Chẩn đoán PTSD lần đầu tiên được đưa vào DSM (sổ tay rối loạn tâm thần) vào năm 1980 sau khi các nhà tâm thần học bắt đầu nhận ra rằng nhiều cựu chiến binh sau khi phục vụ quân đội trong chiến tranh ở Việt Nam mang thương tích về tâm lý và không thể trở lại cuộc sống bình thường
Chúng ta biết rằng các trải nghiệm khủng khiếp như hiếp dâm, tai nạn, hay thảm họa thiên nhiên đều có thể gây ra những phản ứng căng thẳng tâm lý nghiêm trọng. Với phần lớn mọi người, những phản ứng này – dù có thể dữ dội ban đầu – thường giảm dần theo thời gian. Tuy nhiên, trong trường hợp, các triệu chứng stress không giảm ngay cả khi sự kiện chấn thương đã qua đi, điều này khiến PTSD trở thành một rối loạn không có sự hồi phục.
1 – KHÁI NIỆM
PTSD là một rối loạn tâm thần xuất hiện sau khi một người trải qua hoặc chứng kiến các sự kiện đau thương như tai nạn nghiêm trọng, bạo lực, thiên tai, chiến tranh,… Những sự kiện này có thể được trải nghiệm theo ít nhất một trong ba cách: trực tiếp trải qua; tận mắt chứng kiến; hoặc biết rằng người thân, bạn bè thân thiết là nạn nhân của sang chấn
2 – DẤU HIỆU NHẬN BIẾT PTSD
Các dấu hiệu nhận biết của PTSD có thể được chia thành 4 loại:
- Xâm nhập
Đây là những ký ức, hình ảnh hoặc ác mộng không mong muốn về sự kiện sang chấn, thường xảy ra một cách đột ngột và sống động. Người bệnh có thể trải nghiệm những hồi tưởng mạnh mẽ như thể sự kiện đó đang diễn ra trở lại. Một số những kích thích như âm thanh, hình ảnh, mùi hoặc tình huống tương tự có thể vô tình trở thành điều gợi nhớ sự kiện sang chấn. Ví dụ: một tiếng động lớn có thể khiến người từng tham gia chiến tranh hoảng loạn và phản ứng bằng cách ném mình xuống đất để “trú ẩn”.
- Né tránh
Người mắc PTSD có xu hướng tránh tiếp xúc với bất cứ điều gì có thể gợi nhắc đến sự kiện đau thương – bao gồm địa điểm, con người, hoạt động. Họ có thể ngừng tham gia các hoạt động từng yêu thích hoặc tránh đi qua những nơi từng xảy ra sự kiện gây sang chấn.
- Những thay đổi tiêu cực trong nhận thức và tâm trạng
PTSD có thể làm thay đổi cách người bệnh nhìn nhận về bản thân và thế giới xung quanh. Nạn nhân có thể mất kết nối với người khác, mất hứng thú, trầm cảm, thậm chí là tự trách móc, dằn vặt, đổ lỗi cho bản thân. Nạn nhân có thể nhìn nhận thế giới như một nơi đầy rẫy hiểm nguy và đe dọa. Một số người trở nên thờ ơ, không còn cảm xúc hoặc khó thể hiện cảm xúc tích cực.
- Dễ bị kích động, luôn trong trạng thái cảnh giác
Người mắc PTSD có thể luôn ở trong trạng thái cảnh giác cao độ, dễ bị giật mình, dễ cáu gắt hoặc có phản ứng mạnh với những tình huống bình thường. Ngược lại, một số người thì lại trở nên tê liệt cảm xúc, tách biệt với môi trường xung quanh và ít bộc lộ cảm xúc.
3 – NGUYÊN NHÂN
Như đã đề cập ở trên, dù stress được xem là nguyên nhân trực tiếp nhưng không phải ai sau khi trải qua cùng 1 sự kiện đều phát triển chứng rối loạn căng thẳng sau sang chấn (có người triệu chứng stress thuyên giảm theo thời gian). Điều này cho thấy rằng sang chấn chỉ là yếu tố khởi phát, còn nguy cơ phát triển PTSD thì phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác được đề cập dưới đây
- Yếu tố nhân khẩu học
Một trong những yếu tố nguy cơ phổ biến của PTSD là di truyền do sự ảnh hưởng của gen đến cách chúng ta điều hòa cảm xúc và phản ứng với căng thẳng. Giới tính cũng là một trong yếu tố quan trọng, nghiên cứu của Olff (2017) trên tạp chí PMC cho thấy: tỷ lệ PTSD suốt đời vào khoảng 10-12% ở nữ giới, còn ở nam giới là 5-6%. Tỉ lệ này có thể là do nữ giới thường có xu hướng cảm nhận và xử lý cảm xúc sâu sắc hơn, đồng thời dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội và liên cá nhân trong các sự kiện sang chấn.
