Nghệ thuật thấu cảm trong tham vấn: Làm sao để đồng hành mà không bị cuốn theo?

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào các nhà tham vấn có thể lắng nghe những câu chuyện đau lòng, day dứt mỗi ngày mà vẫn giữ được sự bình tĩnh và khách quan? Câu trả lời nằm ở khả năng thấu cảm có kiểm soát – một kỹ năng cốt lõi trong nghề tham vấn và trị liệu tâm lý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách thức để phát triển sự thấu cảm sâu sắc với thân chủ mà không bị cuốn theo cảm xúc của họ, giúp bạn trở thành một nhà tham vấn hiệu quả và cân bằng.

1. Hiểu về sự khác biệt giữa thấu cảm và đồng cảm

Trước khi đi sâu vào các kỹ thuật, chúng ta cần phân biệt rõ hai khái niệm thường bị nhầm lẫn: thấu cảm (empathy) và đồng cảm (sympathy).

  • Thấu cảm là khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác mà không đánh mất ranh giới giữa bản thân và họ. Đây là kỹ năng cốt lõi trong tham vấn, cho phép nhà tham vấn hiểu sâu sắc trải nghiệm của thân chủ mà vẫn giữ được góc nhìn khách quan [1].

Ví dụ: Khi một thân chủ chia sẻ về nỗi đau mất người thân, một nhà tham vấn thấu cảm sẽ nói: “Tôi có thể cảm nhận được nỗi đau và sự mất mát lớn lao mà bạn đang trải qua. Hãy chia sẻ thêm về cảm xúc của bạn.”

  • Ngược lại, đồng cảm là cảm giác thương hại hoặc chia sẻ nỗi đau của người khác một cách trực tiếp. Trong tham vấn, đồng cảm quá mức có thể dẫn đến việc nhà tham vấn bị cuốn theo cảm xúc của thân chủ, làm mất đi khả năng hỗ trợ hiệu quả.

Ví dụ về đồng cảm quá mức: “Ôi, thật kinh khủng quá! Tôi không thể tưởng tượng được nỗi đau của bạn. Tôi cũng sẽ rất đau khổ nếu ở trong hoàn cảnh của bạn.”

Theo nghiên cứu của Klimecki và Singer (2012), thấu cảm và đồng cảm kích hoạt các vùng não khác nhau. Thấu cảm kích hoạt các vùng não liên quan đến nhận thức xã hội, trong khi đồng cảm kích hoạt các vùng não liên quan đến đau đớn và khổ sở [2]. Điều này giải thích tại sao thấu cảm cho phép nhà tham vấn hiểu thân chủ mà không bị kiệt sức cảm xúc.

2. Nhận diện dấu hiệu của việc bị cuốn theo cảm xúc thân chủ

Để duy trì sự thấu cảm có kiểm soát, điều quan trọng là nhận biết khi nào bạn đang bắt đầu bị cuốn theo cảm xúc của thân chủ. Dưới đây là một số dấu hiệu cần chú ý:

a. Biểu hiện về mặt cảm xúc và sinh lý:

  • Cảm thấy quá xúc động hoặc buồn bã sau khi nghe câu chuyện của thân chủ
  • Tim đập nhanh, đổ mồ hôi hoặc cảm thấy khó thở
  • Cảm giác muốn khóc hoặc tức giận thay cho thân chủ

b. Ảnh hưởng đến khả năng tư duy và phán đoán:

  • Khó tập trung vào vấn đề cốt lõi của thân chủ
  • Có xu hướng đưa ra lời khuyên thay vì hỗ trợ thân chủ tự tìm ra giải pháp
  • Cảm thấy bị choáng ngợp bởi vấn đề của thân chủ

c. Tác động tiêu cực đến quá trình trị liệu:

  • Mất khả năng duy trì ranh giới chuyên nghiệp
  • Cảm thấy cần phải “cứu” thân chủ khỏi tình huống của họ
  • Mang vấn đề của thân chủ về nhà và suy nghĩ về nó ngoài giờ làm việc

Theo nghiên cứu của Figley (2002), những nhà tham vấn thường xuyên tiếp xúc với câu chuyện đau thương của thân chủ có nguy cơ cao bị kiệt sức cảm xúc và mắc hội chứng kiệt sức do đồng cảm (compassion fatigue) [3]. Đây là lý do tại sao việc nhận biết và quản lý phản ứng cảm xúc của bản thân là vô cùng quan trọng.

3. Kỹ thuật duy trì sự thấu cảm mà không bị cuốn theo cảm xúc

Sau khi đã hiểu về sự khác biệt giữa thấu cảm và đồng cảm, cũng như nhận biết được các dấu hiệu của việc bị cuốn theo cảm xúc, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số kỹ thuật hữu ích để duy trì sự thấu cảm có kiểm soát:

a. Thực hành chánh niệm (mindfulness) trong quá trình tham vấn:

Chánh niệm là kỹ thuật giúp bạn tập trung vào hiện tại, nhận biết những suy nghĩ và cảm xúc đang diễn ra mà không phán xét chúng. Trong tham vấn, chánh niệm giúp bạn nhận biết phản ứng cảm xúc của mình đối với câu chuyện của thân chủ mà không bị cuốn theo chúng.

Ví dụ: Khi bạn cảm thấy mình bắt đầu xúc động trước câu chuyện của thân chủ, hãy tập trung vào hơi thở của mình trong vài giây. Nhận biết cảm xúc đang nổi lên mà không cố gắng thay đổi hay phán xét nó. Sau đó, nhẹ nhàng đưa sự chú ý trở lại thân chủ.

b. Sử dụng kỹ thuật “phản chiếu có chọn lọc” (selective reflection):

Thay vì phản ánh tất cả mọi cảm xúc của thân chủ, hãy chọn lọc những cảm xúc và suy nghĩ quan trọng nhất để phản ánh lại. Điều này giúp bạn duy trì sự tập trung vào mục tiêu trị liệu mà không bị cuốn theo dòng cảm xúc.

