Các phân nhánh chính của Tâm lý học

Major Branches of Psychology

18 Psychological Areas You Can Study

Các phân nhánh chính của Tâm lý học

18 lĩnh vực Tâm lý học bạn có thể nghiên cứu

Psychology is such a broad field that conveying its depth and breadth can be difficult. As a result, a number of unique and distinctive branches of psychology have emerged, each one dealing with specific psychological areas within the study of the mind, brain, and behavior.

Tâm lý học là một lĩnh vực rộng lớn nên rất khó để diễn đạt hết chiều sâu và bề rộng của nó. Do đó, một số nhánh tâm lý học độc đáo và khác biệt đã xuất hiện, mỗi nhánh tập trung vào các lĩnh vực tâm lý cụ thể trong việc nghiên cứu về tâm trí, não bộ và hành vi.

Understanding what these subtopics represent can help you decide where your interests may lie. Here is more information about 18 major types of psychology if you are interested in studying, earning your degree, or creating a career in this expansive field.

Việc hiểu các phân ngành này có thể giúp bạn quyết định xem mình quan tâm đến lĩnh vực nào. Dưới đây là thông tin chi tiết về 18 nhánh tâm lý học chính nếu bạn quan tâm đến việc học tập, lấy bằng cấp hoặc tạo dựng sự nghiệp trong lĩnh vực rộng lớn này.

Overview of the Branches of Psychology

Tổng quan về các nhánh Tâm lý học

The major areas of psychology include:

  • Abnormal psychology
  • Behavioral psychology
  • Biopsychology
  • Clinical psychology
  • Cognitive psychology
  • Comparative psychology
  • Counseling psychology
  • Cross-cultural psychology
  • Developmental psychology
  • Educational psychology
  • Experimental psychology
  • Forensic psychology
  • Health psychology
  • Industrial-organizational psychology
  • Personality psychology
  • School psychology
  • Social psychology
  • Sports psychology

Các lĩnh vực chính của tâm lý học bao gồm:

  • Tâm lý học dị thường
  • Tâm lý học hành vi
  • Tâm lý học sinh học
  • Tâm lý học lâm sàng
  • Tâm lý học nhận thức
  • Tâm lý học so sánh
  • Tâm lý học tham vấn
  • Tâm lý học xuyên văn hóa
  • Tâm lý học phát triển
  • Tâm lý học giáo dục
  • Tâm lý học thực nghiệm
  • Tâm lý học pháp y
  • Tâm lý học sức khỏe
  • Tâm lý học công nghiệp-tổ chức
  • Tâm lý học tính cách
  • Tâm lý học đường
  • Tâm lý học xã hội
  • Tâm lý học thể thao

Each of these psychological areas looks at questions and problems from a different perspective. While they all have their own focus, they still share a common goal of studying and explaining human thought and behavior.

Mỗi lĩnh vực tâm lý này đều xem xét các câu hỏi và vấn đề từ một góc độ khác nhau. Mặc dù tất cả chúng đều có trọng tâm riêng, nhưng chúng vẫn chia sẻ mục tiêu chung là nghiên cứu và giải thích suy nghĩ và hành vi của con người.

Because human behavior is so varied, the number of subfields in psychology is constantly growing and evolving. Some of these subfields have been firmly established as areas of interest, and many colleges and universities offer courses and degree programs in these topics. 

Vì hành vi của con người rất đa dạng nên số lượng chuyên ngành trong tâm lý học không ngừng tăng lên và phát triển. Một số phân nhánh này đã được thiết lập vững chắc và nhiều trường đại học cung cấp các khóa học và chương trình cấp bằng về các chủ đề này.

Each type of psychology represents a specific area of study focused on a particular topic. Oftentimes, psychologists specialize in one of these as a career. The following are just some of the major branches of psychology. For many of these, working in that specific area requires graduate study in that particular field.

Mỗi nhánh tâm lý học đại diện cho một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể tập trung vào một chủ đề cụ thể. Thông thường, các nhà tâm lý học chuyên về một trong số này như một nghề nghiệp. Sau đây chỉ là một số nhánh chính của tâm lý học. Đối với nhiều lĩnh vực trong số này, để làm việc trong lĩnh vực cụ thể đó đòi hỏi phải học sau đại học trong lĩnh vực cụ thể đó.

