Tâm lý học: quá trình hình thành và phát triển

Biên tập và chuyển ngữ: Thu Hà 

  Tâm lý học bắt nguồn như thế nào? Nó đã bắt đầu khi nào? Ai là người chịu trách nhiệm thiết lập tâm lý học như một khoa học riêng biệt? Để có được sự hiểu biết đầy đủ về tâm lý học, bạn cần dành thời gian khám phá lịch sử và nguồn gốc của nó. Hãy cùng Psyme sơ lược về sự khởi nguồn và phát triển của bộ môn này nhé!

 

1. Tại sao cần tìm hiểu về  Lịch sử Tâm lý học?

Tâm lý học đương đại quan tâm đến một loạt các chủ đề, xem xét hành vi và quá trình tinh thần của con người từ cấp độ thần kinh đến cấp độ văn hóa. Các nhà tâm lý học nghiên cứu các vấn đề của con người bắt đầu từ trước khi sinh ra và tiếp tục cho đến khi chết. Bằng cách hiểu lịch sử tâm lý học, bạn có thể hiểu rõ hơn về cách các chủ đề này được nghiên cứu như thế nào và những gì chúng ta đã học được cho đến nay.

Ngay từ những ngày đầu tiên, tâm lý học đã phải đối mặt với một số câu hỏi để có thể  thiết lập nó như một ngành khoa học tách biệt với sinh học và triết học. Ví dụ như:

  • Tâm lý học có thực sự là một khoa học không?
  • Các nhà tâm lý học có nên sử dụng nghiên cứu để tác động đến chính sách công, giáo dục và các khía cạnh khác của hành vi con người không?
  • Tâm lý học nên tập trung vào các hành vi có thể quan sát được, hay vào các quá trình tinh thần bên trong?
  • Những phương pháp nghiên cứu nào nên được sử dụng để nghiên cứu tâm lý học?
  • Tâm lý học nên quan tâm đến những chủ đề và vấn đề nào?

 

2. Bối cảnh: Triết học và Sinh học

Tâm lý học không trở thành một bộ môn riêng biệt cho đến cuối những năm 1800. Vào thế kỷ 17, nhà triết học người Pháp Rene Descartes đã đưa ra ý tưởng về thuyết nhị nguyên, trong đó khẳng định rằng tâm trí và cơ thể là hai thực thể tương tác để hình thành trải nghiệm của con người.

Điều gì làm cho tâm lý học khác với triết học? Trong khi các nhà triết học đầu tiên dựa vào các phương pháp như quan sát và logic, các nhà tâm lý học ngày nay sử dụng các phương pháp luận khoa học để nghiên cứu và đưa ra kết luận về suy nghĩ và hành vi của con người.

Sinh học cũng góp phần đưa tâm lý học trở thành một bộ môn khoa học. Nghiên cứu sinh lý ban đầu về não bộ và hành vi đã có tác động mạnh mẽ đến tâm lý, cuối cùng góp phần áp dụng các phương pháp luận khoa học vào việc nghiên cứu suy nghĩ và hành vi của con người.

3. Tâm lý học nổi lên như một ngành riêng biệt.

Giữa những năm 1800, một nhà sinh lý học người Đức tên là Wilhelm Wundt đã sử dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học để điều tra thời gian phản ứng. Cuốn sách của ông xuất bản năm 1873, “Các nguyên tắc của Tâm lý học Sinh lý”, đã phác thảo nhiều mối liên hệ chính giữa khoa học sinh học và việc nghiên cứu suy nghĩ và hành vi con người.

Sau đó, ông mở phòng thí nghiệm tâm lý học đầu tiên trên thế giới vào năm 1879 tại Đại học Leipzig. Sự kiện này thường được coi là sự khởi đầu chính thức của tâm lý học như một bộ môn khoa học riêng biệt và khác biệt.

Wundt nhìn nhận tâm lý học như thế nào? Ông nhận thức chủ đề này là nghiên cứu về ý thức của con người và tìm cách áp dụng các phương pháp thực nghiệm để nghiên cứu các quá trình tinh thần bên trong. Mặc dù ngày nay, việc sử dụng một quá trình được gọi là xem xét nội tâm được coi là không đáng tin cậy và phản khoa học, nhưng công trình nghiên cứu đầu tiên của ông trong lĩnh vực tâm lý học đã giúp tạo tiền đề cho các phương pháp thử nghiệm trong tương lai.

 

4. Chủ nghĩa cấu trúc: Trường phái tư tưởng đầu tiên của Tâm lý học

Edward B. Titchener, một trong những sinh viên nổi tiếng nhất của Wundt, tiếp tục thành lập trường phái tư tưởng chính đầu tiên của ngành tâm lý học. Theo các nhà cấu trúc học, ý thức của con người có thể được chia thành nhiều phần nhỏ hơn. Sử dụng một quá trình được gọi là xem xét nội tâm, các đối tượng được đào tạo sẽ cố gắng phá vỡ các phản hồi và phản ứng của họ đối với cảm giác và nhận thức cơ bản nhất.

