Quan niệm về “bản thân” (self-concept) giữa các nền văn hóa khác nhau và tác động đến tính cách

Quan niệm về “bản thân” (self-concept) giữa các nền văn hóa khác nhau và tác động đến tính cách

Khái niệm “bản thân” đóng vai trò then chốt trong việc hình thành và phát triển tính cách con người. Tuy nhiên, quan niệm về bản thân không phải là một khái niệm đồng nhất trên toàn cầu mà có sự khác biệt đáng kể giữa các nền văn hóa. Sự đa dạng này có ảnh hưởng sâu sắc đến cách mỗi cá nhân nhìn nhận bản thân, tương tác với người khác và thể hiện tính cách của mình. Bài viết này sẽ tập trung so sánh quan niệm về bản thân giữa các nền văn hóa khác nhau, đặc biệt là giữa văn hóa phương Tây và phương Đông, đồng thời phân tích tác động của những quan niệm này đến tính cách.

I. Quan niệm về bản thân trong các nền văn hóa khác nhau

1. Văn hóa phương Tây (cá nhân chủ nghĩa)

Trong các nền văn hóa phương Tây, đặc biệt là tại Hoa Kỳ và nhiều nước Châu Âu, quan niệm về bản thân thường tập trung vào tính độc lập và cá nhân. Markus và Kitayama (1991, 1994, 1998) đã chỉ ra rằng trong những nền văn hóa này, con người thường có xu hướng:

  • Nhìn nhận bản thân như một thực thể độc lập, tự chủ
  • Đề cao sự khác biệt và độc đáo của cá nhân
  • Tập trung vào việc phát triển và thể hiện các đặc điểm cá nhân

Ví dụ, tại Hoa Kỳ, trẻ em thường được khuyến khích phát triển tính độc lập từ sớm, với các câu nói như “Hãy là chính mình” hay “Bạn là duy nhất và đặc biệt”.

2. Văn hóa phương Đông (tập thể chủ nghĩa)

Ngược lại, trong các nền văn hóa phương Đông như Nhật Bản, Trung Quốc và nhiều nước Đông Nam Á, quan niệm về bản thân thường gắn liền với tính phụ thuộc và mối quan hệ với người khác. Cụ thể:

  • Bản thân được nhìn nhận trong mối quan hệ với gia đình, cộng đồng và xã hội
  • Đề cao sự hòa hợp và phù hợp với nhóm
  • Tập trung vào vai trò và trách nhiệm của cá nhân đối với tập thể

Ví dụ, tại Nhật Bản, có câu tục ngữ “Cái đinh nhô ra sẽ bị đóng xuống”, phản ánh quan điểm rằng sự nổi bật cá nhân không được khuyến khích.

3. So sánh cụ thể giữa hai quan niệm

Sự khác biệt trong quan niệm về bản thân giữa hai nền văn hóa này thể hiện rõ qua nhiều khía cạnh:

a) Vai trò cá nhân trong xã hội:

  • Phương Tây: Cá nhân được xem là đơn vị cơ bản của xã hội, có quyền và trách nhiệm riêng biệt.
  • Phương Đông: Cá nhân được xem là một phần của tập thể lớn hơn, với vai trò và trách nhiệm gắn liền với vị trí trong xã hội.

b) Mối quan hệ giữa cá nhân và nhóm:

  • Phương Tây: Cá nhân có thể tự do gia nhập hoặc rời khỏi các nhóm dựa trên sở thích cá nhân.
  • Phương Đông: Mối quan hệ với nhóm (gia đình, công ty, quốc gia) thường được xem là bền vững và quan trọng hơn sở thích cá nhân.

c) Cách biểu đạt cảm xúc và ý kiến cá nhân:

  • Phương Tây: Khuyến khích biểu đạt cảm xúc và ý kiến cá nhân một cách trực tiếp.
  • Phương Đông: Thường kiềm chế biểu đạt cảm xúc và ý kiến cá nhân để duy trì hòa khí trong nhóm.

II. Tác động của quan niệm về bản thân đến tính cách

Sự khác biệt trong quan niệm về bản thân giữa các nền văn hóa có ảnh hưởng đáng kể đến việc hình thành và biểu hiện các đặc điểm tính cách. Dưới đây là phân tích tác động đến năm đặc điểm tính cách chính trong Mô hình Năm yếu tố:

1. Đặc điểm “hướng ngoại” và “hướng nội”

  • Trong văn hóa cá nhân chủ nghĩa: Tính hướng ngoại thường được đánh giá cao và khuyến khích, vì nó phản ánh sự tự tin và khả năng thể hiện bản thân.
  • Trong văn hóa tập thể chủ nghĩa: Tính hướng nội có thể được đánh giá tích cực hơn, vì nó thể hiện sự khiêm tốn và cân nhắc đến người khác.

Ví dụ, một nghiên cứu của McCrae (2004) cho thấy các nước như Thụy Điển, Na Uy, Đức, Phần Lan có chỉ số “hướng ngoại” cao hơn các nước như Nga, Trung Quốc, Malaysia, và Philippines.

2. Đặc điểm “dễ chịu” và khả năng thích ứng xã hội

  • Trong văn hóa cá nhân chủ nghĩa: Sự dễ chịu có thể được thể hiện qua việc tôn trọng quyền cá nhân và không can thiệp vào không gian riêng của người khác.
  • Trong văn hóa tập thể chủ nghĩa: Sự dễ chịu thường được thể hiện qua việc duy trì hòa khí trong nhóm và quan tâm đến nhu cầu của người khác.

