Rating Scale (GARS)
- The Autism Diagnostic Interview-Revised (ADI-R)
- The Autism Diagnostic Observation Schedule (ADOS).
Trong quá trình đánh giá chuyên sâu, một nhóm chuyên gia – có thể bao gồm bác sĩ nhi khoa chuyên về phát triển, bác sĩ tâm thần nhi và chuyên gia ngôn ngữ trị liệu – sẽ tiến hành đánh giá các hành vi phù hợp với độ tuổi, kỹ năng nhận thức và khả năng ngôn ngữ của trẻ.
Một số công cụ đánh giá thường được sử dụng trong chẩn đoán rối loạn phổ tự kỷ bao gồm:
- Thang Đánh Giá Tự Kỷ Trẻ Em (CARS – Childhood Autism Rating Scale)
- Thang Đánh Giá Tự Kỷ Gilliam (GARS – Gilliam Autism Rating Scale)
- Bảng Phỏng Vấn Chẩn Đoán Tự Kỷ – Phiên bản sửa đổi (ADI-R – Autism Diagnostic Interview-Revised)
- Bộ Quan Sát Chẩn Đoán Tự Kỷ (ADOS – Autism Diagnostic Observation Schedule)
Healthcare professionals will want to consider other conditions that may fit better than an autism diagnosis. Some other tests to consider include:2
- Hearing loss
- Seizure disorder
- Speech and language delay
- Intellectual disability
Các chuyên gia y tế sẽ cần xem xét đến những tình trạng khác có thể phù hợp hơn so với chẩn đoán tự kỷ. Một số xét nghiệm bổ sung có thể được cân nhắc bao gồm:
- Suy giảm thính lực
- Rối loạn co giật (động kinh)
- Chậm phát triển ngôn ngữ và lời nói
- Khuyết tật trí tuệ (thiểu năng trí tuệ)
Diagnosis in Adulthood/ Chẩn đoán bệnh ở người trưởng thành
While autism is typically diagnosed in early childhood, it can also be diagnosed during adolescence and adulthood. Diagnosis later in life can sometimes be more difficult since some symptoms of autism can be confused with other mental health conditions such as anxiety, OCD, and ADHD.
Mặc dù tự kỷ thường được chẩn đoán từ thời thơ ấu, nhưng cũng có thể được phát hiện ở tuổi vị thành niên hoặc trưởng thành. Việc chẩn đoán muộn đôi khi gặp nhiều khó khăn hơn, do một số triệu chứng của tự kỷ dễ bị nhầm lẫn với các rối loạn sức khỏe tâm thần khác như lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), hoặc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
While researchers are still studying what types of treatments work best for adults with autism, getting a diagnosis can be helpful for understanding both current and past difficulties. It can also help you learn how to recognize your strengths and get help in areas where you may struggle.
Mặc dù các nhà nghiên cứu vẫn đang tiếp tục tìm hiểu về những phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho người trưởng thành mắc tự kỷ, nhưng việc được chẩn đoán vẫn có thể mang lại nhiều lợi ích. Nó giúp bạn hiểu rõ hơn về những khó khăn đã và đang trải qua, đồng thời giúp bạn nhận diện được điểm mạnh của bản thân và tìm kiếm sự hỗ trợ ở những lĩnh vực mà bạn gặp thách thức.
Early diagnosis is usually ideal, but it is never too late to be evaluated, diagnosed, and treated for autism. If you are experiencing symptoms that may be related to autism, talk to your doctor to learn more.
Việc chẩn đoán sớm thường là lý tưởng nhất, nhưng không bao giờ là quá muộn để đánh giá, chẩn đoán và can thiệp về tự kỷ. Nếu bạn đang gặp phải các triệu chứng có thể liên quan đến rối loạn phổ tự kỷ, hãy trò chuyện với bác sĩ để tìm hiểu thêm và nhận được sự hỗ trợ phù hợp.
Cause/ Nguyên nhân
While the exact causes are not known, research suggests that the condition likely has a genetic aspect.
Research that points to a genetic connection includes studies showing that children who have a sibling with autism are at a higher risk of having autism.
Mặc dù nguyên nhân chính xác của tự kỷ vẫn chưa được xác định rõ, nhưng các nghiên cứu cho thấy rối loạn này nhiều khả năng có liên quan đến yếu tố di truyền.