Chủ nghĩa cấu trúc đáng chú ý vì nó nhấn mạnh vào nghiên cứu khoa học, nhưng các phương pháp của nó không đáng tin cậy, hạn chế và chủ quan. Khi Titchener qua đời vào năm 1927, chủ nghĩa cấu trúc về cơ bản đã chết theo ông.

 

5. Chủ nghĩa chức năng của William James

Tâm lý học phát triển mạnh mẽ ở Mỹ trong khoảng thời gian từ giữa đến cuối những năm 1800. William James nổi lên như một trong những nhà tâm lý học lớn của Mỹ trong thời kỳ này và cuốn sách kinh điển “Các nguyên tắc của Tâm lý học” (The Principles of Psychology) được xuất bản đã xác lập ông trở thành cha đẻ của tâm lý học Mỹ.

Những ý tưởng của ông đã trở thành cơ sở cho một trường phái tư tưởng mới được gọi là Chủ nghĩa chức năng. Trọng tâm của thuyết chức năng là về cách hành vi thực sự hoạt động để giúp mọi người sống trong môi trường của họ. Các nhà chức năng sử dụng các phương pháp như quan sát trực tiếp để nghiên cứu tâm trí và hành vi của con người.

Cả hai trường phái tư tưởng ban đầu này đều nhấn mạnh đến ý thức của con người, nhưng quan niệm của họ về nó khác nhau đáng kể. Trong khi những người theo chủ nghĩa cấu trúc tìm cách chia nhỏ các quá trình tinh thần thành những phần nhỏ nhất của chúng, thì những người theo thuyết chức năng lại tin rằng ý thức tồn tại như một quá trình liên tục và thay đổi. 

6. Sự xuất hiện của Phân tâm học

Cho đến thời điểm này, tâm lý học sơ khai nhấn mạnh vào kinh nghiệm có ý thức của con người. Một bác sĩ người Áo tên là Sigmund Freud đã thay đổi cục diện tâm lý một cách đáng kinh ngạc khi ông đề xuất một lý thuyết về nhân cách nhấn mạnh tầm quan trọng của tâm trí vô thức.

Công việc lâm sàng của Freud với những bệnh nhân mắc chứng cuồng loạn và các chứng bệnh khác khiến ông tin rằng những trải nghiệm thời thơ ấu và những xung động vô thức đã góp phần vào sự phát triển nhân cách và hành vi của người trưởng thành.

Trong cuốn sách “The Psychopathology of Everyday Life”, Freud đã trình bày chi tiết cách những suy nghĩ và xung động vô thức này được thể hiện như thế nào, thường là qua những cái trượt của lưỡi (được gọi là “Freudian slips”) và những giấc mơ. Theo Freud, rối loạn tâm lý là kết quả của những xung đột vô thức này trở nên cực đoan hoặc mất cân bằng.

Lý thuyết phân tâm học do Sigmund Freud đề xuất đã có tác động to lớn đến tư tưởng thế kỷ 20, ảnh hưởng đến lĩnh vực sức khỏe tâm thần cũng như các lĩnh vực khác bao gồm nghệ thuật, văn học và văn hóa đại chúng. Mặc dù ngày nay nhiều ý tưởng của ông được nhìn nhận với sự hoài nghi, nhưng ảnh hưởng của ông đối với tâm lý học là không thể phủ nhận.

 

7. Sự trỗi dậy của Chủ nghĩa Hành vi

Tâm lý học đã thay đổi đáng kể vào đầu thế kỷ 20 khi một trường phái tư tưởng khác được gọi là Chủ nghĩa hành vi vươn lên thống trị. Chủ nghĩa hành vi là một sự thay đổi lớn so với các quan điểm lý thuyết trước đây, bác bỏ sự nhấn mạnh vào cả tâm trí có ý thức và vô thức. Thay vào đó, chủ nghĩa hành vi cố gắng làm cho tâm lý học trở thành một ngành khoa học hơn bằng cách tập trung hoàn toàn vào hành vi có thể quan sát được.

Chủ nghĩa hành vi bắt đầu sớm nhất với công trình nghiên cứu của một nhà sinh lý học người Nga tên là Ivan Pavlov. Nghiên cứu của Pavlov về hệ tiêu hóa của chó đã dẫn đến việc khám phá ra quy trình điều kiện hóa cổ điển của ông, đề xuất rằng các hành vi có thể được học thông qua các liên kết có điều kiện.

Pavlov đã chứng minh rằng quá trình học hỏi này có thể được sử dụng để tạo mối liên hệ giữa tác nhân kích thích môi trường và tác nhân kích thích tự nhiên.