Nghiên cứu của Triandis (1997) chỉ ra rằng ở các quốc gia mang tính tập thể, sự hài lòng với cuộc sống đến từ sự hòa hảo trong các mối quan hệ xã hội, trong khi ở các quốc gia mang tính cá nhân, nó đến từ sự tự tôn cá nhân.

3. Đặc điểm “tận tâm” và động lực làm việc

  • Trong văn hóa cá nhân chủ nghĩa: Tính tận tâm thường gắn liền với mục tiêu phát triển cá nhân và thành công trong sự nghiệp.
  • Trong văn hóa tập thể chủ nghĩa: Tính tận tâm thường được thể hiện qua việc hoàn thành trách nhiệm đối với nhóm và xã hội.

Ví dụ, trong các nền văn hóa phương Tây, người ta thường làm việc chăm chỉ để được thăng tiến cá nhân, trong khi ở nhiều nền văn hóa phương Đông, người ta làm việc chăm chỉ để không làm thất vọng gia đình hoặc tổ chức.

4. Đặc điểm “cởi mở/sẵn sàng trải nghiệm”

  • Trong văn hóa cá nhân chủ nghĩa: Sự cởi mở và sẵn sàng trải nghiệm thường được khuyến khích như một cách để phát triển bản thân.
  • Trong văn hóa tập thể chủ nghĩa: Sự cởi mở có thể bị hạn chế bởi mong muốn duy trì truyền thống và sự ổn định của nhóm.

Tuy nhiên, nghiên cứu của De Raad et al. (2010) cho thấy đặc điểm “cởi mở/sẵn sàng trải nghiệm” là yếu tố khác biệt nhiều nhất giữa các nền văn hóa, không tuân theo mô hình đơn giản Đông-Tây.

5. Đặc điểm “ổn định cảm xúc”

  • Trong văn hóa cá nhân chủ nghĩa: Sự ổn định cảm xúc thường được đánh giá qua khả năng tự kiểm soát và quản lý cảm xúc cá nhân.
  • Trong văn hóa tập thể chủ nghĩa: Sự ổn định cảm xúc thường được thể hiện qua khả năng duy trì hòa khí và tránh gây xáo trộn trong nhóm.

Nghiên cứu của Tsai et al. (2006) chỉ ra rằng người Châu Á thường kỳ vọng được trải qua những cảm xúc tích cực và ít kích động như “bình tĩnh”, trong khi người Âu Mỹ mong muốn có những cảm xúc tích cực nhưng kích động mạnh như “nhiệt tình”, “hăng hái”.

III. Những thay đổi trong quan niệm về bản thân trong thời đại toàn cầu hóa

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ranh giới giữa các nền văn hóa ngày càng trở nên mờ nhạt, dẫn đến sự thay đổi trong quan niệm về bản thân:

  1. Sự pha trộn giữa các giá trị văn hóa: Nhiều người, đặc biệt là thế hệ trẻ, đang phát triển một bản sắc văn hóa kết hợp, tích hợp cả giá trị phương Đông và phương Tây.
  2. Xu hướng cá nhân hóa trong các xã hội tập thể: Các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc đang chứng kiến sự gia tăng của chủ nghĩa cá nhân, đặc biệt trong giới trẻ.
  3. Sự thích nghi của khái niệm bản thân trong môi trường đa văn hóa: Nhiều người phải điều chỉnh quan niệm về bản thân khi sống và làm việc trong môi trường đa văn hóa.

IV. Ứng dụng trong một số lĩnh vực

Hiểu biết về sự khác biệt trong quan niệm về bản thân giữa các nền văn hóa có nhiều ứng dụng quan trọng:

  1. Trong tham vấn tâm lý: Nhà tham vấn cần nhạy cảm với nền tảng văn hóa của thân chủ để hiểu rõ cách họ nhìn nhận bản thân và vấn đề của mình.
  2. Trong truyền thông xã hội: Các chiến lược truyền thông cần được điều chỉnh để phù hợp với quan niệm về bản thân của đối tượng mục tiêu. Ví dụ, một chiến dịch marketing ở Hoa Kỳ có thể nhấn mạnh vào sự độc đáo cá nhân, trong khi ở Nhật Bản có thể tập trung vào lợi ích cho cộng đồng.
  3. Trong quản lý nguồn nhân lực: Hiểu biết về sự khác biệt văn hóa trong quan niệm về bản thân có thể giúp cải thiện việc quản lý và động viên nhân viên trong các tổ chức đa quốc gia.

Kết luận

Quan niệm về bản thân có sự khác biệt đáng kể giữa các nền văn hóa, đặc biệt là giữa văn hóa cá nhân chủ nghĩa phương Tây và văn hóa tập thể chủ nghĩa phương Đông. Những khác biệt này có tác động sâu sắc đến cách thức hình thành và biểu hiện của các đặc điểm tính cách. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc hiểu và tôn trọng sự đa dạng này trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Các nhà nghiên cứu, nhà tham vấn tâm lý, và chuyên gia truyền thông cần tiếp tục nghiên cứu và phát triển các phương pháp tiếp cận phù hợp với đa dạng văn hóa, nhằm nâng cao hiệu quả trong công việc và giao tiếp liên văn hóa.

Nguồn: Larsen, R. J., & Buss, D. M. (2019). Personality psychology: Domains of knowledge about human nature (6th ed). Boston: McGraw Hill.

Để lại một bình luận