Bằng chứng cho mối liên hệ di truyền bao gồm các nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ có anh chị em ruột mắc tự kỷ sẽ có nguy cơ cao hơn mắc cùng rối loạn này.
However, research has also found that only around 20% can be directly attributable to genetic causes. Further research is needed to understand better how specific genetic mutations or variations may contribute to the development of autism spectrum disorder.
While genes are thought to be a key contributor, studies have also shown that premature birth and advanced paternal age are also linked to the onset of autism.
Certain drugs, toxins, and maternal illness during pregnancy have also been linked to a higher risk for autism spectrum disorder.
Tuy nhiên, các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng chỉ khoảng 20% trường hợp có thể được quy trực tiếp cho nguyên nhân di truyền. Cần có thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn cách các đột biến hoặc biến thể di truyền cụ thể có thể góp phần vào sự phát triển của rối loạn phổ tự kỷ.
Mặc dù gen được xem là yếu tố chính, nhưng các nghiên cứu cũng cho thấy sinh non và độ tuổi của người cha cao cũng có liên quan đến nguy cơ khởi phát tự kỷ.
Một số loại thuốc, độc tố và bệnh lý ở người mẹ trong thời kỳ mang thai cũng được cho là có liên quan đến nguy cơ cao hơn mắc rối loạn phổ tự kỷ.
Types/ Các loại phổ tự kỷ
When a person is diagnosed with autism, they will also have their functional level identified. There are three different levels of autism spectrum disorder:
- Level 1: High functioning (Requiring Support)
- Level 2: Moderately severe (Requiring Substantial Support)
- Level 3: Severe (Requiring Very Substantial Support)
These levels are used to describe how severely behaviors and social skills are affected and how much support is needed.
Khi một người được chẩn đoán mắc rối loạn phổ tự kỷ, mức độ chức năng của họ cũng sẽ được đánh giá. Rối loạn phổ tự kỷ được chia thành ba mức độ khác nhau:
- Mức 1: Chức năng cao (Cần hỗ trợ)
- Mức 2: Mức độ trung bình – nặng (Cần hỗ trợ đáng kể)
- Mức 3: Mức độ nặng (Cần hỗ trợ rất đáng kể)
Các mức độ này được sử dụng để mô tả mức độ ảnh hưởng đến hành vi và kỹ năng xã hội, cũng như mức độ hỗ trợ mà cá nhân đó cần trong cuộc sống hàng ngày.
Level 1 – Requiring Support/ Mức 1 – Cần hỗ trợ
Level 1 is considered a mild form of autism. People who have this type may have problems with social relationships and restrictive behaviors. They usually only need minimal support to function in their everyday daily life.
Mức 1 được xem là dạng nhẹ của rối loạn phổ tự kỷ. Những người ở mức này có thể gặp khó khăn trong các mối quan hệ xã hội và có hành vi mang tính rập khuôn hoặc hạn chế. Tuy nhiên, họ thường chỉ cần hỗ trợ ở mức tối thiểu để có thể hoạt động bình thường trong cuộc sống hằng ngày.
Level 2 – Requiring Substantial Support/ Mức 2 – Cần sự hỗ trợ đáng kể
Those with Level 2 autism spectrum disorder need more support. Their social difficulties are apparent; they may have problems communicating and may need assistance to manage problematic behaviors.
Những người thuộc Mức 2 của rối loạn phổ tự kỷ cần nhiều hỗ trợ hơn. Khó khăn trong giao tiếp xã hội ở họ thường rất rõ ràng. Họ có thể gặp vấn đề trong việc diễn đạt hoặc hiểu người khác, và thường cần sự hỗ trợ để kiểm soát các hành vi gây cản trở trong cuộc sống hàng ngày.
Level 3 – Requiring Very Substantial Support/ Mức 3 – Cần sự hỗ trợ rất đáng kể
People with Level 3 autism have symptoms that interfere with their ability to live and function independently. People with this level of autism often do not communicate verbally, struggle with change, have repetitive or restrictive behaviors, and may be acutely sensitive to sensory stimuli.
Những người mắc tự kỷ ở Mức 3 có các triệu chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sống và hoạt động độc lập. Họ thường không giao tiếp bằng lời nói và gặp khó khăn lớn khi đối mặt với sự thay đổi. Họ có các hành vi lặp đi lặp lại hoặc mang tính hạn chế, và có thể rất nhạy cảm với các kích thích giác quan như âm thanh, ánh sáng hoặc cảm giác tiếp xúc.