- Yếu tố xã hội
Môi trường xã hội đóng vai trò lớn trong việc làm giảm hoặc gia tăng nguy cơ mắc PTSD. Sau khi trải qua sự kiện sang chấn, những người nhận được sự hỗ trợ tinh thần đầy đủ từ gia đình, bạn bè hoặc cộng đồng thường có khả năng hồi phục tốt hơn nhờ cảm giác được thấu hiểu và an toàn. Ngược lại, nếu cá nhân rơi vào hoàn cảnh thiếu vắng sự đồng hành, bị phớt lờ hoặc không được chia sẻ cảm xúc, họ dễ hình thành các cơ chế phòng vệ tiêu cực như tự cô lập, né tránh đối mặt với cảm xúc hoặc kìm nén tổn thương. Việc né tránh không chỉ làm trì hoãn quá trình hồi phục mà còn khiến tổn thương tâm lý kéo dài âm ỉ và dễ bùng phát dữ dội hơn.
- Yếu tố sinh học và thần kinh
Một số thay đổi trong cấu trúc của não bộ có thể làm gia tăng nguy cơ phát triển PTSD. Có thể nói đến một ví dụ điển hình là trục HPA – hệ thống điều hòa hormone căng thẳng.
Khi não bộ tiếp nhận tín hiệu đe dọa từ tác nhân gây căng thẳng thì trục HPA sẽ được kích hoạt, ngay lập tức các hormone căng thẳng sẽ được tiết ra (cortisol) để ứng phó, việc nồng độ cortisol thấp khiến cơ thể trong trạng thái cảnh giác quá mức và lo âu trong một thời gian dài, ngay cả khi mối nguy đã qua. Đồng thời, sự thiếu hụt cortisol cũng ảnh hưởng đến quá trình xử lý trí nhớ, làm tăng khả năng lưu giữ các ký ức sang chấn một cách sống động và gây ra hiện tượng hồi tưởng (flashback).
- Sang chấn trong quá khứ tiếp tục lặp lại
Những người từng trải qua nhiều lần sang chấn (chẳng hạn như bị bạo hành trong thời gian dài, hoặc sống trong khu vực có chiến tranh, thiên tai liên tục) thường có nguy cơ cao hơn phát triển PTSD so với người chỉ trải qua một biến cố đơn lẻ. Sự lặp đi lặp lại của các sự kiện gây tổn thương khiến hệ thần kinh bị “mài mòn” bởi stress kéo dài, khiến họ trở nên nhạy cảm với bất kỳ dấu hiệu đe dọa nào. Họ dễ rơi vào tình trạng “quá tải tâm lý”, làm suy giảm khả năng đối phó với các tình huống trong tương lai, từ đó dễ dẫn đến rối loạn căng thẳng sau sang chấn.
- Ảnh hưởng của rối loạn tâm lý khác
PTSD thường đi kèm với các rối loạn tâm lý khác như trầm cảm, rối loạn lo âu, lạm dụng chất kích thích hoặc rối loạn nhân cách. Những rối loạn này không chỉ làm trầm trọng thêm triệu chứng PTSD mà còn làm giảm khả năng điều chỉnh cảm xúc và đối mặt với sang chấn.