Ví dụ: Khi thân chủ chia sẻ một câu chuyện dài về cuộc sống, thay vì đi vào từng chi tiết, bạn có thể nói: “Tôi nghe được rằng trong câu chuyện của bạn, có vẻ như sự tức giận và thất vọng là những cảm xúc nổi bật nhất. Hãy nói thêm về điều đó.”

c. Áp dụng phương pháp “khoảng cách trị liệu” (therapeutic distance):

Khoảng cách trị liệu là khả năng duy trì sự gần gũi đủ để hiểu và hỗ trợ thân chủ, nhưng cũng đủ xa để không bị cuốn vào câu chuyện của họ. Điều này đòi hỏi sự cân bằng tinh tế giữa sự thấu cảm và tính chuyên nghiệp.

Ví dụ: Khi thân chủ chia sẻ về một tình huống tương tự như trải nghiệm cá nhân của bạn, thay vì chia sẻ trải nghiệm của mình, hãy tập trung vào cảm xúc và nhu cầu hiện tại của thân chủ: “Tôi có thể cảm nhận được sự đau đớn trong trải nghiệm của bạn. Điều gì bạn cảm thấy mình cần nhất lúc này?”

4. Phát triển khả năng tự nhận thức và tự điều chỉnh

Để thực hiện các kỹ thuật trên một cách hiệu quả, việc phát triển khả năng tự nhận thức và tự điều chỉnh là vô cùng quan trọng. Đây là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự kiên nhẫn và thực hành thường xuyên.

a. Tầm quan trọng của việc tự khám phá bản thân:

Theo Corey và Corey (2021), việc tự khám phá bản thân là nền tảng để trở thành một nhà tham vấn hiệu quả [4]. Hiểu rõ về giá trị, niềm tin và trải nghiệm cá nhân của mình sẽ giúp bạn nhận biết khi nào những yếu tố này đang ảnh hưởng đến phản ứng của bạn đối với thân chủ.

b. Thực hành kỹ thuật tự quan sát (self-observation):

Trong và sau mỗi buổi trị liệu, hãy dành thời gian để quan sát phản ứng của bản thân. Bạn có cảm thấy căng thẳng không? Có suy nghĩ hoặc cảm xúc nào nổi bật không? Việc này giúp bạn nhận biết các mô hình phản ứng của mình và điều chỉnh kịp thời.

c. Sử dụng nhật ký phản tư (reflective journaling):

Viết nhật ký về trải nghiệm tham vấn của bạn là một công cụ mạnh mẽ để tăng cường tự nhận thức. Hãy ghi lại những suy nghĩ, cảm xúc và phản ứng của bạn sau mỗi buổi trị liệu. Theo thời gian, bạn sẽ nhận ra các mô hình và xu hướng trong cách phản ứng của mình.

Ví dụ về một mục nhật ký phản tư:

“Hôm nay, khi làm việc với Lan, tôi nhận thấy mình cảm thấy buồn bã và muốn an ủi cô ấy khi cô ấy chia sẻ về cuộc ly hôn. Tôi tự hỏi liệu điều này có liên quan đến trải nghiệm ly hôn của chính tôi không? Làm thế nào tôi có thể duy trì sự thấu cảm mà không để trải nghiệm cá nhân ảnh hưởng đến quá trình trị liệu?”

Kết luận

Thấu cảm là một kỹ năng quý giá trong tham vấn và trị liệu tâm lý, nhưng nó cũng đòi hỏi sự cân bằng tinh tế. Bằng cách hiểu rõ sự khác biệt giữa thấu cảm và đồng cảm, nhận biết các dấu hiệu của việc bị cuốn theo cảm xúc, và áp dụng các kỹ thuật như chánh niệm, phản chiếu có chọn lọc và khoảng cách trị liệu, bạn có thể phát triển khả năng thấu cảm có kiểm soát.

Hãy nhớ rằng, đây là một quá trình học tập suốt đời. Mỗi thân chủ, mỗi câu chuyện đều mang đến những thách thức và cơ hội mới để phát triển kỹ năng của bạn. Bằng cách liên tục phát triển khả năng tự nhận thức và tự điều chỉnh, bạn không chỉ trở thành một nhà tham vấn hiệu quả hơn mà còn bảo vệ được sức khỏe tinh thần của chính mình.

Hãy bắt đầu hành trình này bằng cách thực hành chánh niệm mỗi ngày và viết nhật ký phản tư sau mỗi buổi tham vấn. Với thời gian và sự kiên nhẫn, bạn sẽ phát triển khả năng thấu cảm sâu sắc mà vẫn giữ được sự cân bằng cảm xúc cần thiết để hỗ trợ thân chủ một cách hiệu quả nhất.

Tài liệu tham khảo:

[1] Rogers, C. R. (1975). Empathic: An unappreciated way of being. The Counseling Psychologist, 5(2), 2-10.

[2] Klimecki, O., & Singer, T. (2012). Empathic distress fatigue rather than compassion fatigue? Integrating findings from empathy research in psychology and social neuroscience. In B. Oakley, A. Knafo, G. Madhavan, & D. S. Wilson (Eds.), Pathological altruism (pp. 368-383). Oxford University Press.

[3] Figley, C. R. (2002). Compassion fatigue: Psychotherapists’ chronic lack of self care. Journal of Clinical Psychology, 58(11), 1433-1441.

[4] Corey, G., & Corey, M. S. (2021). Becoming a helper (8th ed.). Cengage Learning.

Để lại một bình luận