Tác động của việc viết tay đối với sức khỏe tinh thần: So sánh với đánh máy

Trong thế giới hiện đại, nơi công nghệ đóng vai trò quan trọng, đánh máy đã dần trở thành phương thức ghi chép chủ yếu. Tuy nhiên, việc viết tay – một kỹ năng tưởng chừng như đang dần bị lãng quên – lại mang đến những lợi ích tinh thần độc đáo mà việc đánh máy không thể thay thế. Hãy cùng khám phá những khác biệt này và cách mà viết tay có thể tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần so với đánh máy.

1. Nhận thức và trí nhớ:

  • . Viết tay: Viết tay đòi hỏi các kỹ năng vận động phức tạp hơn và kích hoạt các vùng não khác nhau, đặc biệt là những vùng liên quan đến trí nhớ, học tập và xử lý thông tin. Nghiên cứu của Virginia Berninger – giáo sư tâm lý học giáo dục tại Đại học Washington và cộng sự (2009) đã cho thấy rằng viết tay giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu biết ở trẻ em hơn. Hành động vật lý của việc hình thành các chữ cái và từ ngữ tạo ra một kết nối mạnh mẽ hơn giữa suy nghĩ và hành động, dẫn đến quá trình xử lý nhận thức sâu hơn. Bên cạnh đó, nghiên cứu của Pam A. Mueller và Daniel M. Oppenheimer (2014) đã chỉ ra rằng sinh viên ghi chú bằng tay ghi nhớ thông tin tốt hơn và trả lời các câu hỏi khái niệm tốt hơn so với những người ghi chú bằng máy tính.
  • Đánh máy: Đánh máy thường nhanh hơn và mang tính tự động hơn, có thể dẫn đến việc ít tham gia nhận thức hơn. Vì đánh máy chỉ liên quan đến các động tác lặp đi lặp lại, nó có thể không kích hoạt các khu vực vận động của não bộ một cách mạnh mẽ như viết tay. Điều này có thể dẫn đến việc xử lý thông tin nông hơn và ảnh hưởng đến mức độ ghi nhớ thông tin. 

2. Kết nối cảm xúc:

  • Viết tay: Nghiên cứu của James Pennebaker (1997), cho thấy rằng viết tay về các trải nghiệm cảm xúc có thể giúp người viết kết nối sâu sắc hơn với cảm xúc của họ. Việc viết tay, đặc biệt là viết về cảm xúc với nhịp độ chậm hơn và yêu cầu sự tập trung cao độ, cho phép người viết suy ngẫm và cảm nhận một cách chân thực hơn những gì họ đang trải qua. Khả năng dừng lại, suy nghĩ, và thể hiện cảm xúc một cách có chủ đích giúp tăng cường sự kết nối cảm xúc. Viết tay không chỉ là một phương pháp để xử lý thông tin mà còn là một cách thức mạnh mẽ để thấu hiểu và quản lý cảm xúc cá nhân.
  • Đánh máy: Đánh máy đôi khi có thể khuyến khích một cách tiếp cận vội vã và ít suy ngẫm hơn, đặc biệt nếu người viết tập trung vào tốc độ hoặc hiệu quả. Điều này có thể dẫn đến chiều sâu cảm xúc ít hơn trong bài viết, khi người viết có thể không dừng lại để hoàn toàn tương tác với suy nghĩ và cảm xúc của mình.

 

3. Chánh niệm và tập trung:

  • Viết tay: Một số nghiên cứu về viết tay, mặc dù không trực tiếp đề cập đến chánh niệm, nhưng chứa đựng các yếu tố liên quan đến sự tập trung và hiện diện trong khoảnh khắc. Nghiên cứu của James Pennebaker (1997) cho thấy việc viết cảm xúc bằng tay giúp tăng cường kết nối với cảm xúc nội tâm, tương tự như thực hành chánh niệm. Nghiên cứu của Pam A. Mueller và Daniel M. Oppenheimer (2014) chỉ ra rằng viết tay yêu cầu sự chú ý và tham gia tích cực của não bộ, giúp duy trì sự tập trung và giảm thiểu phân tâm. Ngoài ra, Anne Mangen và Jean-Luc Velay (2010) nhấn mạnh trải nghiệm giác quan trong việc viết tay, tạo ra sự kết nối giữa cơ thể và tâm trí, một yếu tố quan trọng của chánh niệm.
  • Đánh máy: Mặc dù đánh máy có thể hiệu quả, nhưng nó thường đi kèm với sự xao lãng, chẳng hạn như thông báo từ các ứng dụng khác hoặc cám dỗ để làm nhiều việc cùng một lúc. Điều này có thể làm cho việc duy trì sự tập trung trở nên khó khăn hơn và giảm bớt lợi ích của chánh niệm trong quá trình viết.

 

4. Sáng tạo và tổ chức suy nghĩ:

  • Viết tay: Nghiên cứu của Pam A. Mueller và Daniel M. Oppenheimer (2014) đã chỉ ra rằng viết tay yêu cầu người viết chậm lại và xử lý thông tin sâu hơn, tạo điều kiện cho việc sắp xếp suy nghĩ và phát triển các ý tưởng một cách logic và sáng tạo. Khi viết tay, người viết thường phải tóm tắt và diễn đạt lại thông tin thay vì chỉ sao chép nguyên văn như khi đánh máy, điều này kích thích não bộ tư duy sáng tạo và tổ chức các ý tưởng theo cách riêng của họ.
  • Đánh máy: Đánh máy thường mang tính tuyến tính hơn và có thể khuyến khích cách tiếp cận đơn giản hơn, ít khám phá hơn trong quá trình viết. Mặc dù nó cho phép chỉnh sửa và sắp xếp lại dễ dàng, tốc độ nhanh đôi khi có thể cản trở quá trình sáng tạo bằng cách thúc đẩy người viết tạo ra nội dung nhanh chóng mà không có sự suy ngẫm.