2 Main Areas of Psychology

Psychology can be roughly divided into two major areas:

  1. Research, which seeks to increase our knowledge base
  2. Practice, through which our knowledge is applied to solving problems in the real world

2 Lĩnh vực chính của Tâm lý học

Tâm lý học có thể được chia thành hai lĩnh vực chính:

  • Nghiên cứu: tìm cách gia tăng kiến thức nền tảng của chúng ta
  • Thực hành: áp dụng kiến thức vào giải quyết các vấn đề trong thế giới thực

Abnormal Psychology

Tâm lý học dị thường

Abnormal psychology looks at psychopathology and abnormal behavior. It involves the study of people’s emotional, thought, and behavior patterns to identify, understand, and potentially resolve any issues that may be negatively affecting a person’s life.

Tâm lý học bất thường xem xét các bệnh lý tâm thần và hành vi bất thường. Nó liên quan đến việc nghiên cứu các khuôn mẫu cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của con người để xác định, hiểu và có khả năng giải quyết bất kỳ vấn đề nào có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của một người.

Mental health professionals in this branch of psychology assess, diagnose, and treat a wide variety of psychological disorders, including anxiety and depression. Counselors, clinical psychologists, and psychotherapists often work directly in this field.

Các chuyên gia sức khỏe tâm thần trong ngành tâm lý học này đánh giá, chẩn đoán và điều trị nhiều loại rối loạn tâm lý, bao gồm lo âu và trầm cảm. Các nhà tư vấn, nhà tâm lý học lâm sàng và nhà trị liệu tâm lý thường làm việc trực tiếp trong lĩnh vực này.

Behavioral Psychology

Tâm lý học hành vi

Behavioral psychology, also known as behaviorism, is a theory of learning based on the idea that all behaviors are acquired through conditioning. Behavioral strategies such as classical conditioning and operant conditioning are often utilized to teach or modify behaviors.

Tâm lý học hành vi, còn được gọi là chủ thuyết hành vi, là một lý thuyết học tập dựa trên ý tưởng rằng tất cả các hành vi đều có được thông qua điều kiện hóa. Các chiến lược hành vi như điều kiện hóa cổ điển và điều kiện hóa toán tử thường được sử dụng để dạy hoặc sửa đổi hành vi.

For example, a teacher might use a reward system to teach students to behave during class. When students are good, they receive gold stars, which can then be turned in for some sort of special privilege.

Ví dụ, một giáo viên có thể sử dụng hệ thống phần thưởng để dạy học sinh cư xử trong lớp. Khi học sinh ngoan, các em sẽ nhận được sao vàng, sau đó có thể đổi lấy một số đặc quyền đặc biệt.

While this type of psychology dominated the field during the first part of the twentieth century, it became less prominent during the 1950s. However, behavioral techniques remain a mainstay in therapy, education, and many other areas.

Trong khi loại hình tâm lý học này thống trị lĩnh vực này trong phần đầu của thế kỷ XX, nó đã trở nên kém nổi bật hơn trong những năm 1950. Tuy nhiên, các kỹ thuật hành vi vẫn là trụ cột chính trong trị liệu, giáo dục và nhiều lĩnh vực khác.

Biopsychology

Tâm lý học sinh học

Biopsychology is a psychological area focused on how the brain, neurons, and nervous system influence thoughts, feelings, and behaviors. The biopsychology field draws upon many different disciplines, including basic psychology, cognitive psychology, experimental psychology, biology, physiology, and neuroscience.

Tâm lý học sinh học là một lĩnh vực tâm lý tập trung vào cách bộ não, tế bào thần kinh và hệ thần kinh ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc và hành vi. Lĩnh vực tâm lý học sinh học dựa trên nhiều ngành khác nhau, bao gồm tâm lý học cơ bản, tâm lý học nhận thức, tâm lý học thực nghiệm, sinh học, sinh lý học và khoa học thần kinh.

People who work in this type of psychology often study how brain injuries and brain diseases impact human behavior.

Những người làm việc trong lĩnh vực tâm lý học này thường nghiên cứu về cách chấn thương não và bệnh não ảnh hưởng đến hành vi của con người.

Biopsychology is also sometimes referred to as physiological psychology, behavioral neuroscience, or psychobiology.1 So, if you are interested in studying or earning a degree in this psychology branch, you may want to look for courses or programs with these names.