Một nhà tâm lý học người Mỹ tên là John B. Watson đã sớm trở thành một trong những người ủng hộ mạnh mẽ nhất chủ nghĩa hành vi. Ban đầu phác thảo các nguyên tắc cơ bản của trường phái tư tưởng mới này trong cuốn sách năm 1913 “Quan điểm về hành vi” (Psychology as the Behaviorist Views It), Watson sau đó tiếp tục đưa ra định nghĩa trong cuốn sách kinh điển “Chủ nghĩa hành vi” ( Behaviorism, 1924), viết:

“Chủ nghĩa hành vi … cho rằng chủ đề của tâm lý là hành vi của con người. Chủ nghĩa hành vi tuyên bố rằng ý thức không phải là một khái niệm xác định cũng không phải là một khái niệm có thể sử dụng được. Nhà hành vi, người luôn được đào tạo như một nhà thực nghiệm, cho biết thêm, rằng niềm tin vào sự tồn tại của ý thức đã trở lại thời xa xưa của mê tín và ma thuật. “

Tác động của chủ nghĩa hành vi là rất lớn, và trường phái tư tưởng này tiếp tục thống trị trong 50 năm tiếp theo. Nhà tâm lý học BF.Skinner đã tiếp tục phát triển quan điểm của nhà hành vi học với khái niệm Điều kiện hóa tạo tác/ kết quả của ông, chứng minh tác động của hình phạt và sự củng cố đối với hành vi.

Trong khi hành vi cuối cùng đã đánh mất sự thống trị của nó đối với tâm lý học, thì các nguyên tắc cơ bản của tâm lý học hành vi vẫn được sử dụng rộng rãi ngày nay. Các kỹ thuật trị liệu như phân tích hành vi, sửa đổi và củng cố hành vi, thường được sử dụng trong nhiều tình huống từ nuôi dạy con cái đến giáo dục. 

 

8. Làn sóng thứ ba trong tâm lý học

Trong khi nửa đầu thế kỷ 20 bị thống trị bởi phân tâm học và chủ nghĩa hành vi, một trường phái tư tưởng mới được gọi là tâm lý học nhân văn đã xuất hiện trong nửa sau thế kỷ. Thường được gọi là “Lực lượng thứ ba” (third force) trong tâm lý học, quan điểm lý thuyết này nhấn mạnh những kinh nghiệm có ý thức.

Nhà tâm lý học người Mỹ Carl Rogers thường được coi là một trong những người sáng lập ra trường phái tư tưởng này. Trong khi các nhà phân tâm học xem xét các xung động vô thức và các nhà hành vi tập trung vào các nguyên nhân môi trường, Rogers tin tưởng mạnh mẽ vào sức mạnh của ý chí tự do và quyền tự quyết.

Abraham Maslow cũng đóng góp vào tâm lý học nhân văn với tháp nhu cầu nổi tiếng về động lực của con người. Lý thuyết này cho rằng con người được thúc đẩy bởi những nhu cầu ngày càng phức tạp. Khi các nhu cầu cơ bản nhất được đáp ứng, mọi người sẽ có động lực để theo đuổi các nhu cầu cấp cao hơn.

 

9. Tâm lý học Nhận thức

Trong những năm 1950 và 1960, một phong trào được gọi là cuộc cách mạng nhận thức đã bắt đầu diễn ra trong tâm lý học. Trong thời gian này, tâm lý học nhận thức bắt đầu thay thế phân tâm học và chủ nghĩa hành vi như là cách tiếp cận chủ đạo để nghiên cứu tâm lý học. Các nhà tâm lý học vẫn quan tâm đến việc xem xét các hành vi có thể quan sát được, nhưng họ cũng quan tâm đến những gì đang diễn ra bên trong tâm trí.

Kể từ thời điểm đó, tâm lý học nhận thức vẫn là một lĩnh vực tâm lý học thống trị khi các nhà nghiên cứu tiếp tục nghiên cứu những thứ như nhận thức, trí nhớ, ra quyết định, giải quyết vấn đề, trí thông minh và ngôn ngữ. Sự ra đời của các công cụ chụp ảnh não như quét MRI và PET đã giúp các nhà nghiên cứu cải thiện khả năng nghiên cứu kỹ hơn các hoạt động bên trong của não người.

 

10. Sự phát triển liên tục của tâm lý học.

Tâm lý học đã tiếp tục phát triển kể từ năm 1960 và những ý tưởng và quan điểm mới đã được đưa ra. Nghiên cứu gần đây trong tâm lý học xem xét nhiều khía cạnh của trải nghiệm con người, từ những ảnh hưởng sinh học đến hành vi đến tác động của các yếu tố xã hội và văn hóa.

Ngày nay, phần lớn các nhà tâm lý học không xác định mình theo một trường phái tư tưởng nào. Thay vào đó, họ thường tập trung vào một lĩnh vực hoặc quan điểm chuyên môn cụ thể, thường lấy ý tưởng từ nhiều nền tảng lý thuyết. Cách tiếp cận chiết trung này đã đóng góp những ý tưởng và lý thuyết mới sẽ tiếp tục định hình tâm lý học trong nhiều năm tới.

 

Nguồn: https://www.verywellmind.com/a-brief-history-of-psychology-through-the-years-2795245

Nguồn hình ảnh: https://99designs.com/blog/tips/psychology-design/; https://www.udc.edu/social-udc/2018/03/07/importance_psychology_todays_world/; https://www.balancedachievement.com/psychology/influential-psychologists/

Để lại một bình luận