Previous Types/ Một số phân loại trước đây
The 2013 publication of the Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM) marked significant changes in how autism was classified and diagnosed. Until the publication of the DSM-5, experts referred to different types of autism. These included:
- Asperger’s syndrome was described as a milder form of autism marked by normal intellectual functioning but difficulty with social interaction.
- Pervasive developmental disorder, not otherwise specified (PDD-NOS) was a moderate form of autism that was more pronounced than Asperger’s.
- Autistic disorder was a more severe form of autism marked by more serious deficits than Asperger’s and PDD-NOS.
Today, these conditions are simply known as autism spectrum disorder. While the above types are no longer official diagnoses, some people still find them useful as a way to describe how symptoms are experienced and their severity. For example, people often find that Asperger’s is helpful as a self-identity or to connect with peers with similar experiences
Việc xuất bản phiên bản thứ năm của Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần (DSM-5) vào năm 2013 đã đánh dấu những thay đổi quan trọng trong cách phân loại và chẩn đoán rối loạn tự kỷ. Trước khi DSM-5 ra đời, các chuyên gia thường chia tự kỷ thành nhiều dạng khác nhau, bao gồm:
- Hội chứng Asperger: Được mô tả là một dạng nhẹ hơn của tự kỷ, với khả năng trí tuệ bình thường nhưng gặp khó khăn trong tương tác xã hội.
- Rối loạn phát triển lan tỏa không được phân loại rõ (PDD-NOS): Là dạng tự kỷ trung bình, biểu hiện rõ ràng hơn Asperger nhưng không nghiêm trọng bằng tự kỷ điển hình.
- Rối loạn tự kỷ (Autistic disorder): Là dạng nặng nhất, với các khiếm khuyết nghiêm trọng hơn so với Asperger và PDD-NOS.
Ngày nay, tất cả các dạng trên đều được gộp chung dưới một chẩn đoán duy nhất là rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD). Mặc dù các phân loại cũ không còn được sử dụng chính thức trong y học, nhiều người vẫn thấy chúng hữu ích để mô tả trải nghiệm cá nhân và mức độ triệu chứng mà họ gặp phải. Ví dụ, nhiều người vẫn sử dụng thuật ngữ “Asperger” như một phần của bản sắc cá nhân hoặc để kết nối với những người có trải nghiệm tương tự.
Treatment/ Điều trị
While autism is a lifelong condition, some treatments can help with many symptoms and improve a person’s ability to function in different areas of life.
According to the National Institute of Mental Health, treatment should begin as quickly as possible following a diagnosis.
There is no single treatment that is best. People with autism have a wide range of symptoms, so that means that each person is different. Some of the treatment options that might be used include medications and therapy.
Mặc dù tự kỷ là một tình trạng kéo dài suốt đời, một số phương pháp điều trị có thể giúp cải thiện nhiều triệu chứng và nâng cao khả năng thích nghi trong các lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.
Theo Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia Hoa Kỳ (National Institute of Mental Health), việc điều trị nên được bắt đầu càng sớm càng tốt sau khi có chẩn đoán.
Không có một phương pháp điều trị nào là tốt nhất cho tất cả mọi người. Người mắc tự kỷ có phổ triệu chứng rất đa dạng, đồng nghĩa với việc mỗi cá nhân sẽ có nhu cầu khác nhau. Một số phương pháp điều trị có thể được áp dụng bao gồm: sử dụng thuốc và trị liệu.
Medications/ Thuốc điều trị
While no specific medication is approved for treating autism, a doctor may prescribe certain medications to alleviate certain symptoms.
Medications such as selective serotonin reuptake inhibitors (SSRIs), antipsychotics, stimulants, anti-anxiety medications, and anticonvulsants may help with symptoms such as:
- Aggression
- Anxiety
- Attention problems
- Depression
- Hyperactivity
- Inappropriate speech
- Irritability
- Obsessive compulsive tendencies
- Social withdrawal
Mặc dù chưa có loại thuốc đặc hiệu nào được phê duyệt để điều trị tự kỷ, bác sĩ vẫn có thể kê đơn một số loại thuốc nhằm giảm nhẹ các triệu chứng cụ thể.