Tâm lý học sinh học đôi khi còn được gọi là tâm lý học sinh lý, khoa học thần kinh hành vi hoặc tâm lý sinh học. Vì vậy, nếu bạn quan tâm đến việc học tập hoặc lấy bằng trong ngành tâm lý học này, bạn có thể tìm kiếm các khóa học hoặc chương trình có các tên này.

Clinical Psychology

Tâm lý học lâm sàng

Clinical psychology is the branch of psychology concerned with the assessment and treatment of mental illness, abnormal behavior, and psychiatric disorders. Clinicians often work in private practices, but many also work in community centers or at universities and colleges.

Tâm lý học lâm sàng là nhánh tâm lý học liên quan đến việc đánh giá và điều trị bệnh tâm thần, hành vi bất thường và rối loạn tâm thần. Các nhà lâm sàng thường làm việc trong các phòng khám tư nhân, nhưng nhiều người cũng làm việc tại các trung tâm cộng đồng hoặc tại các trường đại học và cao đẳng.

You can even find clinical psychology professionals in hospital settings and mental health clinics. In these organizations, they often work as part of a collaborative team that may include physicians, psychiatrists, and other mental health professionals.

Bạn thậm chí có thể tìm thấy các chuyên gia tâm lý học lâm sàng trong bệnh viện và phòng khám sức khỏe tâm thần. Trong các tổ chức này, họ thường làm việc như một phần của nhóm hợp tác bao gồm các bác sĩ, bác sĩ tâm thần và các chuyên gia sức khỏe tâm thần khác.

Cognitive Psychology

Tâm lý học nhận thức

Cognitive psychology is a psychological area that focuses on internal mental states. This area has continued to grow since it emerged in the 1960s and is centered on the science of how people think, learn, and remember.

Tâm lý học nhận thức là một lĩnh vực tâm lý tập trung vào các trạng thái tinh thần bên trong. Lĩnh vực này tiếp tục phát triển kể từ khi nó xuất hiện vào những năm 1960 và tập trung vào khoa học về cách con người suy nghĩ, học tập và ghi nhớ.

Professionals who work in this type of psychology typically study cognitive functions such as perception, motivation, emotion, language, learning, memory, attention, decision-making, and problem-solving.

Các chuyên gia làm việc trong lĩnh vực tâm lý học này thường nghiên cứu các chức năng nhận thức như nhận thức, động lực, cảm xúc, ngôn ngữ, học tập, trí nhớ, chú ý, ra quyết định và giải quyết vấn đề.

Cognitive psychologists often use an information-processing model to describe how the mind works, suggesting that the brain stores and processes information much like a computer.

Các nhà tâm lý học nhận thức thường sử dụng mô hình xử lý thông tin để mô tả cách thức hoạt động của tâm trí, cho rằng bộ não lưu trữ và xử lý thông tin giống như một máy tính.

Comparative Psychology

Tâm lý học so sánh

Comparative psychology is the branch of psychology concerned with the study of animal behavior. This is important because the study of how animals behave can lead to a deeper and broader understanding of human psychology.

Tâm lý học so sánh là nhánh tâm lý học liên quan đến việc nghiên cứu hành vi của động vật. Điều này rất quan trọng bởi vì việc nghiên cứu cách động vật cư xử có thể dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc và rộng hơn về tâm lý con người.

This psychology subtype has its roots in the work of researchers such as Charles Darwin and George Romanes and has grown into a highly multidisciplinary subject. In addition to psychologists contributing to this field, so do biologists, anthropologists, ecologists, geneticists, and several others.

Phân ngành tâm lý học này bắt nguồn từ công trình của các nhà nghiên cứu như Charles Darwin và George Romanes và đã phát triển thành một môn học đa ngành. Ngoài các nhà tâm lý học đóng góp vào lĩnh vực này, còn có các nhà sinh học, nhân chủng học, nhà sinh thái học, nhà di truyền học và một số người khác.

Counseling Psychology

Tâm lý học tham vấn

Counseling psychology is one of the largest areas of psychology. It is centered on treating clients in mental distress who may be experiencing a wide variety of psychological symptoms.

Tâm lý học tham vấn là một trong những lĩnh vực lớn nhất của tâm lý học. Nó tập trung vào việc điều trị cho khách hàng đang gặp vấn đề về tâm lý có thể gặp phải nhiều triệu chứng tâm lý khác nhau.