Ví dụ, một người bị trầm cảm có xu hướng tự trách bản thân về biến cố xảy ra, dẫn đến cảm giác tội lỗi và tuyệt vọng kéo dài. Trong khi đó, người bị rối loạn lo âu thường xuyên rơi vào trạng thái sợ hãi và cảnh giác quá mức, làm tăng tần suất các cơn hồi tưởng và hoảng loạn. Những yếu tố tâm lý đồng thời này khiến người bệnh rơi vào vòng xoáy bệnh lý, khiến việc điều trị trở nên phức tạp và kéo dài hơn
4 – PTSD và các bác cựu chiến binh
(Chia sẻ dưới góc nhìn của người đến thăm Trung tâm lưu trú Tâm thần kinh dành riêng cho các bác cựu chiến binh)
Tôi từng có dịp đến thăm Trung tâm lưu trú Tâm thần kinh dành riêng cho các bác cựu chiến binh tại miền Trung. Ở đó tôi được trò chuyện với anh T, y tá chăm sóc các bác. Qua trò chuyện với anh, tôi biết rằng dù chiến tranh đã kết thúc hơn 40 năm, nhưng trong những giấc ngủ chập chờn, các bác vẫn giật mình vùng dậy, la hét vì những cơn ác mộng về mùi thuốc súng, tiếng đạn nổ, tiếng bom rơi.
Các bác luôn sống trong trạng thái cảnh giác cao độ, có bác giật mình bởi tiếng cửa mở mạnh, có bác run rẩy khi nghe tiếng sấm nổ vang trên bầu trời. Những ký ức rời rạc về thời chiến ấy không đơn thuần chỉ là “nhớ lại”, mà nó là sự ám ảnh dai dẳng, nó xâm nhập trong tâm trí các bác, khiến các bác như đang sống lại trong trận chiến khốc liệt đấy với đầy đủ tiếng la hét, tiếng đạn lạc bom rơi, mùi máu tanh và hình ảnh người đồng đội ngã xuống. Một bác khác chia sẻ rằng, bác luôn tránh ghé qua khu vực nghĩa trang liệt sĩ vì nó khiến bác nhớ về người bạn thân đã hy sinh ngay trước mắt mình – đó là một ví dụ rất điển hình của hành vi né tránh.
Ở trung tâm, tôi không chỉ cảm nhận được nỗi đau hiện hữu trên da thịt các bác, mà còn cả nỗi đau vô hình. Nhiều bác thu mình lại, sống lặng lẽ, ít nói, không cười, và tránh né giao tiếp. Các bác hay ngồi lặng lẽ hàng giờ, ánh mắt xa xăm mà chứa rất nhiều tâm tư, đó có thể là cảm giác dằn vặt khi nhớ về đồng đội hi sinh, hay cảm giác tội lỗi vì mình còn sống còn người bạn năm xưa thì đã nằm lại nơi chiến trường.
Sau chuyến đi, tôi nhận ra rằng, với những người mắc PTSD, nỗi đau sẽ chẳng bao giờ chấm dứt, giống như các bác, dù kẻ thù đã không còn, nhưng trong tâm trí đầy tổn thương ấy, “cuộc chiến” vẫn đang tiếp diễn, ngày này qua ngày khác dai dẳng.
5 – LỜI KẾT
PTSD không chỉ là một chẩn đoán y khoa, mà đối với những người mắc bệnh, nó dường như là một cuộc chiến tồn tại âm ỉ. Như những phân tích đã trình bày ở phần Nguyên nhân, có thể thấy rằng PTSD không hề xa lạ hay mang tính “chuyên môn” như cái tên của nó. Cuộc sống này vốn nhiều biến cố, nên bất kỳ ai – dù mạnh mẽ đến đâu – cũng có thể trải qua những tổn thương sâu sắc khiến tâm hồn bị rạn nứt.
Bài viết này không chỉ cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về PTSD, mà thông qua bài viết, cộng đồng GMHM muốn gửi một thông điệp về tầm quan trọng của việc lắng nghe, chia sẻ và thấu hiểu. Đôi khi, chỉ một câu hỏi “Bạn ổn không?”, một ánh mắt không phán xét, hay sự có mặt đúng lúc… cũng có thể là sợi dây nhỏ kéo ai đó ra khỏi vùng tối của họ. Khi chúng ta thật lòng quan tâm, thế giới này sẽ trở nên dịu dàng hơn với những người đang đau, và biết đâu, chính sự dịu dàng đó lại sưởi ấm lại cả chính chúng ta.
*Tài liệu tham khảo
1. PTSD_msdmanual
2. PTSD_WHO
3. Sách AbnormalPsy_Chương 5
4. Yehuda, R. (2002). Post-traumatic stress disorder. New England Journal of Medicine, 346(2), 108–114.
5. Bremner, J. D. (2006). Traumatic stress: effects on the brain. Dialogues in Clinical Neuroscience, 8(4), 445–461.
Biên tập: Hanh Vũ