Các loại thuốc như thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs), thuốc chống loạn thần, thuốc kích thích, thuốc chống lo âu và thuốc chống co giật có thể hỗ trợ kiểm soát các triệu chứng như:
- Hành vi hung hăng
- Lo âu
- Khó khăn trong việc tập trung
- Trầm cảm
- Tăng động
- Ngôn ngữ không phù hợp ngữ cảnh
- Dễ cáu gắt
- Hành vi ám ảnh cưỡng chế
- Thu mình, rút khỏi các mối quan hệ xã hội
Behavioral and Developmental Therapy/ Liệu pháp Hành vi và Phát triển
Treatment for autism often focuses on behavioral, psychological, or skills training interventions.
One commonly used approach is applied behavior analysis (ABA), a form of therapy that utilizes reinforcements to teach and reinforce desirable behaviors and skills.
Việc điều trị tự kỷ thường tập trung vào các can thiệp về hành vi, tâm lý hoặc đào tạo kỹ năng.
Một phương pháp phổ biến được sử dụng là Phân tích hành vi ứng dụng (ABA – Applied Behavior Analysis), một dạng trị liệu sử dụng các hình thức củng cố tích cực để dạy và tăng cường các hành vi và kỹ năng mong muốn.
Other common therapies used in the treatment of autism include:
- Cognitive-behavioral therapy (CBT)
- Developmental and individual differences relationship therapy (also known as “floortime”)
- Early intensive behavioral intervention
- Pivotal response therapy
- Relationship development intervention
- Verbal behavior therapy
Các liệu pháp phổ biến khác được sử dụng trong điều trị rối loạn phổ tự kỷ bao gồm:
- Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT – Cognitive-Behavioral Therapy)
- Liệu pháp phát triển và khác biệt cá nhân dựa trên mối quan hệ (còn gọi là “floortime”)
- Can thiệp hành vi chuyên sâu sớm (Early Intensive Behavioral Intervention)
- Liệu pháp phản hồi trọng yếu (Pivotal Response Therapy)
- Can thiệp phát triển mối quan hệ (Relationship Development Intervention)
- Liệu pháp hành vi ngôn ngữ (Verbal Behavior Therapy)
Such treatments are designed to help people with autism spectrum disorder to:
- Foster cognitive abilities
- Improve existing strengths
- Increase language and communication skills
- Improve social skills
- Learn adaptive skills that allow for independent living
Other therapies that may be used include assistive technology, speech therapy, occupational therapy, and social skills training. Treatment also often incorporates aspects of caregiver training in which parents and other caregivers learn skills that will help them reinforce what is being worked on in treatment.
Các phương pháp điều trị này được thiết kế nhằm giúp người mắc rối loạn phổ tự kỷ:
- Phát triển khả năng nhận thức
- Củng cố những điểm mạnh sẵn có
- Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp
- Cải thiện kỹ năng xã hội
- Học các kỹ năng thích nghi để có thể sống tự lập
Các liệu pháp khác có thể được sử dụng bao gồm: công nghệ hỗ trợ, trị liệu ngôn ngữ, hoạt động trị liệu (trị liệu vận động) và huấn luyện kỹ năng xã hội. Việc điều trị cũng thường kết hợp với huấn luyện cho người chăm sóc, giúp cha mẹ và người thân học các kỹ năng nhằm củng cố những nội dung đang được can thiệp trong quá trình trị liệu.
Coping/ Cách đối phó
In addition to seeking professional treatment, there are also a number of self-help strategies that you can use to help cope with some of the symptoms of autism. Some things that can help:
Bên cạnh việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia, cũng có một số chiến lược tự hỗ trợ mà bạn có thể áp dụng để đối phó với một số triệu chứng của tự kỷ. Một số điều có thể hữu ích bao gồm:
Be Accepting/Hãy chấp nhận
Rather than focusing on differences, try viewing these unique characteristics as just part of who someone is. Practice acceptance and unconditional love instead of focusing on trying to “fix” the things that make someone different from others.
Thay vì tập trung vào sự khác biệt, hãy nhìn nhận những đặc điểm độc đáo này như một phần tự nhiên của con người họ. Hãy thực hành sự chấp nhận và tình yêu vô điều kiện, thay vì cố gắng “sửa chữa” những điều khiến ai đó khác biệt so với người khác.