The Society of Counseling Psychology explains that professionals working in this type of psychology can improve their clients’ interpersonal functioning throughout life.2 They do this by improving the client’s social and emotional health, as well as addressing concerns about health, work, family, marriage, and more.

Hiệp hội Tâm lý học Tham vấn giải thích rằng các chuyên gia làm việc trong lĩnh vực tâm lý học này có thể cải thiện chức năng giao tiếp giữa các cá nhân trong suốt cuộc đời. Họ làm điều này bằng cách cải thiện sức khỏe xã hội và tinh thần của khách hàng, cũng như giải quyết các mối quan tâm về sức khỏe, công việc, gia đình, hôn nhân, v.v.

Cross-Cultural Psychology

Tâm lý học Xuyên văn hóa

Cross-cultural psychology is a branch of psychology that looks at how cultural factors influence human behavior. This may involve looking at differences between collective and individualist cultures, for instance. Cross-cultural psychologists might also look at how cultures vary in terms of emotion, personality, or child development.

Tâm lý học xuyên văn hóa là một nhánh của tâm lý học xem xét các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi của con người như thế nào. Ví dụ, điều này có thể liên quan đến việc xem xét sự khác biệt giữa các nền văn hóa theo chủ nghĩa tập thể và chủ nghĩa cá nhân. Các nhà tâm lý học xuyên văn hóa cũng có thể xem xét cách các nền văn hóa khác nhau về mặt cảm xúc, tính cách hoặc sự phát triển của trẻ em.

The International Association of Cross-Cultural Psychology (IACCP) was established in 1972.3 This type of psychology has continued to grow and develop since that time, with increasing numbers of psychologists investigating how behavior differs among cultures throughout the world.

Hiệp hội Tâm lý học Xuyên văn hóa Quốc tế (IACCP) được thành lập vào năm 1972. Lĩnh vực tâm lý học này tiếp tục phát triển kể từ thời điểm đó, với số lượng nhà tâm lý học ngày càng tăng nghiên cứu về sự khác biệt hành vi giữa các nền văn hóa trên toàn thế giới.

Developmental Psychology

Tâm lý học phát triển

Developmental psychology focuses on how people change and grow throughout life. This area of psychology seeks to understand and explain how and why people change. Developmental psychologists study physical growth, intellectual development, emotional changes, social growth, and perceptual changes that occur throughout the lifespan.

Tâm lý học phát triển tập trung vào cách con người thay đổi và phát triển trong suốt cuộc đời. Lĩnh vực tâm lý học này tìm cách hiểu và giải thích con người thay đổi như thế nào và tại sao. Các nhà tâm lý học phát triển nghiên cứu sự phát triển thể chất, phát triển trí tuệ, thay đổi cảm xúc, phát triển xã hội và thay đổi nhận thức xảy ra trong suốt vòng đời.

Some professionals may specialize in infant, child, adolescent, or geriatric development, while others might primarily study the effects of developmental delays. This psychology branch covers a huge range of topics, ranging from prenatal development to Alzheimer’s disease.

Một số chuyên gia có thể chuyên về sự phát triển của trẻ sơ sinh, trẻ em, thanh thiếu niên hoặc người cao tuổi, trong khi những người khác có thể chủ yếu nghiên cứu ảnh hưởng của sự chậm phát triển. Nhánh tâm lý học này bao gồm một loạt các chủ đề, từ phát triển trước khi sinh đến bệnh Alzheimer.

Educational Psychology

Tâm lý học Giáo dục

Educational psychology is the branch of psychology concerned with schools, teaching psychology, educational issues, and student concerns. Educational psychologists often study how students learn. They may also work directly with students, parents, teachers, and administrators to improve student outcomes.

Tâm lý học giáo dục là nhánh tâm lý học liên quan đến trường học, tâm lý giảng dạy, các vấn đề giáo dục và mối quan tâm của học sinh. Các nhà tâm lý học giáo dục thường nghiên cứu cách học sinh học. Họ cũng có thể làm việc trực tiếp với học sinh, phụ huynh, giáo viên và quản trị viên để cải thiện kết quả học tập của học sinh.

Professionals in this type of psychology sometimes study how different variables influence individual students. They may also study learning disabilities, giftedness, and the instructional process.

Các chuyên gia trong lĩnh vực tâm lý học này đôi khi nghiên cứu cách các biến số khác nhau ảnh hưởng đến từng học sinh. Họ cũng có thể nghiên cứu các khuyết tật học tập, năng khiếu và quá trình giảng dạy.