 

5. Cá nhân hóa:

  • Viết tay: Nghiên cứu của Anne Mangen và Jean-Luc Velay (2010) đã làm rõ vai trò của viết tay trong việc tạo ra một trải nghiệm xúc giác độc đáo, điều này ảnh hưởng đến cảm giác cá nhân hóa trong việc viết. Theo nghiên cứu này, sự kết nối vật lý giữa người viết và bút, giấy giúp củng cố cảm giác cá nhân hóa và làm cho việc viết tay trở nên đặc biệt ý nghĩa hơn. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh rằng viết tay tạo ra một cảm giác sở hữu và cá nhân hóa không thể có được khi sử dụng bàn phím.
  • Đánh máy: Mặc dù giao tiếp qua đánh máy là hiệu quả và thực tế, nhưng đánh máy trên bàn phím thường mang lại cảm giác ít cá nhân hóa hơn vì quá trình này thiếu đi sự tương tác vật lý trực tiếp với nội dung được viết ra. Bằng cách nhấn phím thay vì viết, người dùng mất đi phần nào sự kết nối cá nhân với văn bản, điều này có thể ảnh hưởng đến cảm xúc và sự gắn kết của họ với nội dung.

 

6. Sức khỏe thể chất:

  • Viết tay: Nghiên cứu của Pam A. Mueller và Daniel M. Oppenheimer (2014) đã chỉ ra rằng viết tay không chỉ có lợi cho quá trình học tập và ghi nhớ mà còn giúp giảm thiểu các vấn đề về sức khỏe thể chất. Việc viết tay, với các chuyển động tự nhiên và đa dạng của cơ thể, giảm nguy cơ mắc các chứng chấn thương căng thẳng lặp đi lặp lại, như hội chứng ống cổ tay, một vấn đề thường gặp ở những người đánh máy trong thời gian dài.
  • Đánh máy: Việc đánh máy kéo dài, đặc biệt là trên máy tính, có thể góp phần vào mệt mỏi màn hình và các chấn thương do căng thẳng lặp đi lặp lại, chẳng hạn như hội chứng ống cổ tay. Sự căng thẳng vật lý của các buổi đánh máy dài có thể làm giảm trải nghiệm tổng thể và tiềm ẩn ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.

 

7. Sự phát triển của não bộ:

  • Viết tay: Nghiên cứu của James, K.H., & Engelhardt, L. (2012) tập trung vào tác động của việc viết tay đối với sự phát triển chức năng não bộ ở trẻ chưa biết đọc. Nghiên cứu này chỉ ra rằng trải nghiệm viết tay có vai trò quan trọng trong việc phát triển các kết nối thần kinh trong não bộ, đặc biệt là những khu vực liên quan đến nhận thức chữ viết và khả năng đọc. Khi trẻ em viết tay, các vùng não liên quan đến đọc và viết được kích hoạt mạnh mẽ hơn. Điều này cho thấy rằng viết tay không chỉ hỗ trợ trong việc học chữ mà còn thúc đẩy sự phát triển toàn diện của não bộ, đặc biệt là khả năng xử lý thông tin phức tạp và nhận diện ký tự.
  • Đánh máy: khi đánh máy, hoạt động này ít kích thích các vùng não liên quan đến nhận diện ký tự và đọc. Đánh máy không yêu cầu trẻ phải hình thành từng chữ cái mà là nhận diện mặt chữ, do đó không tạo ra mối liên kết mạnh mẽ giữa nhận thức và hành động.

 

Kết Luận: 

Trong khi đánh máy mang lại tốc độ và hiệu quả, việc viết tay cung cấp những lợi ích độc đáo mà không thể thay thế. Từ khả năng tăng cường nhận thức, kết nối cảm xúc sâu sắc hơn, đến việc thúc đẩy chánh niệm và sáng tạo, viết tay là một công cụ mạnh mẽ giúp cải thiện sức khỏe tinh thần và duy trì trạng thái cân bằng trong cuộc sống. Việc duy trì thói quen viết tay không chỉ giúp chúng ta trở nên sáng tạo hơn mà còn bảo vệ sức khỏe tinh thần trong một thế giới ngày càng số hóa.

 

Người viết: Trần Thị Mai Anh

Tài liệu tham khảo:

  • Virginia Berninger et al (2009). “Comparison of Pen and Keyboard Transcription Modes in Children with and without Learning Disabilities”. Learning Disability Quarterly, 32(3), 123-141.
  • Pam A. Mueller and Daniel M. Oppenheimer (2014). The Pen Is Mightier Than the Keyboard: Advantages of Longhand Over Laptop Note Taking. Psychological Science, Vol 25(6), 1159–1168.
  • James Pennebaker (1997). Writing about emotional experiences as a therapeutic process. Psychological Science, 8(3), 162–166.
  • Anne Mangen & Jean-Luc Velay (2010). Digitizing literacy: Reflections on the haptics of writing. Advances in Haptics.
  • James, K.H., & Engelhardt, L. (2012). The effects of handwriting experience on functional brain development in pre-literate children. Trends in Neuroscience and Education, Volume 1, Issue 1.

 

Trả lời