Create a Relaxing and Comfortable Environment/Tạo môi trường thư giãn và thoải mái
Pay attention to things that may be a source of stress, such as sensory stimuli such as loud noises or bright lights.
Hãy chú ý đến những yếu tố có thể gây căng thẳng, chẳng hạn như các kích thích giác quan như tiếng ồn lớn hoặc ánh sáng chói.
Follow a schedule/Tuân theo thời khóa biểu
People with autism do best with routines and structure. Keep things consistent each day, including meals, school, appointments, therapy, and bedtime. When there are going to be changes or disruptions, be sure to give the individual plenty of warning and time to prepare.
Người mắc tự kỷ thường phát triển tốt nhất khi có thói quen và cấu trúc rõ ràng. Hãy giữ cho mọi hoạt động trong ngày được nhất quán, bao gồm giờ ăn, đi học, các cuộc hẹn, trị liệu và giờ đi ngủ. Khi có những thay đổi hoặc gián đoạn xảy ra, hãy đảm bảo thông báo trước cho họ và dành đủ thời gian để họ chuẩn bị tinh thần.
Join a Support Group/Tham Gia Nhóm Hỗ Trợ
Look for local support groups in your area or join a group online. You can share experience, get support, learn about treatments, and discover resources and programs related to autism spectrum disorder.
Hãy tìm kiếm các nhóm hỗ trợ tại địa phương hoặc tham gia các nhóm trực tuyến. Tại đó, bạn có thể chia sẻ kinh nghiệm, nhận được sự hỗ trợ, tìm hiểu về các phương pháp điều trị và khám phá các nguồn lực cũng như chương trình liên quan đến rối loạn phổ tự kỷ.
Learn to Identify Triggers/Hãy tìm hiểu và nhận dạng những kích thích
If certain things tend to trigger disruptive or challenging behaviors, you can find ways to prevent or modify those difficult situations.
Nếu một số yếu tố nào đó thường gây ra các hành vi rối loạn hoặc thách thức, bạn có thể tìm cách ngăn ngừa hoặc điều chỉnh những tình huống khó khăn đó.
Pay Attention to Nonverbal Communication/Hãy để ý đến những giao tiếp phi ngôn ngữ
Because people with autism often struggle with communication and social behaviors, they may not be able to tell you what’s wrong. Look at things such as facial expressions, body language, and other nonverbal signals.
Vì người mắc tự kỷ thường gặp khó khăn trong giao tiếp và hành vi xã hội, họ có thể không thể nói rõ cho bạn biết điều gì đang xảy ra. Hãy chú ý đến các yếu tố như nét mặt, ngôn ngữ cơ thể và những tín hiệu không lời khác.
Use Positive Reinforcement/Dùng những khuyến khích tích cực
The goal is to offer a reward when you “catch them being good.” When you notice that they are using a new skill or doing something good, praise them for it. Verbal encouragement can go a long way, but you can also use other desired rewards, such as stickers or preferred activities, to reinforce appropriate behaviors.
Mục tiêu là đưa ra phần thưởng khi bạn “bắt gặp họ đang làm điều tốt.” Khi bạn nhận thấy họ đang sử dụng một kỹ năng mới hoặc thực hiện một hành vi tích cực, hãy khen ngợi họ vì điều đó. Lời động viên bằng lời nói có thể mang lại hiệu quả lớn. Nhưng bạn cũng có thể sử dụng các phần thưởng mà họ yêu thích, chẳng hạn như nhãn dán hoặc các hoạt động ưa thích, để củng cố những hành vi phù hợp.
Final Thoughts/Những suy nghĩ cuối bài
Autism is a complex condition that can cause various degrees of impairment and affect a person’s life in many different areas. Early intervention is important, and many types of treatment and resources are available to help. Finding the right properment for yourself or your loved one can help them function more independently and live a fulfilling life.
Tự kỷ là một tình trạng phức tạp có thể gây ra những mức độ suy giảm khác nhau và ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống của một người. Can thiệp sớm đóng vai trò quan trọng, và hiện nay có nhiều phương pháp điều trị cũng như nguồn lực hỗ trợ sẵn có. Việc tìm ra hướng can thiệp phù hợp cho bản thân hoặc người thân có thể giúp họ nâng cao khả năng tự lập và sống một cuộc đời ý nghĩa, trọn vẹn hơn.