Experimental Psychology

Tâm lý học thực nghiệm

Experimental psychology is the psychological area that utilizes scientific methods to research the brain and behavior. Many of these techniques are also used in other psychology areas to study everything from childhood development to social issues.

Tâm lý học thực nghiệm là lĩnh vực tâm lý sử dụng các phương pháp khoa học để nghiên cứu não bộ và hành vi. Nhiều kỹ thuật này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý khác để nghiên cứu mọi thứ, từ sự phát triển của trẻ em đến các vấn đề xã hội.

This type of psychology is often viewed as a distinct subfield, but experimental techniques and methods are used extensively throughout every branch. Some of the methods used include experiments, correlational studiescase studies, and naturalistic observation.

Loại hình tâm lý học này thường được coi là một lĩnh vực phụ riêng biệt, nhưng các kỹ thuật và phương pháp thực nghiệm được sử dụng rộng rãi trong mọi nhánh. Một số phương pháp được sử dụng bao gồm thí nghiệm, nghiên cứu tương quan, nghiên cứu điển hình và quan sát tự nhiên.

Experimental psychologists work in a wide variety of settings, including colleges, universities, research centers, government, and private businesses. They utilize the scientific method to study a range of human behaviors and psychological phenomena.

Các nhà tâm lý học thực nghiệm làm việc trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm trường cao đẳng, đại học, trung tâm nghiên cứu, chính phủ và các doanh nghiệp tư nhân. Họ sử dụng phương pháp khoa học để nghiên cứu một loạt các hành vi của con người và các hiện tượng tâm lý.

Forensic Psychology

Tâm lý học pháp y

Forensic psychology deals with issues related to psychology and the law. Those who work in this branch apply psychological principles to legal issues. This may involve studying criminal behavior and treatment or working directly in the court system.

Tâm lý học pháp y giải quyết các vấn đề liên quan đến tâm lý học và luật pháp. Những người làm việc trong ngành này áp dụng các nguyên tắc tâm lý cho các vấn đề pháp lý. Điều này có thể liên quan đến việc nghiên cứu hành vi tội phạm và điều trị hoặc làm việc trực tiếp trong hệ thống tòa án.

Forensic psychologists perform a wide variety of duties, including providing testimony in court cases, assessing children in suspected child abuse cases, preparing children to give testimony, and evaluating the mental competence of criminal suspects.

Các nhà tâm lý học pháp y thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau, bao gồm cung cấp lời khai trong các vụ án tại tòa án, đánh giá trẻ em trong các trường hợp nghi ngờ bị bạo hành trẻ em, chuẩn bị cho trẻ em đưa ra lời khai và đánh giá năng lực tâm thần của nghi phạm hình sự.

In many cases, people working in forensic psychology aren’t necessarily “forensic psychologists.” These individuals might be clinical psychologists, school psychologists, neurologists, or counselors who lend their psychological expertise to provide testimony, analysis, or recommendations in legal or criminal cases.

Trong nhiều trường hợp, những người làm việc trong lĩnh vực tâm lý học pháp y không nhất thiết phải là “nhà tâm lý học pháp y”. Những cá nhân này có thể là nhà tâm lý học lâm sàng, nhà tâm lý học trường học, nhà thần kinh học hoặc cố vấn, những người cho mượn chuyên môn tâm lý của họ để cung cấp lời khai, phân tích hoặc khuyến nghị trong các vụ án pháp lý hoặc hình sự.

Health Psychology

Tâm lý học sức khỏe

Health psychology (also sometimes called medical psychology or behavioral medicine) focuses on how biology, psychology, behavior, and social factors influence health and illness. This area of psychology involves the promotion of health across a wide variety of domains, as well as the prevention and treatment of disease and illness.

Tâm lý học sức khỏe (còn được gọi là tâm lý học y tế hoặc y học hành vi) tập trung vào cách sinh học, tâm lý, hành vi và các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe và bệnh tật. Lĩnh vực tâm lý học này liên quan đến việc nâng cao sức khỏe trên nhiều lĩnh vực khác nhau, cũng như phòng ngừa và điều trị bệnh tật.

Health psychologists often deal with health-related issues such as weight management, smoking cessationstress management, and nutrition. They might also research how people cope with illnesses, helping patients learn more effective coping strategies.

Các nhà tâm lý học sức khỏe thường giải quyết các vấn đề liên quan đến sức khỏe như quản lý cân nặng, cai thuốc lá, quản lý căng thẳng và dinh dưỡng. Họ cũng có thể nghiên cứu cách mọi người đối phó với bệnh tật, giúp bệnh nhân tìm hiểu các chiến lược đối phó hiệu quả hơn.

Some professionals in this branch of psychology assist with the design of disease prevention and public awareness programs, while others work within the government to improve health care policies.

Một số chuyên gia trong ngành tâm lý học này hỗ trợ thiết kế các chương trình phòng bệnh và nâng cao nhận thức cộng đồng, trong khi những người khác làm việc trong chính phủ để cải thiện các chính sách chăm sóc sức khỏe.

Industrial-Organizational Psychology

Tâm lý học công nghiệp-tổ chức

Industrial-organizational psychology applies psychological principles to workplace issues. This psychological area, often referred to as I/O psychology, seeks to improve productivity and efficiency in the workplace while maximizing the well-being of employees. It includes areas such as human factors.

Tâm lý học công nghiệp-tổ chức áp dụng các nguyên tắc tâm lý cho các vấn đề nơi làm việc. Lĩnh vực tâm lý học này, thường được gọi là tâm lý học I/O, tìm cách cải thiện năng suất và hiệu quả tại nơi làm việc đồng thời tối đa hóa hạnh phúc của nhân viên. Nó bao gồm các lĩnh vực như yếu tố con người.

Human factors psychology focuses on human error, product design, ergonomics, human capability, and human-computer interaction. Its goal is to improve how people interact with products and machines. This might involve helping to design products intended to minimize injury or creating workplaces that promote greater accuracy and safety.

Tâm lý học các yếu tố con người tập trung vào lỗi của con người, thiết kế sản phẩm, công thái học, khả năng của con người và tương tác giữa người và máy tính. Mục tiêu của nó là cải thiện cách mọi người tương tác với sản phẩm và máy móc. Điều này có thể liên quan đến việc giúp thiết kế các sản phẩm nhằm giảm thiểu thương tích hoặc tạo ra nơi làm việc thúc đẩy độ chính xác và an toàn cao hơn.

Research in I/O psychology is known as applied research because it seeks to solve real-world problems. These types of psychologists study topics such as worker attitudes, employee behaviors, organizational processes, and leadership.

Nghiên cứu trong tâm lý học I/O được gọi là nghiên cứu ứng dụng vì nó tìm cách giải quyết các vấn đề trong thế giới thực. Các nhà tâm lý học này nghiên cứu các chủ đề như thái độ của người lao động, hành vi của nhân viên, quy trình tổ chức và khả năng lãnh đạo.

Personality Psychology

Tâm lý học nhân cách

Personality psychology is the branch of psychology that focuses on the study of thought patterns, feelings, and behaviors that make each individual unique. Classic theories of personality include Freud’s psychoanalytic theory of personality and Erikson’s theory of psychosocial development.

Tâm lý học nhân cách là nhánh tâm lý học tập trung vào việc nghiên cứu các khuôn mẫu suy nghĩ, cảm xúc và hành vi làm cho mỗi cá nhân trở nên độc đáo. Các lý thuyết cổ điển về tính cách bao gồm lý thuyết phân tâm học về tính cách của Freud và lý thuyết phát triển tâm lý xã hội của Erikson.

Personality psychologists might look at how different factors (such as genetics, parenting, and social experiences) influence personality development and change. They may also be involved in the creation or administration of personality tests.

Các nhà tâm lý học nhân cách có thể xem xét các yếu tố khác nhau (chẳng hạn như di truyền, cách nuôi dạy con cái và kinh nghiệm xã hội) ảnh hưởng đến sự phát triển và thay đổi nhân cách như thế nào. Họ cũng có thể tham gia vào việc tạo hoặc quản lý các bài kiểm tra tính cách.

School Psychology

Tâm lý học trường học

School psychology is a type of psychology that involves working in schools to help kids deal with academic, emotional, and social issues. School psychologists also collaborate with teachers, students, and parents to help create a healthy learning environment.

Tâm lý học trường học là một loại hình tâm lý học liên quan đến việc làm việc tại các trường học để giúp trẻ em giải quyết các vấn đề học tập, tình cảm và xã hội. Các nhà tâm lý học trường học cũng hợp tác với giáo viên, học sinh và phụ huynh để giúp tạo ra một môi trường học tập lành mạnh.

Most school psychologists work in elementary and secondary schools, but others can be found in private clinics, hospitals, state agencies, and universities. Some go into private practice and serve as consultants—especially those with a doctoral degree in school psychology.

Hầu hết các nhà tâm lý học trường học làm việc trong các trường tiểu học và trung học, nhưng những người khác có thể được tìm thấy trong các phòng khám tư nhân, bệnh viện, cơ quan nhà nước và trường đại học. Một số người hành nghề tư nhân và làm tư vấn viên – đặc biệt là những người có bằng tiến sĩ về tâm lý học trường học.

Social Psychology

Tâm lý học xã hội

Social psychology seeks to understand and explain social behavior. It looks at diverse topics including group behavior, social interactions and perceptions, leadership, nonverbal communication, and social influences on decision-making.

Tâm lý học xã hội tìm cách hiểu và giải thích hành vi xã hội. Nó xem xét các chủ đề đa dạng bao gồm hành vi nhóm, tương tác và nhận thức xã hội, khả năng lãnh đạo, giao tiếp phi ngôn ngữ và ảnh hưởng xã hội đối với việc ra quyết định.

Social influences on behavior are a major interest in social psychology, but these types of psychologists are also focused on how people perceive and interact with others. This branch of psychology also includes topics such as conformity, aggression, and prejudice.

Ảnh hưởng xã hội đối với hành vi là mối quan tâm chính trong tâm lý học xã hội, nhưng các nhà tâm lý học này cũng tập trung vào cách mọi người nhận thức và tương tác với người khác. Nhánh tâm lý học này cũng bao gồm các chủ đề như sự tuân thủ, gây hấn và định kiến.

Sports Psychology

Tâm lý học thể thao

Sports psychology is the study of how psychology influences sports, athletic performance, exercise, and physical activity. Individuals may work with a sports psychologist to improve their focus, develop mental toughness, increase motivation, or reduce sports-related anxiety.

Tâm lý học thể thao là ngành nghiên cứu về cách tâm lý học ảnh hưởng đến thể thao, thành tích thể thao, tập luyện và hoạt động thể chất. Các cá nhân có thể làm việc với một nhà tâm lý học thể thao để cải thiện sự tập trung, phát triển sức mạnh tinh thần, tăng động lực hoặc giảm lo lắng liên quan đến thể thao.

Some sports psychologists work with professional athletes such as pro sports players and top Olympians. Others utilize exercise and sports to enhance the health and well-being of non-athletes throughout their lifespan.

Một số nhà tâm lý học thể thao làm việc với các vận động viên chuyên nghiệp như vận động viên thể thao chuyên nghiệp và các vận động viên Olympic hàng đầu. Những người khác sử dụng tập thể dục và thể thao để tăng cường sức khỏe và hạnh phúc của những người không phải là vận động viên trong suốt cuộc đời của họ.

Takeaways

Kết luận

Psychology is always evolving and new fields and branches continue to emerge. It is important to remember that no single branch of psychology is more important or better than any other. Each area contributes to our understanding of the many different psychological factors that influence who we are, how we behave, and how we think.

Tâm lý học luôn phát triển và các lĩnh vực và nhánh mới liên tục xuất hiện. Điều quan trọng cần nhớ là không có nhánh tâm lý học nào quan trọng hơn hoặc tốt hơn bất kỳ nhánh nào khác. Mỗi lĩnh vực đều đóng góp vào sự hiểu biết của chúng ta về nhiều yếu tố tâm lý khác nhau ảnh hưởng đến chúng ta là ai, chúng ta cư xử như thế nào và chúng ta suy nghĩ như thế nào.

By conducting research and developing new applications for psychological knowledge, professionals working in all branches of psychology are able to help people better understand themselves, confront the problems they may face, and live better lives.

Bằng cách tiến hành nghiên cứu và phát triển các ứng dụng mới cho kiến thức tâm lý, các chuyên gia làm việc trong tất cả các ngành tâm lý học có thể giúp mọi người hiểu rõ hơn về bản thân, đối mặt với các vấn đề họ có thể gặp phải và sống một cuộc sống tốt đẹp hơn.

Source: https://www.verywellmind.com/major-branches-of-psychology-4139786

Để lại một bình luận